Công ty bảo hiểm nhân thọ và phi nhân thọ đều được triển khai nghiệp vụ bảo hiểm nào sau đây?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Theo quy định của pháp luật về kinh doanh bảo hiểm tại Việt Nam (cụ thể là Luật Kinh doanh bảo hiểm), các công ty bảo hiểm nhân thọ và công ty bảo hiểm phi nhân thọ có các nghiệp vụ chuyên biệt.
* **Bảo hiểm tài sản** là nghiệp vụ bảo hiểm thuộc lĩnh vực bảo hiểm phi nhân thọ. Các công ty bảo hiểm nhân thọ không được phép triển khai nghiệp vụ này.
* **Bảo hiểm trách nhiệm** cũng là nghiệp vụ bảo hiểm thuộc lĩnh vực bảo hiểm phi nhân thọ, bao gồm bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới, bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, v.v. Các công ty bảo hiểm nhân thọ không được phép triển khai nghiệp vụ này.
* **Bảo hiểm sức khỏe** là nghiệp vụ bảo hiểm chi trả các chi phí y tế phát sinh do ốm đau, bệnh tật, tai nạn. Đây là nghiệp vụ đặc biệt mà cả công ty bảo hiểm nhân thọ và công ty bảo hiểm phi nhân thọ đều được phép triển khai. Công ty bảo hiểm nhân thọ thường cung cấp bảo hiểm sức khỏe dưới dạng sản phẩm bổ trợ gắn liền với hợp đồng bảo hiểm nhân thọ chính hoặc các sản phẩm độc lập về chăm sóc sức khỏe. Trong khi đó, công ty bảo hiểm phi nhân thọ cũng cung cấp các sản phẩm bảo hiểm sức khỏe độc lập.
Do đó, nghiệp vụ bảo hiểm sức khỏe là nghiệp vụ mà cả công ty bảo hiểm nhân thọ và phi nhân thọ đều được phép triển khai.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong hợp đồng bảo hiểm nhân thọ, các đối tượng tham gia có vai trò và khả năng thay đổi khác nhau trong suốt thời gian hợp đồng có hiệu lực:
1. Người được bảo hiểm: Đây là cá nhân mà cuộc sống của họ là đối tượng của hợp đồng bảo hiểm. Mọi yếu tố từ việc đánh giá rủi ro, xác định mức phí bảo hiểm cho đến quyền lợi bảo hiểm đều dựa trên thông tin, tình trạng sức khỏe và tuổi tác của người này. Vì vậy, người được bảo hiểm là đối tượng CỐ ĐỊNH và không thể thay đổi trong suốt thời gian hợp đồng có hiệu lực. Nếu có nhu cầu thay đổi người được bảo hiểm, điều đó đồng nghĩa với việc chấm dứt hợp đồng hiện tại và thiết lập một hợp đồng bảo hiểm mới.
2. Bên mua bảo hiểm: Là tổ chức hoặc cá nhân ký kết hợp đồng bảo hiểm với doanh nghiệp bảo hiểm và có nghĩa vụ đóng phí bảo hiểm. Bên mua bảo hiểm là chủ sở hữu hợp đồng và có nhiều quyền lợi như thay đổi người thụ hưởng, tạm ứng từ giá trị hoàn lại, hoặc quan trọng nhất là có thể CHUYỂN NHƯỢNG quyền sở hữu hợp đồng cho một bên thứ ba. Do đó, bên mua bảo hiểm CÓ THỂ thay đổi trong khi hợp đồng có hiệu lực.
3. Người thụ hưởng: Là tổ chức hoặc cá nhân được chỉ định để nhận quyền lợi bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (ví dụ: người được bảo hiểm tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn). Bên mua bảo hiểm có toàn quyền chỉ định và quan trọng hơn là có thể THAY ĐỔI người thụ hưởng bất cứ lúc nào, trừ trường hợp người thụ hưởng được chỉ định là không hủy ngang.
Dựa trên phân tích trên, đối tượng duy nhất không thay đổi trong khi hợp đồng bảo hiểm nhân thọ có hiệu lực là Người được bảo hiểm.
1. Người được bảo hiểm: Đây là cá nhân mà cuộc sống của họ là đối tượng của hợp đồng bảo hiểm. Mọi yếu tố từ việc đánh giá rủi ro, xác định mức phí bảo hiểm cho đến quyền lợi bảo hiểm đều dựa trên thông tin, tình trạng sức khỏe và tuổi tác của người này. Vì vậy, người được bảo hiểm là đối tượng CỐ ĐỊNH và không thể thay đổi trong suốt thời gian hợp đồng có hiệu lực. Nếu có nhu cầu thay đổi người được bảo hiểm, điều đó đồng nghĩa với việc chấm dứt hợp đồng hiện tại và thiết lập một hợp đồng bảo hiểm mới.
2. Bên mua bảo hiểm: Là tổ chức hoặc cá nhân ký kết hợp đồng bảo hiểm với doanh nghiệp bảo hiểm và có nghĩa vụ đóng phí bảo hiểm. Bên mua bảo hiểm là chủ sở hữu hợp đồng và có nhiều quyền lợi như thay đổi người thụ hưởng, tạm ứng từ giá trị hoàn lại, hoặc quan trọng nhất là có thể CHUYỂN NHƯỢNG quyền sở hữu hợp đồng cho một bên thứ ba. Do đó, bên mua bảo hiểm CÓ THỂ thay đổi trong khi hợp đồng có hiệu lực.
3. Người thụ hưởng: Là tổ chức hoặc cá nhân được chỉ định để nhận quyền lợi bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (ví dụ: người được bảo hiểm tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn). Bên mua bảo hiểm có toàn quyền chỉ định và quan trọng hơn là có thể THAY ĐỔI người thụ hưởng bất cứ lúc nào, trừ trường hợp người thụ hưởng được chỉ định là không hủy ngang.
Dựa trên phân tích trên, đối tượng duy nhất không thay đổi trong khi hợp đồng bảo hiểm nhân thọ có hiệu lực là Người được bảo hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để phân tích câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ định nghĩa của các loại hình bảo hiểm nhân thọ được đề cập:
1. Bảo hiểm hưu trí: Đây là loại hình bảo hiểm nhân thọ nhằm mục đích cung cấp nguồn thu nhập định kỳ cho người được bảo hiểm khi họ đến tuổi nghỉ hưu, thường kết hợp với yếu tố tiết kiệm và đầu tư. Nó không tập trung vào việc chi trả khi người được bảo hiểm chết trong một thời hạn nhất định.
2. Bảo hiểm trọn đời: Loại hình này bảo vệ người được bảo hiểm trong suốt cuộc đời của họ. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả quyền lợi bảo hiểm cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm qua đời, bất kể thời điểm nào, miễn là hợp đồng còn hiệu lực. Điều này khác với việc chỉ chi trả trong 'một thời hạn nhất định'.
3. Bảo hiểm tử kỳ: Đây là loại hình bảo hiểm nhân thọ chi trả một số tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng nếu người được bảo hiểm qua đời trong một khoảng thời gian cụ thể (kỳ hạn) được quy định trong hợp đồng. Nếu người được bảo hiểm sống sót đến hết kỳ hạn đó, hợp đồng sẽ chấm dứt và không có quyền lợi bảo hiểm nào được chi trả. Điều này hoàn toàn khớp với mô tả trong câu hỏi: 'người được bảo hiểm chết trong một thời hạn nhất định' và 'nếu người được bảo hiểm vẫn sống trong thời hạn được thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm' thì không chi trả (ngụ ý hợp đồng hết hiệu lực).
4. Bảo hiểm sinh kỳ: Đây là loại hình bảo hiểm nhân thọ chi trả quyền lợi bảo hiểm cho người được bảo hiểm nếu họ sống sót đến một thời điểm nhất định được quy định trong hợp đồng. Nó là mặt đối lập với bảo hiểm tử kỳ, tập trung vào sự sống còn chứ không phải cái chết.
Từ phân tích trên, nghiệp vụ bảo hiểm được mô tả trong câu hỏi chính xác là Bảo hiểm tử kỳ.
1. Bảo hiểm hưu trí: Đây là loại hình bảo hiểm nhân thọ nhằm mục đích cung cấp nguồn thu nhập định kỳ cho người được bảo hiểm khi họ đến tuổi nghỉ hưu, thường kết hợp với yếu tố tiết kiệm và đầu tư. Nó không tập trung vào việc chi trả khi người được bảo hiểm chết trong một thời hạn nhất định.
2. Bảo hiểm trọn đời: Loại hình này bảo vệ người được bảo hiểm trong suốt cuộc đời của họ. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả quyền lợi bảo hiểm cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm qua đời, bất kể thời điểm nào, miễn là hợp đồng còn hiệu lực. Điều này khác với việc chỉ chi trả trong 'một thời hạn nhất định'.
3. Bảo hiểm tử kỳ: Đây là loại hình bảo hiểm nhân thọ chi trả một số tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng nếu người được bảo hiểm qua đời trong một khoảng thời gian cụ thể (kỳ hạn) được quy định trong hợp đồng. Nếu người được bảo hiểm sống sót đến hết kỳ hạn đó, hợp đồng sẽ chấm dứt và không có quyền lợi bảo hiểm nào được chi trả. Điều này hoàn toàn khớp với mô tả trong câu hỏi: 'người được bảo hiểm chết trong một thời hạn nhất định' và 'nếu người được bảo hiểm vẫn sống trong thời hạn được thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm' thì không chi trả (ngụ ý hợp đồng hết hiệu lực).
4. Bảo hiểm sinh kỳ: Đây là loại hình bảo hiểm nhân thọ chi trả quyền lợi bảo hiểm cho người được bảo hiểm nếu họ sống sót đến một thời điểm nhất định được quy định trong hợp đồng. Nó là mặt đối lập với bảo hiểm tử kỳ, tập trung vào sự sống còn chứ không phải cái chết.
Từ phân tích trên, nghiệp vụ bảo hiểm được mô tả trong câu hỏi chính xác là Bảo hiểm tử kỳ.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Theo quy định tại Điều 12, Khoản 1, Điểm a của Thông tư 115/2013/TT-BTC ngày 20/08/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện Nghị định số 69/2007/NĐ-CP và Nghị định số 130/2012/NĐ-CP về bảo hiểm hưu trí tự nguyện, người được bảo hiểm sẽ được nhận quyền lợi bảo hiểm hưu trí khi đạt tuổi nghỉ hưu theo quy định của pháp luật về lao động. Cụ thể, đối với nam giới là từ đủ 60 tuổi và đối với nữ giới là từ đủ 55 tuổi. Ngoài ra, các bên có thể thỏa thuận tuổi bắt đầu nhận quyền lợi hưu trí trong hợp đồng bảo hiểm, nhưng không được vượt quá 65 tuổi đối với nam và 60 tuổi đối với nữ.
Như vậy, dựa trên quy định của Thông tư 115/2013/TT-BTC, tuổi bắt đầu nhận quyền lợi trong Bảo hiểm Hưu trí đối với Nam là không dưới 60 tuổi.
Như vậy, dựa trên quy định của Thông tư 115/2013/TT-BTC, tuổi bắt đầu nhận quyền lợi trong Bảo hiểm Hưu trí đối với Nam là không dưới 60 tuổi.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để xác định phát biểu đúng về quỹ hưu trí tự nguyện, chúng ta cần phân tích từng lựa chọn:
* Phát biểu 1: "Quỹ hưu trí tự nguyện được hình thành từ phí bảo hiểm và là tập hợp các tài khoản bảo hiểm hưu trí của người được bảo hiểm"
* Phát biểu này đúng. Quỹ hưu trí tự nguyện (hoặc quỹ hưu trí bổ sung tự nguyện) được thiết lập để quản lý các khoản đóng góp (thường được gọi là phí bảo hiểm hoặc đóng góp) từ người tham gia và/hoặc chủ sử dụng lao động. Các khoản đóng góp này được phân bổ vào các tài khoản bảo hiểm hưu trí riêng biệt cho từng người được bảo hiểm, nơi chúng được đầu tư để tích lũy giá trị. Đây là bản chất cơ bản của một quỹ hưu trí theo hình thức tài khoản cá nhân.
* Phát biểu 2: "Khi triển khai bảo hiểm hưu trí, doanh nghiệp bảo hiểm phải thiết lập quỹ hưu trí tự nguyện, theo dõi, tách và hạch toán riêng doanh thu, chi phí, tài sản và nguồn vốn của quỹ hưu trí tự nguyện với các quỹ chủ hợp đồng khác và quỹ chủ sở hữu"
* Phát biểu này cũng đúng. Theo các quy định pháp luật về kinh doanh bảo hiểm tại Việt Nam (ví dụ: Nghị định 46/2023/NĐ-CP thay thế Nghị định 73/2016/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn liên quan), doanh nghiệp bảo hiểm khi triển khai sản phẩm bảo hiểm hưu trí bắt buộc phải thành lập và quản lý riêng quỹ hưu trí tự nguyện. Việc tách bạch tài sản, nguồn vốn, doanh thu và chi phí của quỹ hưu trí tự nguyện với các quỹ khác (như quỹ chủ hợp đồng của các sản phẩm bảo hiểm khác hay quỹ chủ sở hữu của doanh nghiệp) là yêu cầu nghiêm ngặt nhằm đảm bảo tính minh bạch, an toàn tài chính và bảo vệ quyền lợi của người tham gia bảo hiểm hưu trí. Điều này giúp ngăn ngừa việc sử dụng tài sản của quỹ hưu trí cho mục đích khác và đảm bảo việc quản lý đầu tư hiệu quả cho mục tiêu hưu trí.
* Phát biểu 3: "Quỹ hưu trí tự nguyện do chủ sử dụng lao động tự quản lý và đầu tư"
* Phát biểu này sai. Mặc dù chủ sử dụng lao động có thể là bên đóng góp vào quỹ hưu trí tự nguyện cho người lao động, việc quản lý và đầu tư quỹ này phải do một tổ chức chuyên nghiệp thực hiện, thông thường là doanh nghiệp bảo hiểm (đối với sản phẩm bảo hiểm hưu trí) hoặc công ty quản lý quỹ (đối với quỹ hưu trí tự nguyện theo quy định về quỹ mở/quỹ đóng). Chủ sử dụng lao động không trực tiếp quản lý và đầu tư quỹ, vì họ thiếu chuyên môn và không có chức năng pháp lý để làm điều đó.
Vì cả phát biểu 1 và phát biểu 2 đều đúng, nên đáp án chính xác là lựa chọn kết hợp "A và B đúng".
* Phát biểu 1: "Quỹ hưu trí tự nguyện được hình thành từ phí bảo hiểm và là tập hợp các tài khoản bảo hiểm hưu trí của người được bảo hiểm"
* Phát biểu này đúng. Quỹ hưu trí tự nguyện (hoặc quỹ hưu trí bổ sung tự nguyện) được thiết lập để quản lý các khoản đóng góp (thường được gọi là phí bảo hiểm hoặc đóng góp) từ người tham gia và/hoặc chủ sử dụng lao động. Các khoản đóng góp này được phân bổ vào các tài khoản bảo hiểm hưu trí riêng biệt cho từng người được bảo hiểm, nơi chúng được đầu tư để tích lũy giá trị. Đây là bản chất cơ bản của một quỹ hưu trí theo hình thức tài khoản cá nhân.
* Phát biểu 2: "Khi triển khai bảo hiểm hưu trí, doanh nghiệp bảo hiểm phải thiết lập quỹ hưu trí tự nguyện, theo dõi, tách và hạch toán riêng doanh thu, chi phí, tài sản và nguồn vốn của quỹ hưu trí tự nguyện với các quỹ chủ hợp đồng khác và quỹ chủ sở hữu"
* Phát biểu này cũng đúng. Theo các quy định pháp luật về kinh doanh bảo hiểm tại Việt Nam (ví dụ: Nghị định 46/2023/NĐ-CP thay thế Nghị định 73/2016/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn liên quan), doanh nghiệp bảo hiểm khi triển khai sản phẩm bảo hiểm hưu trí bắt buộc phải thành lập và quản lý riêng quỹ hưu trí tự nguyện. Việc tách bạch tài sản, nguồn vốn, doanh thu và chi phí của quỹ hưu trí tự nguyện với các quỹ khác (như quỹ chủ hợp đồng của các sản phẩm bảo hiểm khác hay quỹ chủ sở hữu của doanh nghiệp) là yêu cầu nghiêm ngặt nhằm đảm bảo tính minh bạch, an toàn tài chính và bảo vệ quyền lợi của người tham gia bảo hiểm hưu trí. Điều này giúp ngăn ngừa việc sử dụng tài sản của quỹ hưu trí cho mục đích khác và đảm bảo việc quản lý đầu tư hiệu quả cho mục tiêu hưu trí.
* Phát biểu 3: "Quỹ hưu trí tự nguyện do chủ sử dụng lao động tự quản lý và đầu tư"
* Phát biểu này sai. Mặc dù chủ sử dụng lao động có thể là bên đóng góp vào quỹ hưu trí tự nguyện cho người lao động, việc quản lý và đầu tư quỹ này phải do một tổ chức chuyên nghiệp thực hiện, thông thường là doanh nghiệp bảo hiểm (đối với sản phẩm bảo hiểm hưu trí) hoặc công ty quản lý quỹ (đối với quỹ hưu trí tự nguyện theo quy định về quỹ mở/quỹ đóng). Chủ sử dụng lao động không trực tiếp quản lý và đầu tư quỹ, vì họ thiếu chuyên môn và không có chức năng pháp lý để làm điều đó.
Vì cả phát biểu 1 và phát biểu 2 đều đúng, nên đáp án chính xác là lựa chọn kết hợp "A và B đúng".
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để phân tích câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm về bảo hiểm trả tiền định kỳ và vai trò của các chủ thể trong hợp đồng bảo hiểm.
Chủ đề chính: Nghiệp vụ bảo hiểm trả tiền định kỳ (hay còn gọi là bảo hiểm niên kim/hưu trí) trong bảo hiểm nhân thọ.
Khái niệm trọng tâm: Xác định chủ thể mà sự sống của họ đến một thời hạn nhất định là điều kiện để doanh nghiệp bảo hiểm chi trả quyền lợi.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Bên mua bảo hiểm (không đồng thời là người được bảo hiểm)
* Bên mua bảo hiểm là người ký kết hợp đồng bảo hiểm và đóng phí bảo hiểm. Mặc dù bên mua bảo hiểm đóng vai trò quan trọng, nhưng sự sống đến một thời hạn nhất định để được nhận quyền lợi định kỳ thường không liên quan trực tiếp đến bên mua bảo hiểm, trừ khi bên mua bảo hiểm đồng thời là người được bảo hiểm. Trong trường hợp họ không đồng thời là người được bảo hiểm, việc chi trả quyền lợi bảo hiểm định kỳ sẽ phụ thuộc vào sự kiện của người được bảo hiểm. Do đó, phương án này không chính xác trong bối cảnh câu hỏi.
* Phương án 2: Người được bảo hiểm
* Người được bảo hiểm là người có tính mạng được bảo hiểm theo hợp đồng bảo hiểm. Các sự kiện bảo hiểm (ví dụ: sống đến một tuổi nhất định, tử vong, bị thương tật) đều liên quan đến người này. Trong bảo hiểm trả tiền định kỳ (annuity/retirement insurance), điều kiện để doanh nghiệp bảo hiểm bắt đầu chi trả các khoản tiền định kỳ chính là việc *người được bảo hiểm* sống đến một thời hạn hoặc độ tuổi đã thỏa thuận trong hợp đồng. Đây là trung tâm của rủi ro được bảo hiểm. Phương án này hoàn toàn phù hợp với định nghĩa và bản chất của nghiệp vụ bảo hiểm trả tiền định kỳ.
* Phương án 3: Người thụ hưởng (không đồng thời là người được bảo hiểm)
* Người thụ hưởng là cá nhân, tổ chức được bên mua bảo hiểm chỉ định để nhận quyền lợi bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Mặc dù người thụ hưởng là người nhận tiền, nhưng sự sống của họ không phải là điều kiện để doanh nghiệp bảo hiểm bắt đầu chi trả quyền lợi bảo hiểm định kỳ. Điều kiện chi trả là sự sống của người được bảo hiểm. Do đó, phương án này không đúng.
* Phương án 4: Cả A, C đều đúng
* Vì cả phương án A và C đều không chính xác, nên phương án này cũng không đúng.
Kết luận:
Bảo hiểm trả tiền định kỳ là loại hình bảo hiểm mà doanh nghiệp bảo hiểm cam kết chi trả một khoản tiền đều đặn trong một khoảng thời gian nhất định (hoặc trọn đời) nếu *người được bảo hiểm* sống đến một thời điểm hoặc độ tuổi cụ thể đã thỏa thuận. Đây là sản phẩm thường được sử dụng cho mục đích hưu trí, đảm bảo nguồn thu nhập khi người được bảo hiểm về già.
Vậy, đáp án chính xác là Người được bảo hiểm.
Chủ đề chính: Nghiệp vụ bảo hiểm trả tiền định kỳ (hay còn gọi là bảo hiểm niên kim/hưu trí) trong bảo hiểm nhân thọ.
Khái niệm trọng tâm: Xác định chủ thể mà sự sống của họ đến một thời hạn nhất định là điều kiện để doanh nghiệp bảo hiểm chi trả quyền lợi.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Bên mua bảo hiểm (không đồng thời là người được bảo hiểm)
* Bên mua bảo hiểm là người ký kết hợp đồng bảo hiểm và đóng phí bảo hiểm. Mặc dù bên mua bảo hiểm đóng vai trò quan trọng, nhưng sự sống đến một thời hạn nhất định để được nhận quyền lợi định kỳ thường không liên quan trực tiếp đến bên mua bảo hiểm, trừ khi bên mua bảo hiểm đồng thời là người được bảo hiểm. Trong trường hợp họ không đồng thời là người được bảo hiểm, việc chi trả quyền lợi bảo hiểm định kỳ sẽ phụ thuộc vào sự kiện của người được bảo hiểm. Do đó, phương án này không chính xác trong bối cảnh câu hỏi.
* Phương án 2: Người được bảo hiểm
* Người được bảo hiểm là người có tính mạng được bảo hiểm theo hợp đồng bảo hiểm. Các sự kiện bảo hiểm (ví dụ: sống đến một tuổi nhất định, tử vong, bị thương tật) đều liên quan đến người này. Trong bảo hiểm trả tiền định kỳ (annuity/retirement insurance), điều kiện để doanh nghiệp bảo hiểm bắt đầu chi trả các khoản tiền định kỳ chính là việc *người được bảo hiểm* sống đến một thời hạn hoặc độ tuổi đã thỏa thuận trong hợp đồng. Đây là trung tâm của rủi ro được bảo hiểm. Phương án này hoàn toàn phù hợp với định nghĩa và bản chất của nghiệp vụ bảo hiểm trả tiền định kỳ.
* Phương án 3: Người thụ hưởng (không đồng thời là người được bảo hiểm)
* Người thụ hưởng là cá nhân, tổ chức được bên mua bảo hiểm chỉ định để nhận quyền lợi bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Mặc dù người thụ hưởng là người nhận tiền, nhưng sự sống của họ không phải là điều kiện để doanh nghiệp bảo hiểm bắt đầu chi trả quyền lợi bảo hiểm định kỳ. Điều kiện chi trả là sự sống của người được bảo hiểm. Do đó, phương án này không đúng.
* Phương án 4: Cả A, C đều đúng
* Vì cả phương án A và C đều không chính xác, nên phương án này cũng không đúng.
Kết luận:
Bảo hiểm trả tiền định kỳ là loại hình bảo hiểm mà doanh nghiệp bảo hiểm cam kết chi trả một khoản tiền đều đặn trong một khoảng thời gian nhất định (hoặc trọn đời) nếu *người được bảo hiểm* sống đến một thời điểm hoặc độ tuổi cụ thể đã thỏa thuận. Đây là sản phẩm thường được sử dụng cho mục đích hưu trí, đảm bảo nguồn thu nhập khi người được bảo hiểm về già.
Vậy, đáp án chính xác là Người được bảo hiểm.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng