Nghiên cứu về quy trình nhóm trong HVTC hầu hết xuất phát từ lĩnh vực nghiên cứu nào?
Đáp án đúng: B
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các ngành khoa học xã hội và nhân văn, đặc biệt là sự khác biệt giữa tâm lý học, tâm thần học, xã hội học và khoa học chính trị.
- Tâm lý học: Là ngành khoa học nghiên cứu về hành vi và tinh thần của con người và động vật. Nó bao gồm việc đánh giá, giải thích và thay đổi hành vi, đúng như mô tả trong câu hỏi.
- Tâm thần học: Là một nhánh của y học tập trung vào chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các rối loạn tâm thần, cảm xúc và hành vi. Mặc dù liên quan đến hành vi, nhưng trọng tâm chính là điều trị bệnh lý.
- Xã hội học: Nghiên cứu về xã hội, các nhóm xã hội, các mối quan hệ xã hội và các thiết chế xã hội. Nó không tập trung trực tiếp vào hành vi cá nhân như tâm lý học.
- Khoa học chính trị: Nghiên cứu về chính trị, chính phủ và các chính sách công. Nó không tập trung vào hành vi cá nhân hoặc động vật.
- HVTC: Là viết tắt của Học Viện Tài Chính, một trường đại học.
Do đó, đáp án chính xác nhất là B. Tâm lý học.
A. Increased number of highly qualified female graduates: This is a strong factor. More qualified women increase the pool of candidates for management roles.
B. Decreasing percentage of men in the workforce: This creates more opportunities for women to fill roles, including management.
C. Increasing social acceptance of women in leadership positions: This removes barriers and encourages women to pursue leadership.
D. Decreasing number of men available to fill these management positions: This could create opportunities for women, but is less proactive than the other factors.
E. Increased awareness of how to handle diversity in the workplace: Awareness promotes inclusive hiring practices, potentially benefiting women.
Option D is the least direct driver. The others create a proactive environment where women are more likely to attain management positions. Option D is a passive effect of there simply being fewer men available.
Khi người quản lý đưa cho nhân viên phụ trách công việc của mình, họ đang ……… các nhân viên.
* Reengineering (Tái cấu trúc quy trình): Là việc thiết kế lại các quy trình kinh doanh để cải thiện hiệu suất, chất lượng và chi phí. Không liên quan trực tiếp đến việc giao việc cho nhân viên.
* Đa dạng hóa: Thường liên quan đến việc mở rộng sang các lĩnh vực kinh doanh mới hoặc đa dạng hóa lực lượng lao động.
* Thăng chức: Là việc nâng cao vị trí của nhân viên trong tổ chức.
* Cách ly: Hoàn toàn không phù hợp với ngữ cảnh này.
* Phương án A: Loại bỏ giao tiếp qua giấy tờ là một phần của số hóa, nhưng không phải là sự thay đổi *lớn* nhất trong quản lý.
* Phương án B: Giữ lại những thành viên dễ dàng chuyển sang làm cho ông chủ khác không phải là trọng tâm của quản lý trong hệ thống toàn bộ. Nó liên quan nhiều hơn đến việc duy trì nguồn lực linh hoạt.
* Phương án C: Quản lý lao động tạm thời và hợp đồng là một phần quan trọng, nhưng chưa phải là sự thay đổi lớn nhất.
* Phương án D: Duy trì một "văn phòng ảo" là một khía cạnh của hệ thống toàn bộ, nhưng không bao trùm hết những thay đổi lớn trong quản lý.
* Phương án E: Quản lý những người làm việc cùng nhau nhưng lại tách biệt về địa lý là một thách thức *lớn* và ngày càng phổ biến trong các tổ chức hiện đại, đặc biệt là với sự phát triển của công nghệ và xu hướng làm việc từ xa. Nó đòi hỏi các nhà quản lý phải có kỹ năng giao tiếp, điều phối và xây dựng đội ngũ từ xa hiệu quả.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là E.
* A. Năng suất lao động: Đây là một biến số phụ thuộc truyền thống và quan trọng trong hành vi tổ chức, luôn được xem xét.
* B. Tỷ lệ vắng mặt: Cũng là một biến số phụ thuộc lâu đời, phản ánh sự gắn kết và sức khỏe của tổ chức.
* C. Tốc độ thay đổi nhân viên: Tương tự như trên, là một chỉ số quan trọng về sự ổn định và khả năng giữ chân nhân tài.
* D. Sự hài lòng về công việc: Biến số này cũng đã được nghiên cứu rộng rãi và lâu dài trong hành vi tổ chức.
* E. Hành vi ứng xử công dân trong tổ chức: Gần đây, hành vi ứng xử công dân (OCB - Organizational Citizenship Behavior) ngày càng được xem trọng như một biến số phụ thuộc chính. OCB bao gồm các hành vi tự nguyện, không nằm trong yêu cầu công việc chính thức, nhưng đóng góp vào hiệu quả chung của tổ chức. Ví dụ: giúp đỡ đồng nghiệp, tuân thủ quy định, bảo vệ tài sản công ty.
Do đó, đáp án đúng là E.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.