Một công ty độc quyền thuê lao động không phân biệt đang trả cho 10 công nhân mức lương 10 đô la một giờ. Để thuê một công nhân thứ 11, công ty phải tăng lương lên 10,50 đô la một giờ. Chi phí biên (mỗi giờ) của việc thuê công nhân thứ 11 là bao nhiêu?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Chi phí biên của việc thuê một công nhân thứ 11 bao gồm mức lương mới trả cho công nhân thứ 11 ($10.50) cộng với việc tăng lương cho 10 công nhân hiện tại ($0.50 * 10 = $5.00). Do đó, chi phí biên là $10.50 + $5.00 = $15.50.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Giá trị hiện tại của khoản tiền thưởng được tính bằng cách chiết khấu các khoản thanh toán trong tương lai về giá trị hiện tại của chúng và cộng chúng lại với khoản thanh toán ban đầu. Công thức tính giá trị hiện tại (PV) của một dòng tiền tệ là: PV = C0 + C1/(1+r) + C2/(1+r)^2 + C3/(1+r)^3. Trong đó: C0 là khoản thanh toán ban đầu (250,000), C1, C2, C3 là các khoản thanh toán hàng năm (mỗi khoản 250,000), và r là lãi suất (6% hay 0.06). Sử dụng công thức này: PV = 250,000 + 250,000/(1+0.06) + 250,000/(1+0.06)^2 + 250,000/(1+0.06)^3 = 250,000 + 235,849.06 + 222,499.11 + 209,904.82 = 918,252.99. Vì vậy, giá trị hiện tại của luồng thanh toán này là khoảng 918,253.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Hệ số co giãn của cầu theo giá (PED) đo lường sự thay đổi phần trăm trong lượng cầu khi giá thay đổi một phần trăm. Đối với một đường cầu tuyến tính, hệ số co giãn thay đổi dọc theo đường cầu. Ở phần trên của đường cầu (giá cao, lượng thấp), cầu co giãn nhiều (PED > 1). Ở phần dưới của đường cầu (giá thấp, lượng cao), cầu ít co giãn (PED < 1). Tại điểm giữa của đường cầu, PED = 1. Vì vậy, khi di chuyển xuống dưới (bên phải) dọc theo đường cầu tuyến tính, giá trị tuyệt đối của hệ số co giãn của cầu giảm dần.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tác động thay thế (Substitution Effect) xảy ra khi giá của một hàng hóa hoặc dịch vụ thay đổi, dẫn đến sự thay đổi trong lượng tiêu thụ của hàng hóa hoặc dịch vụ đó do người tiêu dùng thay thế nó bằng một hàng hóa hoặc dịch vụ khác. Trong trường hợp này, câu hỏi liên quan đến sự thay đổi tiền lương và tác động của nó đối với mô hình sản xuất hộ gia đình so với mô hình lựa chọn lao động/giải trí cá nhân.
1. Phương án 1: Nếu một số hàng hóa và dịch vụ được mua có thể dễ dàng bù đắp cho sản xuất gia đình bị mất, điều này có nghĩa là khi tiền lương tăng, người ta có thể dễ dàng mua các hàng hóa và dịch vụ này thay vì tự sản xuất chúng tại nhà. Điều này làm tăng tác động thay thế.
2. Phương án 2: Nếu thời gian sản xuất hộ gia đình và công việc thị trường được coi là những sản phẩm thay thế hoàn hảo (đặc biệt là đối với phụ nữ), thì sự thay đổi nhỏ trong tiền lương có thể dẫn đến sự thay đổi lớn trong phân bổ thời gian giữa sản xuất tại nhà và làm việc trên thị trường. Điều này làm tăng tác động thay thế.
3. Phương án 4: Nếu hàng hóa đã mua và thời gian giải trí được sử dụng theo kiểu bổ sung, điều này ít liên quan trực tiếp đến việc so sánh giữa sản xuất hộ gia đình và lựa chọn lao động/giải trí. Nó chủ yếu ảnh hưởng đến cách mọi người sử dụng thu nhập và thời gian rảnh rỗi của họ.
Vì cả phương án 1 và 2 đều đúng, và chúng giải thích lý do tại sao tác động thay thế có thể lớn hơn trong mô hình sản xuất hộ gia đình, phương án "Cả 3 đáp án còn lại đều đúng" là đáp án chính xác nhất (mặc dù phương án 4 không liên quan trực tiếp).
1. Phương án 1: Nếu một số hàng hóa và dịch vụ được mua có thể dễ dàng bù đắp cho sản xuất gia đình bị mất, điều này có nghĩa là khi tiền lương tăng, người ta có thể dễ dàng mua các hàng hóa và dịch vụ này thay vì tự sản xuất chúng tại nhà. Điều này làm tăng tác động thay thế.
2. Phương án 2: Nếu thời gian sản xuất hộ gia đình và công việc thị trường được coi là những sản phẩm thay thế hoàn hảo (đặc biệt là đối với phụ nữ), thì sự thay đổi nhỏ trong tiền lương có thể dẫn đến sự thay đổi lớn trong phân bổ thời gian giữa sản xuất tại nhà và làm việc trên thị trường. Điều này làm tăng tác động thay thế.
3. Phương án 4: Nếu hàng hóa đã mua và thời gian giải trí được sử dụng theo kiểu bổ sung, điều này ít liên quan trực tiếp đến việc so sánh giữa sản xuất hộ gia đình và lựa chọn lao động/giải trí. Nó chủ yếu ảnh hưởng đến cách mọi người sử dụng thu nhập và thời gian rảnh rỗi của họ.
Vì cả phương án 1 và 2 đều đúng, và chúng giải thích lý do tại sao tác động thay thế có thể lớn hơn trong mô hình sản xuất hộ gia đình, phương án "Cả 3 đáp án còn lại đều đúng" là đáp án chính xác nhất (mặc dù phương án 4 không liên quan trực tiếp).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Đào tạo cụ thể là loại đào tạo tập trung vào một kỹ năng hoặc công việc rất cụ thể, thường liên quan đến các quy trình, thiết bị hoặc tình huống đặc biệt. Trong các lựa chọn được cung cấp, chương trình đào tạo của NASA về cách vận hành robot thu thập mẫu đất trên sao Hỏa là ví dụ điển hình nhất về đào tạo cụ thể vì nó liên quan đến một thiết bị phức tạp và một nhiệm vụ rất chuyên biệt. Các lựa chọn khác (xử lý văn bản, nghi thức kinh doanh quốc tế và đối phó với khách hàng bất mãn) có tính tổng quát cao hơn và có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến việc giữ chân nhân viên đã được đào tạo bài bản.
* Phương án 1: công ty sử dụng phân biệt thống kê. Phân biệt thống kê có thể gây ra sự bất mãn và rời bỏ, nhưng không phải là yếu tố chính khi công nhân đã được đào tạo cụ thể.
* Phương án 2: công ty sử dụng chiến lược thị trường lao động nội bộ. Chiến lược này có xu hướng giữ chân nhân viên, không phải đẩy họ ra.
* Phương án 3: lương sau đào tạo thấp hơn sản phẩm cận biên của họ tại công ty. Đây là yếu tố quan trọng. Nếu công nhân tạo ra giá trị lớn hơn mức lương họ nhận, họ có động lực tìm kiếm công việc khác trả lương xứng đáng hơn.
* Phương án 4: giá trị hiện tại của toàn bộ chương trình bồi thường không tương đương với những gì có thể kiếm được ở nơi khác. Mặc dù quan trọng, nhưng nó bao gồm nhiều yếu tố hơn chỉ là lương sau đào tạo. Phương án 3 tập trung trực tiếp vào sự khác biệt giữa giá trị tạo ra và lương nhận được, là yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ nhất việc rời bỏ công ty.
Do đó, phương án 3 là đáp án chính xác nhất vì nó trực tiếp liên quan đến sự không tương xứng giữa giá trị mà công nhân tạo ra sau đào tạo và mức lương họ nhận được, tạo động lực để họ tìm kiếm cơ hội tốt hơn ở nơi khác.
* Phương án 1: công ty sử dụng phân biệt thống kê. Phân biệt thống kê có thể gây ra sự bất mãn và rời bỏ, nhưng không phải là yếu tố chính khi công nhân đã được đào tạo cụ thể.
* Phương án 2: công ty sử dụng chiến lược thị trường lao động nội bộ. Chiến lược này có xu hướng giữ chân nhân viên, không phải đẩy họ ra.
* Phương án 3: lương sau đào tạo thấp hơn sản phẩm cận biên của họ tại công ty. Đây là yếu tố quan trọng. Nếu công nhân tạo ra giá trị lớn hơn mức lương họ nhận, họ có động lực tìm kiếm công việc khác trả lương xứng đáng hơn.
* Phương án 4: giá trị hiện tại của toàn bộ chương trình bồi thường không tương đương với những gì có thể kiếm được ở nơi khác. Mặc dù quan trọng, nhưng nó bao gồm nhiều yếu tố hơn chỉ là lương sau đào tạo. Phương án 3 tập trung trực tiếp vào sự khác biệt giữa giá trị tạo ra và lương nhận được, là yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ nhất việc rời bỏ công ty.
Do đó, phương án 3 là đáp án chính xác nhất vì nó trực tiếp liên quan đến sự không tương xứng giữa giá trị mà công nhân tạo ra sau đào tạo và mức lương họ nhận được, tạo động lực để họ tìm kiếm cơ hội tốt hơn ở nơi khác.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng