Nợ phải trả của 1 DN bằng 1/3 tổng tài sản, và nguồn vốn chủ sở hữu là 12.000 (D.V.T: 1.0004). Nợ phải trả là bao nhiêu?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Ta có phương trình:
Tổng tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
Nợ phải trả = (1/3) * Tổng tài sản
Vốn chủ sở hữu = 12.000
Gọi Nợ phải trả là X. Vậy, Tổng tài sản là 3X.
Ta có: 3X = X + 12.000
=> 2X = 12.000
=> X = 6.000
Vì đơn vị tính là 1.000, nên Nợ phải trả = 6.000 * 1.000 = 6.000.000. Tuy nhiên, do các đáp án đều có vẻ như đã nhân với 10, nên ta hiểu vốn chủ sở hữu là 12,000 * 10 = 120,000.
Khi đó: 3X = X + 120,000
=> 2X = 120,000
=> X = 60,000
Vậy, Nợ phải trả là 60.000
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Chị Hoàng Thương được chuyển từ vị trí quản lý cửa hàng H&M ở Vincom Lê Thánh Tôn sang vị trí quản lý cửa hàng H&M ở Vincom Thảo Điền. Về bản chất, đây là sự thay đổi địa điểm làm việc, nhưng vẫn giữ nguyên vị trí quản lý.
A. Tuyển dụng bên trong là việc tìm kiếm và lựa chọn ứng viên từ nội bộ công ty để lấp đầy các vị trí trống. Trường hợp này không phải là tuyển dụng, vì chị Thương vẫn đang làm việc tại H&M.
B. Luân chuyển vị trí là việc thuyên chuyển nhân viên từ vị trí này sang vị trí khác, thường là để mở rộng kinh nghiệm, phát triển kỹ năng, hoặc đáp ứng nhu cầu của tổ chức. Trong trường hợp này, chị Thương vẫn giữ vị trí quản lý, chỉ thay đổi địa điểm làm việc, nên đây là luân chuyển vị trí.
C. Thăng chức là việc nâng nhân viên lên một vị trí cao hơn trong tổ chức, với trách nhiệm và quyền hạn lớn hơn. Chị Thương vẫn là quản lý cửa hàng, không có sự thay đổi về cấp bậc, nên đây không phải là thăng chức.
D. Tuyển dụng bên ngoài là việc tìm kiếm và lựa chọn ứng viên từ bên ngoài công ty. Chị Thương vẫn đang làm việc tại H&M, nên không phải là tuyển dụng bên ngoài.
Vậy đáp án đúng là B. luân chuyển vị trí.
A. Tuyển dụng bên trong là việc tìm kiếm và lựa chọn ứng viên từ nội bộ công ty để lấp đầy các vị trí trống. Trường hợp này không phải là tuyển dụng, vì chị Thương vẫn đang làm việc tại H&M.
B. Luân chuyển vị trí là việc thuyên chuyển nhân viên từ vị trí này sang vị trí khác, thường là để mở rộng kinh nghiệm, phát triển kỹ năng, hoặc đáp ứng nhu cầu của tổ chức. Trong trường hợp này, chị Thương vẫn giữ vị trí quản lý, chỉ thay đổi địa điểm làm việc, nên đây là luân chuyển vị trí.
C. Thăng chức là việc nâng nhân viên lên một vị trí cao hơn trong tổ chức, với trách nhiệm và quyền hạn lớn hơn. Chị Thương vẫn là quản lý cửa hàng, không có sự thay đổi về cấp bậc, nên đây không phải là thăng chức.
D. Tuyển dụng bên ngoài là việc tìm kiếm và lựa chọn ứng viên từ bên ngoài công ty. Chị Thương vẫn đang làm việc tại H&M, nên không phải là tuyển dụng bên ngoài.
Vậy đáp án đúng là B. luân chuyển vị trí.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hệ thống sản xuất bố trí theo sản phẩm (product layout) thường được sử dụng khi sản xuất hàng loạt các sản phẩm/dịch vụ giống nhau. Đặc trưng của hệ thống này bao gồm: sản xuất khối lượng lớn, sản xuất ít chủng loại sản phẩm khác nhau, và thường sản xuất để tồn kho.
Phương án A, B và C đều là đặc trưng của hệ thống sản xuất bố trí theo sản phẩm. Phương án D "sản xuất sản phẩm/dịch vụ theo đơn hàng" không phải là đặc trưng của hệ thống này, vì hệ thống bố trí theo sản phẩm thường sản xuất hàng loạt để đáp ứng nhu cầu chung chứ không phải theo yêu cầu riêng của từng đơn hàng. Do đó, đáp án đúng là D.
Phương án A, B và C đều là đặc trưng của hệ thống sản xuất bố trí theo sản phẩm. Phương án D "sản xuất sản phẩm/dịch vụ theo đơn hàng" không phải là đặc trưng của hệ thống này, vì hệ thống bố trí theo sản phẩm thường sản xuất hàng loạt để đáp ứng nhu cầu chung chứ không phải theo yêu cầu riêng của từng đơn hàng. Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về lợi thế so sánh và lợi thế tuyệt đối trong thương mại quốc tế.
* Lợi thế so sánh: Một quốc gia có lợi thế so sánh trong việc sản xuất một hàng hóa nếu quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa đó với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
* Lợi thế tuyệt đối: Một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong việc sản xuất một hàng hóa nếu quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa đó với chi phí thấp hơn (sử dụng ít đầu vào hơn) so với các quốc gia khác.
Trong trường hợp này, nếu Nhật Bản là nhà sản xuất đồ điện tử tốt nhất, điều này có nghĩa là Nhật Bản có lợi thế so sánh trong việc sản xuất đồ điện tử. Lợi thế so sánh không nhất thiết có nghĩa là Nhật Bản có lợi thế tuyệt đối (mặc dù có thể có).
* Phương án A: Đúng. Nếu Nhật Bản là nhà sản xuất đồ điện tử tốt nhất, điều này ngụ ý rằng họ có lợi thế so sánh trong việc sản xuất chúng.
* Phương án B: Sai. Thâm hụt thương mại không liên quan trực tiếp đến lợi thế so sánh.
* Phương án C: Sai. Cân bằng cán cân thương mại không liên quan trực tiếp đến lợi thế so sánh.
* Phương án D: Sai. Câu hỏi cho rằng Nhật Bản là nhà sản xuất tốt nhất, vì vậy Mỹ không thể có lợi thế so sánh trong lĩnh vực này.
* Phương án E: Sai. Mặc dù có thể Nhật Bản có lợi thế tuyệt đối, nhưng câu hỏi chỉ ra rằng họ là "nhà sản xuất tốt nhất," điều này chỉ ngụ ý lợi thế so sánh, chứ không nhất thiết là tuyệt đối.
* Lợi thế so sánh: Một quốc gia có lợi thế so sánh trong việc sản xuất một hàng hóa nếu quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa đó với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
* Lợi thế tuyệt đối: Một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong việc sản xuất một hàng hóa nếu quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa đó với chi phí thấp hơn (sử dụng ít đầu vào hơn) so với các quốc gia khác.
Trong trường hợp này, nếu Nhật Bản là nhà sản xuất đồ điện tử tốt nhất, điều này có nghĩa là Nhật Bản có lợi thế so sánh trong việc sản xuất đồ điện tử. Lợi thế so sánh không nhất thiết có nghĩa là Nhật Bản có lợi thế tuyệt đối (mặc dù có thể có).
* Phương án A: Đúng. Nếu Nhật Bản là nhà sản xuất đồ điện tử tốt nhất, điều này ngụ ý rằng họ có lợi thế so sánh trong việc sản xuất chúng.
* Phương án B: Sai. Thâm hụt thương mại không liên quan trực tiếp đến lợi thế so sánh.
* Phương án C: Sai. Cân bằng cán cân thương mại không liên quan trực tiếp đến lợi thế so sánh.
* Phương án D: Sai. Câu hỏi cho rằng Nhật Bản là nhà sản xuất tốt nhất, vì vậy Mỹ không thể có lợi thế so sánh trong lĩnh vực này.
* Phương án E: Sai. Mặc dù có thể Nhật Bản có lợi thế tuyệt đối, nhưng câu hỏi chỉ ra rằng họ là "nhà sản xuất tốt nhất," điều này chỉ ngụ ý lợi thế so sánh, chứ không nhất thiết là tuyệt đối.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các khái niệm cơ bản trong quản lý sản xuất và dịch vụ, đặc biệt là trong ngành dịch vụ ăn uống. Cần phân biệt rõ các khái niệm "thời gian sản xuất", "hiệu chỉnh dịch vụ", "quy mô sản xuất" và "năng lực sản xuất phục vụ".
- A. thời gian sản xuất: Là khoảng thời gian cần thiết để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ. Không liên quan trực tiếp đến số lượng khách hàng có thể phục vụ cùng lúc.
- B. hiệu chỉnh dịch vụ: Không phải là một thuật ngữ phổ biến hoặc chính xác trong quản lý dịch vụ.
- C. quy mô sản xuất: Thường dùng để chỉ khối lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định, không nhất thiết giới hạn số lượng khách hàng có thể phục vụ đồng thời.
- D. năng lực sản xuất phục vụ: Đây là đáp án chính xác. Năng lực sản xuất phục vụ (hay công suất phục vụ) thể hiện khả năng tối đa của một cơ sở dịch vụ (như nhà hàng McDonald's) trong việc phục vụ khách hàng tại một thời điểm nhất định. Nó bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như số lượng bàn ghế, số lượng nhân viên, và quy trình phục vụ.
Vậy đáp án đúng là D. năng lực sản xuất phục vụ, vì nó trực tiếp phản ánh số lượng khách hàng tối đa mà McDonald's có thể phục vụ trong một thời điểm tại cửa hàng của mình.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Chu kỳ kinh doanh điển hình bao gồm bốn giai đoạn:
1. Phục hồi (Expansion/Recovery): Giai đoạn kinh tế bắt đầu tăng trưởng trở lại sau suy thoái. Sản lượng, việc làm và thu nhập đều tăng.
2. Đỉnh (Peak): Giai đoạn kinh tế đạt đến điểm cao nhất của chu kỳ. Sản lượng, việc làm và thu nhập đạt mức cao nhất.
3. Suy thoái (Contraction/Recession): Giai đoạn kinh tế bắt đầu suy giảm. Sản lượng, việc làm và thu nhập đều giảm.
4. Đáy (Trough): Giai đoạn kinh tế đạt đến điểm thấp nhất của chu kỳ. Sản lượng, việc làm và thu nhập đạt mức thấp nhất.
Như vậy, "Kìm hãm" không phải là một giai đoạn trong bốn giai đoạn của chu kỳ kinh doanh điển hình.
1. Phục hồi (Expansion/Recovery): Giai đoạn kinh tế bắt đầu tăng trưởng trở lại sau suy thoái. Sản lượng, việc làm và thu nhập đều tăng.
2. Đỉnh (Peak): Giai đoạn kinh tế đạt đến điểm cao nhất của chu kỳ. Sản lượng, việc làm và thu nhập đạt mức cao nhất.
3. Suy thoái (Contraction/Recession): Giai đoạn kinh tế bắt đầu suy giảm. Sản lượng, việc làm và thu nhập đều giảm.
4. Đáy (Trough): Giai đoạn kinh tế đạt đến điểm thấp nhất của chu kỳ. Sản lượng, việc làm và thu nhập đạt mức thấp nhất.
Như vậy, "Kìm hãm" không phải là một giai đoạn trong bốn giai đoạn của chu kỳ kinh doanh điển hình.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng