Người lao động nghỉ hưu nhưng chưa đủ tuổi đời thì khi tính lương hưu, cứ mỗi năm nghỉ hưu trước tuổi là bị giảm tỷ lệ là bao nhiêu?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Theo quy định của Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014, cụ thể tại Điều 56 về mức lương hưu hằng tháng, người lao động nghỉ hưu trước tuổi quy định sẽ bị giảm tỷ lệ hưởng lương hưu. Cụ thể, cứ mỗi năm nghỉ hưu trước tuổi quy định thì bị giảm 2% vào tỷ lệ hưởng lương hưu. Quy định này nhằm đảm bảo sự cân bằng trong quỹ bảo hiểm xã hội và khuyến khích người lao động làm việc đến đúng tuổi quy định. Ví dụ, nếu tuổi nghỉ hưu theo quy định là 60 tuổi, nhưng người lao động nghỉ hưu ở tuổi 58, tức là nghỉ hưu trước 2 năm, thì tỷ lệ hưởng lương hưu của họ sẽ bị giảm 2% x 2 = 4%. Các phương án khác như 1% hoặc 3% không đúng với quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam về bảo hiểm xã hội. Phương án "Không bị giảm" là hoàn toàn sai, vì nghỉ hưu trước tuổi luôn đi kèm với việc giảm tỷ lệ hưởng lương hưu.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để sắp xếp các khối tiền theo trình tự tính thanh khoản giảm dần, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm thanh khoản và mức độ dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt của từng loại tài sản.
1. Khái niệm thanh khoản:
Tính thanh khoản (liquidity) là khả năng một tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng mà không làm mất đi giá trị của nó. Tài sản càng dễ dàng chuyển thành tiền mặt mà không bị giảm giá trị, tính thanh khoản càng cao.
2. Phân tích các loại khối tiền:
* Giấy bạc ngân hàng (tiền mặt): Đây là hình thức tiền tệ có tính thanh khoản cao nhất, vì nó có thể được sử dụng trực tiếp để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ mà không cần qua bất kỳ quy trình chuyển đổi nào. Nó là chuẩn mực để so sánh tính thanh khoản của các tài sản khác.
* Tiền gửi thanh toán (tiền gửi không kỳ hạn/tiền gửi demand): Đây là các khoản tiền gửi tại ngân hàng mà chủ sở hữu có thể rút ra hoặc sử dụng để thanh toán bất cứ lúc nào thông qua séc, thẻ ghi nợ, hoặc chuyển khoản điện tử. Mặc dù không phải là tiền mặt vật chất, nhưng khả năng tiếp cận và sử dụng gần như tức thì khiến nó có tính thanh khoản rất cao, chỉ đứng sau tiền mặt.
* Tiền gửi có kỳ hạn (time deposits): Đây là các khoản tiền gửi tại ngân hàng với một thời hạn nhất định và thường đi kèm với lãi suất cao hơn so với tiền gửi thanh toán. Việc rút tiền trước kỳ hạn thường phải chịu phạt hoặc mất lãi, làm giảm tính thanh khoản của nó. Trong nhóm tiền gửi có kỳ hạn, thường thì các khoản có kỳ hạn ngắn hơn hoặc giá trị nhỏ hơn (tiền gửi có kỳ hạn loại nhỏ) sẽ dễ dàng và ít rủi ro hơn khi cần rút trước hạn so với các khoản có kỳ hạn dài hơn hoặc giá trị lớn hơn (tiền gửi có kỳ hạn loại lớn). Do đó, tiền gửi có kỳ hạn loại nhỏ có tính thanh khoản cao hơn tiền gửi có kỳ hạn loại lớn.
* Các loại tiền tài sản khác (other financial assets): Đây là các tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, vàng,... Để chuyển đổi các tài sản này thành tiền mặt, thường cần một quy trình giao dịch trên thị trường, có thể mất thời gian và có thể chịu biến động giá, dẫn đến rủi ro mất giá. Do đó, chúng có tính thanh khoản thấp nhất trong danh sách này.
3. Đánh giá các phương án:
* Phương án 1: "Giấy bạc ngân hàng, tiền gửi có kỳ hạn loại lớn, tiền gửi có kỳ hạn loại nhỏ, tiền gửi thanh toán và các loại tiền tài sản khác". Phương án này sai vì đặt tiền gửi có kỳ hạn lên trước tiền gửi thanh toán, và sắp xếp "lớn" trước "nhỏ" không đúng logic giảm dần thanh khoản.
* Phương án 2: "Giấy bạc ngân hàng, tiền gửi thanh toán, tiền gửi có kỳ hạn loại lớn, tiền gửi có kỳ hạn loại nhỏ và các loại tiền tài sản khác". Phương án này sai ở chỗ sắp xếp "tiền gửi có kỳ hạn loại lớn" trước "tiền gửi có kỳ hạn loại nhỏ". Thông thường, khoản tiền gửi nhỏ sẽ dễ thanh khoản hơn khoản tiền gửi lớn.
* Phương án 3: "Giấy bạc ngân hàng, tiền gửi thanh toán, tiền gửi có kỳ hạn loại nhỏ, tiền gửi có kỳ hạn loại lớn và các loại tiền tài sản khác". Phương án này hoàn toàn chính xác theo thứ tự tính thanh khoản giảm dần: tiền mặt (cao nhất) -> tiền gửi thanh toán -> tiền gửi có kỳ hạn loại nhỏ -> tiền gửi có kỳ hạn loại lớn -> các tài sản tài chính khác (thấp nhất).
* Phương án 4: "Tất cả các khoản trên đều sai." Phương án này sai vì phương án 3 là đúng.
Kết luận: Phương án đúng nhất thể hiện trình tự tính thanh khoản giảm dần là Phương án 3.
1. Khái niệm thanh khoản:
Tính thanh khoản (liquidity) là khả năng một tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng mà không làm mất đi giá trị của nó. Tài sản càng dễ dàng chuyển thành tiền mặt mà không bị giảm giá trị, tính thanh khoản càng cao.
2. Phân tích các loại khối tiền:
* Giấy bạc ngân hàng (tiền mặt): Đây là hình thức tiền tệ có tính thanh khoản cao nhất, vì nó có thể được sử dụng trực tiếp để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ mà không cần qua bất kỳ quy trình chuyển đổi nào. Nó là chuẩn mực để so sánh tính thanh khoản của các tài sản khác.
* Tiền gửi thanh toán (tiền gửi không kỳ hạn/tiền gửi demand): Đây là các khoản tiền gửi tại ngân hàng mà chủ sở hữu có thể rút ra hoặc sử dụng để thanh toán bất cứ lúc nào thông qua séc, thẻ ghi nợ, hoặc chuyển khoản điện tử. Mặc dù không phải là tiền mặt vật chất, nhưng khả năng tiếp cận và sử dụng gần như tức thì khiến nó có tính thanh khoản rất cao, chỉ đứng sau tiền mặt.
* Tiền gửi có kỳ hạn (time deposits): Đây là các khoản tiền gửi tại ngân hàng với một thời hạn nhất định và thường đi kèm với lãi suất cao hơn so với tiền gửi thanh toán. Việc rút tiền trước kỳ hạn thường phải chịu phạt hoặc mất lãi, làm giảm tính thanh khoản của nó. Trong nhóm tiền gửi có kỳ hạn, thường thì các khoản có kỳ hạn ngắn hơn hoặc giá trị nhỏ hơn (tiền gửi có kỳ hạn loại nhỏ) sẽ dễ dàng và ít rủi ro hơn khi cần rút trước hạn so với các khoản có kỳ hạn dài hơn hoặc giá trị lớn hơn (tiền gửi có kỳ hạn loại lớn). Do đó, tiền gửi có kỳ hạn loại nhỏ có tính thanh khoản cao hơn tiền gửi có kỳ hạn loại lớn.
* Các loại tiền tài sản khác (other financial assets): Đây là các tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, vàng,... Để chuyển đổi các tài sản này thành tiền mặt, thường cần một quy trình giao dịch trên thị trường, có thể mất thời gian và có thể chịu biến động giá, dẫn đến rủi ro mất giá. Do đó, chúng có tính thanh khoản thấp nhất trong danh sách này.
3. Đánh giá các phương án:
* Phương án 1: "Giấy bạc ngân hàng, tiền gửi có kỳ hạn loại lớn, tiền gửi có kỳ hạn loại nhỏ, tiền gửi thanh toán và các loại tiền tài sản khác". Phương án này sai vì đặt tiền gửi có kỳ hạn lên trước tiền gửi thanh toán, và sắp xếp "lớn" trước "nhỏ" không đúng logic giảm dần thanh khoản.
* Phương án 2: "Giấy bạc ngân hàng, tiền gửi thanh toán, tiền gửi có kỳ hạn loại lớn, tiền gửi có kỳ hạn loại nhỏ và các loại tiền tài sản khác". Phương án này sai ở chỗ sắp xếp "tiền gửi có kỳ hạn loại lớn" trước "tiền gửi có kỳ hạn loại nhỏ". Thông thường, khoản tiền gửi nhỏ sẽ dễ thanh khoản hơn khoản tiền gửi lớn.
* Phương án 3: "Giấy bạc ngân hàng, tiền gửi thanh toán, tiền gửi có kỳ hạn loại nhỏ, tiền gửi có kỳ hạn loại lớn và các loại tiền tài sản khác". Phương án này hoàn toàn chính xác theo thứ tự tính thanh khoản giảm dần: tiền mặt (cao nhất) -> tiền gửi thanh toán -> tiền gửi có kỳ hạn loại nhỏ -> tiền gửi có kỳ hạn loại lớn -> các tài sản tài chính khác (thấp nhất).
* Phương án 4: "Tất cả các khoản trên đều sai." Phương án này sai vì phương án 3 là đúng.
Kết luận: Phương án đúng nhất thể hiện trình tự tính thanh khoản giảm dần là Phương án 3.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong lĩnh vực bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự, khái niệm bảo hiểm trên giá trị (over-insurance) và bảo hiểm dưới giá trị (under-insurance) đóng vai trò quan trọng. Bảo hiểm trên giá trị xảy ra khi số tiền bảo hiểm vượt quá giá trị thực của đối tượng được bảo hiểm, có thể dẫn đến việc trục lợi bảo hiểm. Ngược lại, bảo hiểm dưới giá trị xảy ra khi số tiền bảo hiểm thấp hơn giá trị thực, khiến người được bảo hiểm không nhận được bồi thường đầy đủ khi rủi ro xảy ra.
Tuy nhiên, trong bảo hiểm con người, vấn đề bảo hiểm trên giá trị hay dưới giá trị không được đặt ra. Lý do cơ bản nhất là vì đối tượng bảo hiểm (con người, tính mạng, sức khỏe, khả năng lao động) không thể lượng hóa được thành tiền một cách chính xác. Không có một thước đo giá trị cụ thể nào để định giá một mạng sống, một sức khỏe hay một bộ phận cơ thể con người. Do đó, không thể xác định được một 'giá trị thực' để so sánh với số tiền bảo hiểm.
Trong bảo hiểm con người, các công ty bảo hiểm và người mua bảo hiểm thỏa thuận một số tiền bảo hiểm cố định (gọi là 'bảo hiểm số tiền' hay 'bảo hiểm phi thiệt hại'). Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (ví dụ: tử vong, thương tật, mắc bệnh hiểm nghèo), công ty bảo hiểm sẽ chi trả đúng số tiền đã thỏa thuận, bất kể thiệt hại tài chính thực tế mà người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng phải gánh chịu. Đây là sự khác biệt cơ bản so với bảo hiểm tài sản, nơi nguyên tắc bồi thường dựa trên cơ sở thiệt hại thực tế (bảo hiểm thiệt hại).
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Trong bảo hiểm con người, đối tượng bảo hiểm không lượng hóa được thành tiền. Đây là lý do cốt lõi và chính xác nhất. Việc không thể định giá đối tượng bảo hiểm là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc không áp dụng các khái niệm trên/dưới giá trị.
* Phương án 2: Bảo hiểm con người mang tính chất xã hội. Mặc dù bảo hiểm con người có thể mang tính chất xã hội (đặc biệt là bảo hiểm xã hội), nhưng đây không phải là lý do trực tiếp giải thích tại sao không có vấn đề trên/dưới giá trị. Tính chất xã hội liên quan đến mục tiêu và cách thức triển khai, không phải bản chất định giá đối tượng.
* Phương án 3: Bảo hiểm con người là bảo hiểm thiệt hại. Đây là một nhận định sai. Bảo hiểm con người thường là bảo hiểm số tiền (phi thiệt hại), tức là chi trả một số tiền cố định khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, không phụ thuộc vào giá trị thiệt hại thực tế. Bảo hiểm thiệt hại áp dụng cho bảo hiểm tài sản và trách nhiệm.
* Phương án 4: Bảo hiểm con người là bảo hiểm phi thiệt hại. Nhận định này là đúng về bản chất của bảo hiểm con người. Tuy nhiên, việc nó là 'bảo hiểm phi thiệt hại' là hệ quả của việc 'đối tượng bảo hiểm không lượng hóa được thành tiền' (phương án 1), chứ không phải là lý do cơ bản nhất để không đặt ra vấn đề trên/dưới giá trị.
Tuy nhiên, trong bảo hiểm con người, vấn đề bảo hiểm trên giá trị hay dưới giá trị không được đặt ra. Lý do cơ bản nhất là vì đối tượng bảo hiểm (con người, tính mạng, sức khỏe, khả năng lao động) không thể lượng hóa được thành tiền một cách chính xác. Không có một thước đo giá trị cụ thể nào để định giá một mạng sống, một sức khỏe hay một bộ phận cơ thể con người. Do đó, không thể xác định được một 'giá trị thực' để so sánh với số tiền bảo hiểm.
Trong bảo hiểm con người, các công ty bảo hiểm và người mua bảo hiểm thỏa thuận một số tiền bảo hiểm cố định (gọi là 'bảo hiểm số tiền' hay 'bảo hiểm phi thiệt hại'). Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (ví dụ: tử vong, thương tật, mắc bệnh hiểm nghèo), công ty bảo hiểm sẽ chi trả đúng số tiền đã thỏa thuận, bất kể thiệt hại tài chính thực tế mà người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng phải gánh chịu. Đây là sự khác biệt cơ bản so với bảo hiểm tài sản, nơi nguyên tắc bồi thường dựa trên cơ sở thiệt hại thực tế (bảo hiểm thiệt hại).
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Trong bảo hiểm con người, đối tượng bảo hiểm không lượng hóa được thành tiền. Đây là lý do cốt lõi và chính xác nhất. Việc không thể định giá đối tượng bảo hiểm là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc không áp dụng các khái niệm trên/dưới giá trị.
* Phương án 2: Bảo hiểm con người mang tính chất xã hội. Mặc dù bảo hiểm con người có thể mang tính chất xã hội (đặc biệt là bảo hiểm xã hội), nhưng đây không phải là lý do trực tiếp giải thích tại sao không có vấn đề trên/dưới giá trị. Tính chất xã hội liên quan đến mục tiêu và cách thức triển khai, không phải bản chất định giá đối tượng.
* Phương án 3: Bảo hiểm con người là bảo hiểm thiệt hại. Đây là một nhận định sai. Bảo hiểm con người thường là bảo hiểm số tiền (phi thiệt hại), tức là chi trả một số tiền cố định khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, không phụ thuộc vào giá trị thiệt hại thực tế. Bảo hiểm thiệt hại áp dụng cho bảo hiểm tài sản và trách nhiệm.
* Phương án 4: Bảo hiểm con người là bảo hiểm phi thiệt hại. Nhận định này là đúng về bản chất của bảo hiểm con người. Tuy nhiên, việc nó là 'bảo hiểm phi thiệt hại' là hệ quả của việc 'đối tượng bảo hiểm không lượng hóa được thành tiền' (phương án 1), chứ không phải là lý do cơ bản nhất để không đặt ra vấn đề trên/dưới giá trị.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Bảo hiểm thương mại là một cơ chế hoạt động theo nguyên tắc chia sẻ rủi ro, nơi mà nhiều người tham gia đóng góp phí bảo hiểm để hình thành một quỹ chung. Khi một rủi ro được bảo hiểm xảy ra, người tham gia bị tổn thất sẽ được bồi thường từ quỹ này. Tuy nhiên, ý nghĩa của bảo hiểm thương mại không chỉ dừng lại ở việc chia sẻ và bù đắp rủi ro mà còn mở rộng sang vai trò kinh tế vĩ mô.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Là trung gian tài chính tập trung vốn đầu tư cho nền kinh tế. Đây là ý nghĩa cốt lõi và quan trọng nhất của bảo hiểm thương mại. Các công ty bảo hiểm thu phí từ hàng triệu hợp đồng bảo hiểm, tích lũy một lượng vốn khổng lồ. Số vốn này sau đó được sử dụng để đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế như trái phiếu chính phủ, cổ phiếu, bất động sản, các dự án cơ sở hạ tầng, v.v. Thông qua hoạt động đầu tư này, các công ty bảo hiểm đóng vai trò như một trung gian tài chính quan trọng, chuyển hóa các khoản tiền nhàn rỗi thành nguồn vốn đầu tư hiệu quả, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội.
* Phương án 2: Giải quyết công ăn việc làm cho người lao động. Mọi ngành kinh tế đều tạo ra việc làm, và ngành bảo hiểm cũng không ngoại lệ. Tuy nhiên, việc tạo ra công ăn việc làm là một hệ quả của hoạt động kinh doanh, chứ không phải là ý nghĩa bản chất hay mục đích cốt lõi của bảo hiểm thương mại. Chức năng chính của bảo hiểm là bảo vệ tài chính và quản lý rủi ro.
* Phương án 3: Là thị trường hấp dẫn các nhà đầu tư. Ngành bảo hiểm có thể hấp dẫn các nhà đầu tư do quy mô lớn, tiềm năng lợi nhuận và sự ổn định nhất định. Tuy nhiên, đây là góc nhìn từ phía nhà đầu tư về ngành bảo hiểm, không phải là ý nghĩa chính của bảo hiểm thương mại đối với người tham gia hoặc nền kinh tế.
* Phương án 4: Là một ngành đem lại nhiều lợi nhuận cho xã hội. Bảo hiểm chắc chắn mang lại nhiều lợi ích cho xã hội thông qua việc ổn định kinh tế, giảm gánh nặng tài chính khi có rủi ro, và thúc đẩy sự an tâm trong đầu tư. Tuy nhiên, cách diễn đạt "đem lại nhiều lợi nhuận" chưa bao hàm hết ý nghĩa sâu sắc và toàn diện của bảo hiểm. Lợi ích mà bảo hiểm mang lại không chỉ là lợi nhuận tài chính mà còn là sự an toàn, an tâm và khả năng tái thiết sau tổn thất.
Kết luận: Phương án 1 mô tả chính xác và đầy đủ nhất về một trong những ý nghĩa kinh tế quan trọng của bảo hiểm thương mại.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Là trung gian tài chính tập trung vốn đầu tư cho nền kinh tế. Đây là ý nghĩa cốt lõi và quan trọng nhất của bảo hiểm thương mại. Các công ty bảo hiểm thu phí từ hàng triệu hợp đồng bảo hiểm, tích lũy một lượng vốn khổng lồ. Số vốn này sau đó được sử dụng để đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế như trái phiếu chính phủ, cổ phiếu, bất động sản, các dự án cơ sở hạ tầng, v.v. Thông qua hoạt động đầu tư này, các công ty bảo hiểm đóng vai trò như một trung gian tài chính quan trọng, chuyển hóa các khoản tiền nhàn rỗi thành nguồn vốn đầu tư hiệu quả, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội.
* Phương án 2: Giải quyết công ăn việc làm cho người lao động. Mọi ngành kinh tế đều tạo ra việc làm, và ngành bảo hiểm cũng không ngoại lệ. Tuy nhiên, việc tạo ra công ăn việc làm là một hệ quả của hoạt động kinh doanh, chứ không phải là ý nghĩa bản chất hay mục đích cốt lõi của bảo hiểm thương mại. Chức năng chính của bảo hiểm là bảo vệ tài chính và quản lý rủi ro.
* Phương án 3: Là thị trường hấp dẫn các nhà đầu tư. Ngành bảo hiểm có thể hấp dẫn các nhà đầu tư do quy mô lớn, tiềm năng lợi nhuận và sự ổn định nhất định. Tuy nhiên, đây là góc nhìn từ phía nhà đầu tư về ngành bảo hiểm, không phải là ý nghĩa chính của bảo hiểm thương mại đối với người tham gia hoặc nền kinh tế.
* Phương án 4: Là một ngành đem lại nhiều lợi nhuận cho xã hội. Bảo hiểm chắc chắn mang lại nhiều lợi ích cho xã hội thông qua việc ổn định kinh tế, giảm gánh nặng tài chính khi có rủi ro, và thúc đẩy sự an tâm trong đầu tư. Tuy nhiên, cách diễn đạt "đem lại nhiều lợi nhuận" chưa bao hàm hết ý nghĩa sâu sắc và toàn diện của bảo hiểm. Lợi ích mà bảo hiểm mang lại không chỉ là lợi nhuận tài chính mà còn là sự an toàn, an tâm và khả năng tái thiết sau tổn thất.
Kết luận: Phương án 1 mô tả chính xác và đầy đủ nhất về một trong những ý nghĩa kinh tế quan trọng của bảo hiểm thương mại.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Bảo hiểm trên giá trị (over-insurance) là tình trạng số tiền bảo hiểm được ghi trong hợp đồng cao hơn giá trị thực tế của đối tượng được bảo hiểm tại thời điểm ký kết hợp đồng hoặc tại thời điểm xảy ra sự kiện bảo hiểm. Khi xảy ra tổn thất, người được bảo hiểm chỉ được bồi thường tối đa bằng giá trị thiệt hại thực tế, chứ không phải toàn bộ số tiền bảo hiểm đã kê khai.
Các nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bảo hiểm trên giá trị bao gồm:
* Do lỗi không cố ý của người tham gia bảo hiểm: Người được bảo hiểm có thể đánh giá sai, ước tính quá cao giá trị của tài sản hoặc đối tượng bảo hiểm do thiếu kiến thức chuyên môn, thông tin không đầy đủ hoặc nhầm lẫn. Đây là một dạng sai sót không cố ý.
* Do cố ý để trục lợi bảo hiểm: Đây là một nguyên nhân nghiêm trọng và phổ biến. Người tham gia bảo hiểm cố tình kê khai giá trị tài sản cao hơn giá trị thực tế với mục đích gian lận, hòng nhận được khoản bồi thường lớn hơn giá trị thiệt hại thực tế nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra. Hành vi này được coi là gian lận bảo hiểm và có thể dẫn đến việc hợp đồng bị vô hiệu hoặc người tham gia bảo hiểm phải chịu trách nhiệm pháp lý.
* Do sai sót của bên bảo hiểm: Mặc dù không được đề cập trực tiếp là "chính" trong phương án 2, nhưng bên bảo hiểm cũng có thể mắc sai sót trong quá trình thẩm định, đánh giá giá trị đối tượng bảo hiểm, dẫn đến việc chấp nhận một số tiền bảo hiểm cao hơn thực tế.
Xem xét các phương án:
* Phương án 1 (Do sai sót của 2 bên bảo hiểm và được bảo hiểm trước khi kí HĐBH): Đây là một nguyên nhân đúng, bao gồm các lỗi không cố ý từ cả hai phía. Tuy nhiên, nó chưa bao quát hết nguyên nhân do cố ý trục lợi.
* Phương án 2 (Do lỗi không cố ý của người tham gia bảo hiểm, hoặc do cố ý để trục lợi bảo hiểm): Phương án này bao hàm cả lỗi không cố ý từ phía người được bảo hiểm và đặc biệt là nguyên nhân do cố ý trục lợi. Việc cố ý trục lợi là một động cơ rất mạnh mẽ dẫn đến bảo hiểm trên giá trị và là một khía cạnh quan trọng của vấn đề này. Do đó, phương án này đầy đủ và chính xác nhất.
* Phương án 3 (Do thiếu sót của người BH là chính): Phương án này quá hẹp, chỉ tập trung vào lỗi của bên bảo hiểm mà bỏ qua lỗi của bên được bảo hiểm và đặc biệt là hành vi cố ý trục lợi, vốn là nguyên nhân phổ biến.
* Phương án 4 (Do quy tắc BH thiếu chặt chẽ): Quy tắc bảo hiểm thiếu chặt chẽ có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo hiểm trên giá trị xảy ra, nhưng bản thân nó không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra tình trạng này trong từng trường hợp cụ thể. Nguyên nhân trực tiếp vẫn là hành động hoặc sai sót của các bên liên quan.
Vì vậy, phương án 2 là câu trả lời toàn diện và chính xác nhất, bao quát được cả lỗi không cố ý và hành vi cố ý trục lợi bảo hiểm.
Các nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bảo hiểm trên giá trị bao gồm:
* Do lỗi không cố ý của người tham gia bảo hiểm: Người được bảo hiểm có thể đánh giá sai, ước tính quá cao giá trị của tài sản hoặc đối tượng bảo hiểm do thiếu kiến thức chuyên môn, thông tin không đầy đủ hoặc nhầm lẫn. Đây là một dạng sai sót không cố ý.
* Do cố ý để trục lợi bảo hiểm: Đây là một nguyên nhân nghiêm trọng và phổ biến. Người tham gia bảo hiểm cố tình kê khai giá trị tài sản cao hơn giá trị thực tế với mục đích gian lận, hòng nhận được khoản bồi thường lớn hơn giá trị thiệt hại thực tế nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra. Hành vi này được coi là gian lận bảo hiểm và có thể dẫn đến việc hợp đồng bị vô hiệu hoặc người tham gia bảo hiểm phải chịu trách nhiệm pháp lý.
* Do sai sót của bên bảo hiểm: Mặc dù không được đề cập trực tiếp là "chính" trong phương án 2, nhưng bên bảo hiểm cũng có thể mắc sai sót trong quá trình thẩm định, đánh giá giá trị đối tượng bảo hiểm, dẫn đến việc chấp nhận một số tiền bảo hiểm cao hơn thực tế.
Xem xét các phương án:
* Phương án 1 (Do sai sót của 2 bên bảo hiểm và được bảo hiểm trước khi kí HĐBH): Đây là một nguyên nhân đúng, bao gồm các lỗi không cố ý từ cả hai phía. Tuy nhiên, nó chưa bao quát hết nguyên nhân do cố ý trục lợi.
* Phương án 2 (Do lỗi không cố ý của người tham gia bảo hiểm, hoặc do cố ý để trục lợi bảo hiểm): Phương án này bao hàm cả lỗi không cố ý từ phía người được bảo hiểm và đặc biệt là nguyên nhân do cố ý trục lợi. Việc cố ý trục lợi là một động cơ rất mạnh mẽ dẫn đến bảo hiểm trên giá trị và là một khía cạnh quan trọng của vấn đề này. Do đó, phương án này đầy đủ và chính xác nhất.
* Phương án 3 (Do thiếu sót của người BH là chính): Phương án này quá hẹp, chỉ tập trung vào lỗi của bên bảo hiểm mà bỏ qua lỗi của bên được bảo hiểm và đặc biệt là hành vi cố ý trục lợi, vốn là nguyên nhân phổ biến.
* Phương án 4 (Do quy tắc BH thiếu chặt chẽ): Quy tắc bảo hiểm thiếu chặt chẽ có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo hiểm trên giá trị xảy ra, nhưng bản thân nó không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra tình trạng này trong từng trường hợp cụ thể. Nguyên nhân trực tiếp vẫn là hành động hoặc sai sót của các bên liên quan.
Vì vậy, phương án 2 là câu trả lời toàn diện và chính xác nhất, bao quát được cả lỗi không cố ý và hành vi cố ý trục lợi bảo hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Theo quy định của pháp luật Việt Nam về bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) bắt buộc của chủ xe cơ giới, cụ thể là Nghị định số 03/2021/NĐ-CP ngày 15/01/2021 của Chính phủ về bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới (đã được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 67/2023/NĐ-CP), các đối tượng không thuộc diện "Người thứ ba" bị thiệt hại bao gồm:
* Lái xe, phụ xe trên chính chiếc xe cơ giới đó: Những người này được coi là người điều khiển hoặc trợ giúp điều khiển xe, gắn liền với hoạt động của xe. Họ không phải là "bên thứ ba" trong quan hệ bảo hiểm TNDS bắt buộc.
* Người ngồi trên xe, người bốc dỡ hàng hóa trên xe và hành khách trên chính chiếc xe cơ giới đó: Tương tự như lái xe, phụ xe, những người này được xem là người tham gia giao thông trên chính chiếc xe gây tai nạn và không được bảo hiểm theo diện "bên thứ ba".
* Chủ sở hữu xe cơ giới, trừ trường hợp chủ sở hữu đó đã giao cho tổ chức, cá nhân khác chiếm hữu, sử dụng chiếc xe cơ giới đó: Điều này có nghĩa là, nếu chủ sở hữu xe tự mình điều khiển, quản lý, hoặc không giao xe cho người khác sử dụng, thì họ không được coi là "bên thứ ba" nếu bị thiệt hại bởi chính chiếc xe đó. Chỉ khi chủ sở hữu đã giao xe cho người khác sử dụng (ví dụ như cho thuê, cho mượn, hoặc đã bán nhưng chưa sang tên), và họ bị thiệt hại do chiếc xe đó gây ra, thì họ mới có thể được xem xét là "bên thứ ba".
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Lái xe, phụ xe trên chính chiếc xe đó, người trên xe và hành khách trên chính chiếc xe đó, chủ sở hữu xe, trừ khi chủ sở hữu đó đã giao cho người khác chiếm hữu sử dụng chiếc xe đó. Phương án này liệt kê đầy đủ và chính xác tất cả các đối tượng không thuộc diện người thứ ba theo quy định của pháp luật. Vế "chủ sở hữu xe, trừ khi chủ sở hữu đó đã giao cho người khác chiếm hữu sử dụng chiếc xe đó" đồng nghĩa với việc chủ sở hữu tự mình chiếm hữu/sử dụng xe, hoặc không giao xe cho người khác, và trong trường hợp này, họ không phải là người thứ ba.
* Phương án 2: Lái xe, phụ xe trên chính chiếc xe đó và chủ sở hữu xe, nếu đã bán xe nhưng chưa sang tên xong cho chủ xe mới. Phần "chủ sở hữu xe, nếu đã bán xe nhưng chưa sang tên xong cho chủ xe mới" là trường hợp chủ sở hữu đã giao xe cho người khác chiếm hữu sử dụng. Trong trường hợp này, chủ sở hữu ĐƯỢC coi là người thứ ba nếu bị thiệt hại. Do đó, phương án này không chính xác vì nó bao gồm một trường hợp CÓ THỂ LÀ người thứ ba.
* Phương án 3: Lái xe, phụ xe, chủ sở hữu xe. Phương án này thiếu sự phân biệt rõ ràng về trường hợp chủ sở hữu xe có thể là người thứ ba nếu đã giao xe cho người khác chiếm hữu, sử dụng. Đồng thời, nó bỏ sót "người trên xe và hành khách trên chính chiếc xe đó".
* Phương án 4: Lái xe và chủ sở hữu xe, trừ khi chủ sở hữu đã bán xe cho người khác. Tương tự phương án 3, phương án này thiếu các đối tượng như "phụ xe, người trên xe và hành khách trên chính chiếc xe đó". Ngoài ra, vế "trừ khi chủ sở hữu đã bán xe cho người khác" lại ngụ ý loại trừ trường hợp chủ sở hữu đã bán xe khỏi danh sách KHÔNG phải người thứ ba, điều này đúng, nhưng lại không đầy đủ các trường hợp khác không phải người thứ ba.
Vì vậy, phương án 1 là chính xác nhất và đầy đủ nhất theo quy định pháp luật hiện hành.
* Lái xe, phụ xe trên chính chiếc xe cơ giới đó: Những người này được coi là người điều khiển hoặc trợ giúp điều khiển xe, gắn liền với hoạt động của xe. Họ không phải là "bên thứ ba" trong quan hệ bảo hiểm TNDS bắt buộc.
* Người ngồi trên xe, người bốc dỡ hàng hóa trên xe và hành khách trên chính chiếc xe cơ giới đó: Tương tự như lái xe, phụ xe, những người này được xem là người tham gia giao thông trên chính chiếc xe gây tai nạn và không được bảo hiểm theo diện "bên thứ ba".
* Chủ sở hữu xe cơ giới, trừ trường hợp chủ sở hữu đó đã giao cho tổ chức, cá nhân khác chiếm hữu, sử dụng chiếc xe cơ giới đó: Điều này có nghĩa là, nếu chủ sở hữu xe tự mình điều khiển, quản lý, hoặc không giao xe cho người khác sử dụng, thì họ không được coi là "bên thứ ba" nếu bị thiệt hại bởi chính chiếc xe đó. Chỉ khi chủ sở hữu đã giao xe cho người khác sử dụng (ví dụ như cho thuê, cho mượn, hoặc đã bán nhưng chưa sang tên), và họ bị thiệt hại do chiếc xe đó gây ra, thì họ mới có thể được xem xét là "bên thứ ba".
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Lái xe, phụ xe trên chính chiếc xe đó, người trên xe và hành khách trên chính chiếc xe đó, chủ sở hữu xe, trừ khi chủ sở hữu đó đã giao cho người khác chiếm hữu sử dụng chiếc xe đó. Phương án này liệt kê đầy đủ và chính xác tất cả các đối tượng không thuộc diện người thứ ba theo quy định của pháp luật. Vế "chủ sở hữu xe, trừ khi chủ sở hữu đó đã giao cho người khác chiếm hữu sử dụng chiếc xe đó" đồng nghĩa với việc chủ sở hữu tự mình chiếm hữu/sử dụng xe, hoặc không giao xe cho người khác, và trong trường hợp này, họ không phải là người thứ ba.
* Phương án 2: Lái xe, phụ xe trên chính chiếc xe đó và chủ sở hữu xe, nếu đã bán xe nhưng chưa sang tên xong cho chủ xe mới. Phần "chủ sở hữu xe, nếu đã bán xe nhưng chưa sang tên xong cho chủ xe mới" là trường hợp chủ sở hữu đã giao xe cho người khác chiếm hữu sử dụng. Trong trường hợp này, chủ sở hữu ĐƯỢC coi là người thứ ba nếu bị thiệt hại. Do đó, phương án này không chính xác vì nó bao gồm một trường hợp CÓ THỂ LÀ người thứ ba.
* Phương án 3: Lái xe, phụ xe, chủ sở hữu xe. Phương án này thiếu sự phân biệt rõ ràng về trường hợp chủ sở hữu xe có thể là người thứ ba nếu đã giao xe cho người khác chiếm hữu, sử dụng. Đồng thời, nó bỏ sót "người trên xe và hành khách trên chính chiếc xe đó".
* Phương án 4: Lái xe và chủ sở hữu xe, trừ khi chủ sở hữu đã bán xe cho người khác. Tương tự phương án 3, phương án này thiếu các đối tượng như "phụ xe, người trên xe và hành khách trên chính chiếc xe đó". Ngoài ra, vế "trừ khi chủ sở hữu đã bán xe cho người khác" lại ngụ ý loại trừ trường hợp chủ sở hữu đã bán xe khỏi danh sách KHÔNG phải người thứ ba, điều này đúng, nhưng lại không đầy đủ các trường hợp khác không phải người thứ ba.
Vì vậy, phương án 1 là chính xác nhất và đầy đủ nhất theo quy định pháp luật hiện hành.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 11: Cách bồi thường tổn thất riêng (Particular Average) thường được xử lý, giải quyết theo cách:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng