Một công ty theo hướng Marketing xã hội khi điều hành hoạt động trong dài hạn cần phải cân đối mục tiêu nào sau đây:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi liên quan
* A. Sự phân bố sai nguồn lực quốc tế: Hạn chế thương mại có thể dẫn đến việc các quốc gia không thể chuyên môn hóa sản xuất vào những lĩnh vực mà họ có lợi thế so sánh, gây ra sự phân bổ sai nguồn lực toàn cầu.
* B. Sự giới hạn lựa chọn tiêu dùng: Rào cản thương mại làm giảm số lượng và sự đa dạng của hàng hóa và dịch vụ có sẵn cho người tiêu dùng.
* C. Mất việc làm: Trong một số ngành, hạn chế nhập khẩu có thể bảo vệ việc làm trong nước, nhưng đồng thời có thể gây mất việc làm ở các ngành khác (ví dụ: ngành xuất khẩu).
* E. Mức giá đắt đỏ hơn cho khách hàng: Thuế quan và các rào cản thương mại khác làm tăng giá hàng nhập khẩu, khiến người tiêu dùng phải trả giá cao hơn.
Đáp án D, Bảo vệ người tiêu dùng, *không* phải là một nguyên nhân *hạn chế* thương mại, mà là một *mục tiêu* của việc hạn chế thương mại. Các biện pháp như tiêu chuẩn chất lượng và an toàn được áp dụng để bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng hóa kém chất lượng hoặc nguy hiểm nhập khẩu. Do đó, đáp án D là đáp án đúng vì nó không phải là một tác động tiêu cực hoặc một nguyên nhân trực tiếp của việc hạn chế thương mại, mà là một mục tiêu hướng tới.
* A. E-Business: Đây là đáp án chính xác. E-Business bao gồm tất cả các khía cạnh của việc điều hành một doanh nghiệp trực tuyến, bao gồm sản xuất, bán hàng, marketing, dịch vụ khách hàng, và quản lý chuỗi cung ứng.
* B. Kinh tế: Đây là một khái niệm rộng lớn hơn, bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ, chứ không chỉ giới hạn trong môi trường trực tuyến.
* C. Khởi nghiệp: Đề cập đến quá trình thành lập và phát triển một doanh nghiệp mới, có thể diễn ra cả trực tuyến và ngoại tuyến. Nó không tập trung cụ thể vào việc sử dụng Internet để sản xuất và bán hàng hóa dịch vụ một cách có tổ chức.
* D. Kinh doanh: Tương tự như kinh tế, đây là một khái niệm rộng lớn hơn, bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc mua bán hàng hóa và dịch vụ, không nhất thiết phải thông qua Internet.
* E. E-marketing: Chỉ là một phần của E-Business, tập trung vào các hoạt động marketing trực tuyến.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là E-Business, vì nó bao hàm tất cả các hoạt động được mô tả trong câu hỏi.
* A. Tăng giá bán của sản phẩm: Thường không phải là một lựa chọn tốt ở giai đoạn cuối vòng đời, vì nó có thể làm giảm doanh số hơn nữa.
* B. Mở rộng hoặc hiệu chỉnh những tính năng được ưa chuộng của sản phẩm này: Đây là một chiến lược hợp lý. Bằng cách cải tiến hoặc thêm các tính năng mới, Samsung có thể tạo ra sự quan tâm mới đối với sản phẩm và duy trì doanh số.
* C. Cắt giảm chi phí sản xuất: Có thể là một lựa chọn để duy trì lợi nhuận, nhưng nó không trực tiếp giúp duy trì thị phần.
* D. Giảm số người lao động: Giống như cắt giảm chi phí sản xuất, nó không trực tiếp giúp duy trì thị phần.
* E. Cắt giảm chi phí marketing của sản phẩm này: Có thể làm giảm nhận thức về sản phẩm và dẫn đến giảm doanh số.
Vì vậy, đáp án B là phù hợp nhất, vì nó trực tiếp giải quyết vấn đề duy trì thị phần bằng cách làm cho sản phẩm hấp dẫn hơn với người tiêu dùng.
Phương án A: Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng hợp, phản ánh tổng quát tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Nó cung cấp một bức tranh về thực trạng tài chính của doanh nghiệp, cho biết doanh nghiệp đang sở hữu những gì (tài sản), nợ ai (nợ phải trả) và vốn chủ sở hữu là bao nhiêu.
Phương án B: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh thể hiện doanh thu, chi phí và lợi nhuận (hoặc lỗ) của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán nhất định (ví dụ: quý, năm). Nó cho biết doanh nghiệp hoạt động hiệu quả như thế nào trong kỳ đó, chứ không phải thực trạng tài chính tổng thể.
Phương án C: Báo cáo nhập xuất tồn chỉ theo dõi số lượng và giá trị của hàng tồn kho, không phản ánh đầy đủ thực trạng tài chính của doanh nghiệp.
Phương án D: Báo cáo tình hình xuất kho vật liệu chỉ ghi nhận thông tin về việc xuất kho vật liệu, không phải là báo cáo tài chính tổng hợp phản ánh thực trạng tài chính của doanh nghiệp.
Vậy, đáp án đúng là A.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.