Theo quy định tại Thông tư 115/2013/TT-BTC, tuổi bắt đầu nhận quyền lợi trong Bảo hiểm Hưu trí đối với Nam là:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Theo quy định tại Điều 12, Khoản 1, Điểm a của Thông tư 115/2013/TT-BTC ngày 20/08/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện Nghị định số 69/2007/NĐ-CP và Nghị định số 130/2012/NĐ-CP về bảo hiểm hưu trí tự nguyện, người được bảo hiểm sẽ được nhận quyền lợi bảo hiểm hưu trí khi đạt tuổi nghỉ hưu theo quy định của pháp luật về lao động. Cụ thể, đối với nam giới là từ đủ 60 tuổi và đối với nữ giới là từ đủ 55 tuổi. Ngoài ra, các bên có thể thỏa thuận tuổi bắt đầu nhận quyền lợi hưu trí trong hợp đồng bảo hiểm, nhưng không được vượt quá 65 tuổi đối với nam và 60 tuổi đối với nữ.
Như vậy, dựa trên quy định của Thông tư 115/2013/TT-BTC, tuổi bắt đầu nhận quyền lợi trong Bảo hiểm Hưu trí đối với Nam là không dưới 60 tuổi.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để xác định phát biểu đúng về quỹ hưu trí tự nguyện, chúng ta cần phân tích từng lựa chọn:
* Phát biểu 1: "Quỹ hưu trí tự nguyện được hình thành từ phí bảo hiểm và là tập hợp các tài khoản bảo hiểm hưu trí của người được bảo hiểm"
* Phát biểu này đúng. Quỹ hưu trí tự nguyện (hoặc quỹ hưu trí bổ sung tự nguyện) được thiết lập để quản lý các khoản đóng góp (thường được gọi là phí bảo hiểm hoặc đóng góp) từ người tham gia và/hoặc chủ sử dụng lao động. Các khoản đóng góp này được phân bổ vào các tài khoản bảo hiểm hưu trí riêng biệt cho từng người được bảo hiểm, nơi chúng được đầu tư để tích lũy giá trị. Đây là bản chất cơ bản của một quỹ hưu trí theo hình thức tài khoản cá nhân.
* Phát biểu 2: "Khi triển khai bảo hiểm hưu trí, doanh nghiệp bảo hiểm phải thiết lập quỹ hưu trí tự nguyện, theo dõi, tách và hạch toán riêng doanh thu, chi phí, tài sản và nguồn vốn của quỹ hưu trí tự nguyện với các quỹ chủ hợp đồng khác và quỹ chủ sở hữu"
* Phát biểu này cũng đúng. Theo các quy định pháp luật về kinh doanh bảo hiểm tại Việt Nam (ví dụ: Nghị định 46/2023/NĐ-CP thay thế Nghị định 73/2016/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn liên quan), doanh nghiệp bảo hiểm khi triển khai sản phẩm bảo hiểm hưu trí bắt buộc phải thành lập và quản lý riêng quỹ hưu trí tự nguyện. Việc tách bạch tài sản, nguồn vốn, doanh thu và chi phí của quỹ hưu trí tự nguyện với các quỹ khác (như quỹ chủ hợp đồng của các sản phẩm bảo hiểm khác hay quỹ chủ sở hữu của doanh nghiệp) là yêu cầu nghiêm ngặt nhằm đảm bảo tính minh bạch, an toàn tài chính và bảo vệ quyền lợi của người tham gia bảo hiểm hưu trí. Điều này giúp ngăn ngừa việc sử dụng tài sản của quỹ hưu trí cho mục đích khác và đảm bảo việc quản lý đầu tư hiệu quả cho mục tiêu hưu trí.
* Phát biểu 3: "Quỹ hưu trí tự nguyện do chủ sử dụng lao động tự quản lý và đầu tư"
* Phát biểu này sai. Mặc dù chủ sử dụng lao động có thể là bên đóng góp vào quỹ hưu trí tự nguyện cho người lao động, việc quản lý và đầu tư quỹ này phải do một tổ chức chuyên nghiệp thực hiện, thông thường là doanh nghiệp bảo hiểm (đối với sản phẩm bảo hiểm hưu trí) hoặc công ty quản lý quỹ (đối với quỹ hưu trí tự nguyện theo quy định về quỹ mở/quỹ đóng). Chủ sử dụng lao động không trực tiếp quản lý và đầu tư quỹ, vì họ thiếu chuyên môn và không có chức năng pháp lý để làm điều đó.
Vì cả phát biểu 1 và phát biểu 2 đều đúng, nên đáp án chính xác là lựa chọn kết hợp "A và B đúng".
* Phát biểu 1: "Quỹ hưu trí tự nguyện được hình thành từ phí bảo hiểm và là tập hợp các tài khoản bảo hiểm hưu trí của người được bảo hiểm"
* Phát biểu này đúng. Quỹ hưu trí tự nguyện (hoặc quỹ hưu trí bổ sung tự nguyện) được thiết lập để quản lý các khoản đóng góp (thường được gọi là phí bảo hiểm hoặc đóng góp) từ người tham gia và/hoặc chủ sử dụng lao động. Các khoản đóng góp này được phân bổ vào các tài khoản bảo hiểm hưu trí riêng biệt cho từng người được bảo hiểm, nơi chúng được đầu tư để tích lũy giá trị. Đây là bản chất cơ bản của một quỹ hưu trí theo hình thức tài khoản cá nhân.
* Phát biểu 2: "Khi triển khai bảo hiểm hưu trí, doanh nghiệp bảo hiểm phải thiết lập quỹ hưu trí tự nguyện, theo dõi, tách và hạch toán riêng doanh thu, chi phí, tài sản và nguồn vốn của quỹ hưu trí tự nguyện với các quỹ chủ hợp đồng khác và quỹ chủ sở hữu"
* Phát biểu này cũng đúng. Theo các quy định pháp luật về kinh doanh bảo hiểm tại Việt Nam (ví dụ: Nghị định 46/2023/NĐ-CP thay thế Nghị định 73/2016/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn liên quan), doanh nghiệp bảo hiểm khi triển khai sản phẩm bảo hiểm hưu trí bắt buộc phải thành lập và quản lý riêng quỹ hưu trí tự nguyện. Việc tách bạch tài sản, nguồn vốn, doanh thu và chi phí của quỹ hưu trí tự nguyện với các quỹ khác (như quỹ chủ hợp đồng của các sản phẩm bảo hiểm khác hay quỹ chủ sở hữu của doanh nghiệp) là yêu cầu nghiêm ngặt nhằm đảm bảo tính minh bạch, an toàn tài chính và bảo vệ quyền lợi của người tham gia bảo hiểm hưu trí. Điều này giúp ngăn ngừa việc sử dụng tài sản của quỹ hưu trí cho mục đích khác và đảm bảo việc quản lý đầu tư hiệu quả cho mục tiêu hưu trí.
* Phát biểu 3: "Quỹ hưu trí tự nguyện do chủ sử dụng lao động tự quản lý và đầu tư"
* Phát biểu này sai. Mặc dù chủ sử dụng lao động có thể là bên đóng góp vào quỹ hưu trí tự nguyện cho người lao động, việc quản lý và đầu tư quỹ này phải do một tổ chức chuyên nghiệp thực hiện, thông thường là doanh nghiệp bảo hiểm (đối với sản phẩm bảo hiểm hưu trí) hoặc công ty quản lý quỹ (đối với quỹ hưu trí tự nguyện theo quy định về quỹ mở/quỹ đóng). Chủ sử dụng lao động không trực tiếp quản lý và đầu tư quỹ, vì họ thiếu chuyên môn và không có chức năng pháp lý để làm điều đó.
Vì cả phát biểu 1 và phát biểu 2 đều đúng, nên đáp án chính xác là lựa chọn kết hợp "A và B đúng".
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để phân tích câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm về bảo hiểm trả tiền định kỳ và vai trò của các chủ thể trong hợp đồng bảo hiểm.
Chủ đề chính: Nghiệp vụ bảo hiểm trả tiền định kỳ (hay còn gọi là bảo hiểm niên kim/hưu trí) trong bảo hiểm nhân thọ.
Khái niệm trọng tâm: Xác định chủ thể mà sự sống của họ đến một thời hạn nhất định là điều kiện để doanh nghiệp bảo hiểm chi trả quyền lợi.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Bên mua bảo hiểm (không đồng thời là người được bảo hiểm)
* Bên mua bảo hiểm là người ký kết hợp đồng bảo hiểm và đóng phí bảo hiểm. Mặc dù bên mua bảo hiểm đóng vai trò quan trọng, nhưng sự sống đến một thời hạn nhất định để được nhận quyền lợi định kỳ thường không liên quan trực tiếp đến bên mua bảo hiểm, trừ khi bên mua bảo hiểm đồng thời là người được bảo hiểm. Trong trường hợp họ không đồng thời là người được bảo hiểm, việc chi trả quyền lợi bảo hiểm định kỳ sẽ phụ thuộc vào sự kiện của người được bảo hiểm. Do đó, phương án này không chính xác trong bối cảnh câu hỏi.
* Phương án 2: Người được bảo hiểm
* Người được bảo hiểm là người có tính mạng được bảo hiểm theo hợp đồng bảo hiểm. Các sự kiện bảo hiểm (ví dụ: sống đến một tuổi nhất định, tử vong, bị thương tật) đều liên quan đến người này. Trong bảo hiểm trả tiền định kỳ (annuity/retirement insurance), điều kiện để doanh nghiệp bảo hiểm bắt đầu chi trả các khoản tiền định kỳ chính là việc *người được bảo hiểm* sống đến một thời hạn hoặc độ tuổi đã thỏa thuận trong hợp đồng. Đây là trung tâm của rủi ro được bảo hiểm. Phương án này hoàn toàn phù hợp với định nghĩa và bản chất của nghiệp vụ bảo hiểm trả tiền định kỳ.
* Phương án 3: Người thụ hưởng (không đồng thời là người được bảo hiểm)
* Người thụ hưởng là cá nhân, tổ chức được bên mua bảo hiểm chỉ định để nhận quyền lợi bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Mặc dù người thụ hưởng là người nhận tiền, nhưng sự sống của họ không phải là điều kiện để doanh nghiệp bảo hiểm bắt đầu chi trả quyền lợi bảo hiểm định kỳ. Điều kiện chi trả là sự sống của người được bảo hiểm. Do đó, phương án này không đúng.
* Phương án 4: Cả A, C đều đúng
* Vì cả phương án A và C đều không chính xác, nên phương án này cũng không đúng.
Kết luận:
Bảo hiểm trả tiền định kỳ là loại hình bảo hiểm mà doanh nghiệp bảo hiểm cam kết chi trả một khoản tiền đều đặn trong một khoảng thời gian nhất định (hoặc trọn đời) nếu *người được bảo hiểm* sống đến một thời điểm hoặc độ tuổi cụ thể đã thỏa thuận. Đây là sản phẩm thường được sử dụng cho mục đích hưu trí, đảm bảo nguồn thu nhập khi người được bảo hiểm về già.
Vậy, đáp án chính xác là Người được bảo hiểm.
Chủ đề chính: Nghiệp vụ bảo hiểm trả tiền định kỳ (hay còn gọi là bảo hiểm niên kim/hưu trí) trong bảo hiểm nhân thọ.
Khái niệm trọng tâm: Xác định chủ thể mà sự sống của họ đến một thời hạn nhất định là điều kiện để doanh nghiệp bảo hiểm chi trả quyền lợi.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Bên mua bảo hiểm (không đồng thời là người được bảo hiểm)
* Bên mua bảo hiểm là người ký kết hợp đồng bảo hiểm và đóng phí bảo hiểm. Mặc dù bên mua bảo hiểm đóng vai trò quan trọng, nhưng sự sống đến một thời hạn nhất định để được nhận quyền lợi định kỳ thường không liên quan trực tiếp đến bên mua bảo hiểm, trừ khi bên mua bảo hiểm đồng thời là người được bảo hiểm. Trong trường hợp họ không đồng thời là người được bảo hiểm, việc chi trả quyền lợi bảo hiểm định kỳ sẽ phụ thuộc vào sự kiện của người được bảo hiểm. Do đó, phương án này không chính xác trong bối cảnh câu hỏi.
* Phương án 2: Người được bảo hiểm
* Người được bảo hiểm là người có tính mạng được bảo hiểm theo hợp đồng bảo hiểm. Các sự kiện bảo hiểm (ví dụ: sống đến một tuổi nhất định, tử vong, bị thương tật) đều liên quan đến người này. Trong bảo hiểm trả tiền định kỳ (annuity/retirement insurance), điều kiện để doanh nghiệp bảo hiểm bắt đầu chi trả các khoản tiền định kỳ chính là việc *người được bảo hiểm* sống đến một thời hạn hoặc độ tuổi đã thỏa thuận trong hợp đồng. Đây là trung tâm của rủi ro được bảo hiểm. Phương án này hoàn toàn phù hợp với định nghĩa và bản chất của nghiệp vụ bảo hiểm trả tiền định kỳ.
* Phương án 3: Người thụ hưởng (không đồng thời là người được bảo hiểm)
* Người thụ hưởng là cá nhân, tổ chức được bên mua bảo hiểm chỉ định để nhận quyền lợi bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Mặc dù người thụ hưởng là người nhận tiền, nhưng sự sống của họ không phải là điều kiện để doanh nghiệp bảo hiểm bắt đầu chi trả quyền lợi bảo hiểm định kỳ. Điều kiện chi trả là sự sống của người được bảo hiểm. Do đó, phương án này không đúng.
* Phương án 4: Cả A, C đều đúng
* Vì cả phương án A và C đều không chính xác, nên phương án này cũng không đúng.
Kết luận:
Bảo hiểm trả tiền định kỳ là loại hình bảo hiểm mà doanh nghiệp bảo hiểm cam kết chi trả một khoản tiền đều đặn trong một khoảng thời gian nhất định (hoặc trọn đời) nếu *người được bảo hiểm* sống đến một thời điểm hoặc độ tuổi cụ thể đã thỏa thuận. Đây là sản phẩm thường được sử dụng cho mục đích hưu trí, đảm bảo nguồn thu nhập khi người được bảo hiểm về già.
Vậy, đáp án chính xác là Người được bảo hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Chế độ bảo hiểm bắt buộc (BHBB) tại Việt Nam là các loại hình bảo hiểm mà tổ chức, cá nhân tham gia phải mua theo quy định của pháp luật nhằm bảo vệ lợi ích công cộng, an toàn xã hội hoặc giảm thiểu rủi ro cho các đối tượng liên quan. Các phương án được đưa ra cần được phân tích dựa trên các quy định pháp luật hiện hành về bảo hiểm bắt buộc.
* Phương án 1: BH TNDS chủ xe cơ giới (Bảo hiểm Trách nhiệm Dân sự của chủ xe cơ giới)
* Đây là loại hình bảo hiểm bắt buộc theo quy định tại Nghị định 03/2021/NĐ-CP của Chính phủ. Tất cả chủ xe cơ giới (bao gồm ô tô, xe máy, xe máy điện) đều phải tham gia bảo hiểm này để bồi thường thiệt hại về người và tài sản cho bên thứ ba do xe cơ giới gây ra. Vì vậy, đây là một loại hình bảo hiểm bắt buộc.
* Phương án 2: BH TN của hãng hàng không dân dụng đ/v KH (Bảo hiểm Trách nhiệm của hãng hàng không dân dụng đối với khách hàng)
* Theo Luật Hàng không dân dụng Việt Nam và các quy định quốc tế, các hãng hàng không dân dụng có trách nhiệm phải mua bảo hiểm để bồi thường thiệt hại cho hành khách, hành lý, hàng hóa và bên thứ ba. Đây là một yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn và quyền lợi cho người sử dụng dịch vụ hàng không. Vì vậy, đây là một loại hình bảo hiểm bắt buộc.
* Phương án 3: BH xây dựng và lắp đặt (Bảo hiểm xây dựng và lắp đặt)
* Loại hình bảo hiểm này thường được biết đến với tên gọi Bảo hiểm mọi rủi ro xây dựng (CAR) và Bảo hiểm mọi rủi ro lắp đặt (EAR). Mặc dù rất quan trọng và thường được chủ đầu tư yêu cầu đối với các dự án lớn, nhưng theo quy định pháp luật hiện hành của Việt Nam, đây không phải là loại hình bảo hiểm bắt buộc chung cho tất cả các hoạt động xây dựng và lắp đặt. Pháp luật chỉ quy định bảo hiểm bắt buộc đối với trách nhiệm nghề nghiệp tư vấn đầu tư xây dựng, bảo hiểm bắt buộc đối với người lao động thi công trên công trường và bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự đối với bên thứ ba trong hoạt động xây dựng đối với công trình có ảnh hưởng đến an toàn cộng đồng, môi trường. Loại hình bảo hiểm toàn diện cho công trình xây dựng và lắp đặt thường là tự nguyện, mang tính thương mại. Do đó, đây là phương án đúng cho câu hỏi.
* Phương án 4: BH cháy nổ (Bảo hiểm cháy nổ)
* Theo Nghị định 23/2018/NĐ-CP của Chính phủ, Bảo hiểm cháy, nổ bắt buộc được áp dụng đối với các cơ sở có nguy hiểm về cháy, nổ theo quy định của pháp luật về phòng cháy và chữa cháy. Danh mục các cơ sở thuộc diện phải mua bảo hiểm cháy, nổ bắt buộc được quy định cụ thể. Vì vậy, đối với các đối tượng thuộc diện này, đây là bảo hiểm bắt buộc.
Từ phân tích trên, chỉ có "BH xây dựng và lắp đặt" là không thuộc chế độ bảo hiểm bắt buộc chung theo quy định của pháp luật Việt Nam.
* Phương án 1: BH TNDS chủ xe cơ giới (Bảo hiểm Trách nhiệm Dân sự của chủ xe cơ giới)
* Đây là loại hình bảo hiểm bắt buộc theo quy định tại Nghị định 03/2021/NĐ-CP của Chính phủ. Tất cả chủ xe cơ giới (bao gồm ô tô, xe máy, xe máy điện) đều phải tham gia bảo hiểm này để bồi thường thiệt hại về người và tài sản cho bên thứ ba do xe cơ giới gây ra. Vì vậy, đây là một loại hình bảo hiểm bắt buộc.
* Phương án 2: BH TN của hãng hàng không dân dụng đ/v KH (Bảo hiểm Trách nhiệm của hãng hàng không dân dụng đối với khách hàng)
* Theo Luật Hàng không dân dụng Việt Nam và các quy định quốc tế, các hãng hàng không dân dụng có trách nhiệm phải mua bảo hiểm để bồi thường thiệt hại cho hành khách, hành lý, hàng hóa và bên thứ ba. Đây là một yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn và quyền lợi cho người sử dụng dịch vụ hàng không. Vì vậy, đây là một loại hình bảo hiểm bắt buộc.
* Phương án 3: BH xây dựng và lắp đặt (Bảo hiểm xây dựng và lắp đặt)
* Loại hình bảo hiểm này thường được biết đến với tên gọi Bảo hiểm mọi rủi ro xây dựng (CAR) và Bảo hiểm mọi rủi ro lắp đặt (EAR). Mặc dù rất quan trọng và thường được chủ đầu tư yêu cầu đối với các dự án lớn, nhưng theo quy định pháp luật hiện hành của Việt Nam, đây không phải là loại hình bảo hiểm bắt buộc chung cho tất cả các hoạt động xây dựng và lắp đặt. Pháp luật chỉ quy định bảo hiểm bắt buộc đối với trách nhiệm nghề nghiệp tư vấn đầu tư xây dựng, bảo hiểm bắt buộc đối với người lao động thi công trên công trường và bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự đối với bên thứ ba trong hoạt động xây dựng đối với công trình có ảnh hưởng đến an toàn cộng đồng, môi trường. Loại hình bảo hiểm toàn diện cho công trình xây dựng và lắp đặt thường là tự nguyện, mang tính thương mại. Do đó, đây là phương án đúng cho câu hỏi.
* Phương án 4: BH cháy nổ (Bảo hiểm cháy nổ)
* Theo Nghị định 23/2018/NĐ-CP của Chính phủ, Bảo hiểm cháy, nổ bắt buộc được áp dụng đối với các cơ sở có nguy hiểm về cháy, nổ theo quy định của pháp luật về phòng cháy và chữa cháy. Danh mục các cơ sở thuộc diện phải mua bảo hiểm cháy, nổ bắt buộc được quy định cụ thể. Vì vậy, đối với các đối tượng thuộc diện này, đây là bảo hiểm bắt buộc.
Từ phân tích trên, chỉ có "BH xây dựng và lắp đặt" là không thuộc chế độ bảo hiểm bắt buộc chung theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định phát biểu KHÔNG hợp lý về bảo hiểm. Chúng ta sẽ phân tích từng lựa chọn:
* Phương án 1: "Bảo hiểm là sự đóng góp của số đông vào sự bất hạnh của số ít."
* Phân tích: Đây là một cách diễn đạt ngắn gọn nhưng rất chính xác về nguyên lý cơ bản của bảo hiểm. Bảo hiểm hoạt động dựa trên quy luật số đông, nơi nhiều người cùng đóng góp một khoản phí nhỏ (phí bảo hiểm) để tạo thành một quỹ chung. Khi một số ít người trong số đó gặp rủi ro và bị tổn thất, quỹ này sẽ được sử dụng để bồi thường, chia sẻ gánh nặng tài chính từ cá nhân sang cộng đồng. Phát biểu này hoàn toàn hợp lý.
* Phương án 2: "Bảo hiểm là một phương sách hạ giảm rủi ro bằng cách kết hợp một số lượng đầy đủ các đơn vị đối tượng để biến tổn thất cá thể thành tổn thất cộng đồng và có thể dự tính được."
* Phân tích: Phát biểu này mô tả đúng bản chất và cơ chế hoạt động của bảo hiểm. Bảo hiểm không loại bỏ rủi ro nhưng giúp hạ giảm hậu quả tài chính của rủi ro thông qua việc áp dụng quy luật số lớn (kết hợp một số lượng đầy đủ các đơn vị đối tượng). Khi có đủ đối tượng tham gia, tổn thất cá thể trở nên có thể dự đoán được ở cấp độ cộng đồng, giúp các công ty bảo hiểm tính toán phí bảo hiểm và khả năng chi trả bồi thường một cách khoa học. Phát biểu này hoàn toàn hợp lý.
* Phương án 3: "Bảo hiểm giống như là một hình thức cá cược. Phí bảo hiểm giống như tiền đặt cọc vì nó nhỏ hơn rất nhiều so với số tiền bồi thường (tương tự là khoản thưởng cá cược)."
* Phân tích: Đây là một quan niệm sai lầm phổ biến và là phát biểu KHÔNG hợp lý. Mặc dù cả bảo hiểm và cá cược đều liên quan đến sự kiện không chắc chắn và tiềm năng nhận được tiền, bản chất của chúng hoàn toàn khác nhau:
* Mục đích: Bảo hiểm được thiết lập để bảo vệ tài chính trước những rủi ro hiện hữu, không mong muốn, nhằm bồi thường tổn thất thực tế. Cá cược tạo ra một rủi ro mới, nhân tạo với mục đích tìm kiếm lợi nhuận hoặc giải trí.
* Cơ sở: Bảo hiểm dựa trên việc phân tích thống kê rủi ro, áp dụng quy luật số lớn để dự đoán khả năng xảy ra tổn thất và tính toán phí bảo hiểm. Cá cược dựa vào may rủi.
* Tính chất: Phí bảo hiểm là khoản thanh toán cho việc chuyển giao rủi ro và nhận được sự bảo vệ tài chính. Số tiền bồi thường trong bảo hiểm nhằm mục đích đưa người được bảo hiểm về vị trí tài chính trước khi xảy ra tổn thất (nguyên tắc bồi thường), không phải là khoản "thưởng" hay lợi nhuận. Trong khi đó, cá cược là việc đặt tiền vào một sự kiện không chắc chắn với hy vọng giành được một khoản tiền lớn hơn.
* Việc so sánh phí bảo hiểm với tiền đặt cọc và số tiền bồi thường với khoản thưởng cá cược là không chính xác và làm sai lệch bản chất bảo hiểm.
* Phương án 4: "Bảo hiểm là một nghiệp vụ qua đó, một bên là người được bảo hiểm cam đoan với một khoản tiền gọi là phí bảo hiểm thực hiện mong muốn để cho mình hoặc để cho một người thứ 3 trong trường hợp xảy ra rủi ro sẽ nhận được một khoản tiền đền bù các tổn thất được trả bởi một bên khác đó là người bảo hiểm."
* Phân tích: Đây là một định nghĩa pháp lý và kinh tế đầy đủ, chính xác về hợp đồng bảo hiểm. Nó nêu rõ các bên tham gia (người được bảo hiểm, người bảo hiểm), yếu tố phí bảo hiểm, sự kiện bảo hiểm (rủi ro xảy ra) và kết quả (nhận bồi thường cho tổn thất). Phát biểu này hoàn toàn hợp lý.
Kết luận: Phát biểu không hợp lý là phương án 3, vì nó đánh đồng bảo hiểm với cá cược, điều này sai về bản chất và mục đích.
* Phương án 1: "Bảo hiểm là sự đóng góp của số đông vào sự bất hạnh của số ít."
* Phân tích: Đây là một cách diễn đạt ngắn gọn nhưng rất chính xác về nguyên lý cơ bản của bảo hiểm. Bảo hiểm hoạt động dựa trên quy luật số đông, nơi nhiều người cùng đóng góp một khoản phí nhỏ (phí bảo hiểm) để tạo thành một quỹ chung. Khi một số ít người trong số đó gặp rủi ro và bị tổn thất, quỹ này sẽ được sử dụng để bồi thường, chia sẻ gánh nặng tài chính từ cá nhân sang cộng đồng. Phát biểu này hoàn toàn hợp lý.
* Phương án 2: "Bảo hiểm là một phương sách hạ giảm rủi ro bằng cách kết hợp một số lượng đầy đủ các đơn vị đối tượng để biến tổn thất cá thể thành tổn thất cộng đồng và có thể dự tính được."
* Phân tích: Phát biểu này mô tả đúng bản chất và cơ chế hoạt động của bảo hiểm. Bảo hiểm không loại bỏ rủi ro nhưng giúp hạ giảm hậu quả tài chính của rủi ro thông qua việc áp dụng quy luật số lớn (kết hợp một số lượng đầy đủ các đơn vị đối tượng). Khi có đủ đối tượng tham gia, tổn thất cá thể trở nên có thể dự đoán được ở cấp độ cộng đồng, giúp các công ty bảo hiểm tính toán phí bảo hiểm và khả năng chi trả bồi thường một cách khoa học. Phát biểu này hoàn toàn hợp lý.
* Phương án 3: "Bảo hiểm giống như là một hình thức cá cược. Phí bảo hiểm giống như tiền đặt cọc vì nó nhỏ hơn rất nhiều so với số tiền bồi thường (tương tự là khoản thưởng cá cược)."
* Phân tích: Đây là một quan niệm sai lầm phổ biến và là phát biểu KHÔNG hợp lý. Mặc dù cả bảo hiểm và cá cược đều liên quan đến sự kiện không chắc chắn và tiềm năng nhận được tiền, bản chất của chúng hoàn toàn khác nhau:
* Mục đích: Bảo hiểm được thiết lập để bảo vệ tài chính trước những rủi ro hiện hữu, không mong muốn, nhằm bồi thường tổn thất thực tế. Cá cược tạo ra một rủi ro mới, nhân tạo với mục đích tìm kiếm lợi nhuận hoặc giải trí.
* Cơ sở: Bảo hiểm dựa trên việc phân tích thống kê rủi ro, áp dụng quy luật số lớn để dự đoán khả năng xảy ra tổn thất và tính toán phí bảo hiểm. Cá cược dựa vào may rủi.
* Tính chất: Phí bảo hiểm là khoản thanh toán cho việc chuyển giao rủi ro và nhận được sự bảo vệ tài chính. Số tiền bồi thường trong bảo hiểm nhằm mục đích đưa người được bảo hiểm về vị trí tài chính trước khi xảy ra tổn thất (nguyên tắc bồi thường), không phải là khoản "thưởng" hay lợi nhuận. Trong khi đó, cá cược là việc đặt tiền vào một sự kiện không chắc chắn với hy vọng giành được một khoản tiền lớn hơn.
* Việc so sánh phí bảo hiểm với tiền đặt cọc và số tiền bồi thường với khoản thưởng cá cược là không chính xác và làm sai lệch bản chất bảo hiểm.
* Phương án 4: "Bảo hiểm là một nghiệp vụ qua đó, một bên là người được bảo hiểm cam đoan với một khoản tiền gọi là phí bảo hiểm thực hiện mong muốn để cho mình hoặc để cho một người thứ 3 trong trường hợp xảy ra rủi ro sẽ nhận được một khoản tiền đền bù các tổn thất được trả bởi một bên khác đó là người bảo hiểm."
* Phân tích: Đây là một định nghĩa pháp lý và kinh tế đầy đủ, chính xác về hợp đồng bảo hiểm. Nó nêu rõ các bên tham gia (người được bảo hiểm, người bảo hiểm), yếu tố phí bảo hiểm, sự kiện bảo hiểm (rủi ro xảy ra) và kết quả (nhận bồi thường cho tổn thất). Phát biểu này hoàn toàn hợp lý.
Kết luận: Phát biểu không hợp lý là phương án 3, vì nó đánh đồng bảo hiểm với cá cược, điều này sai về bản chất và mục đích.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong quan hệ Bảo hiểm Trách nhiệm Dân sự (BHTNDS), các bên tham gia được xác định như sau:
* Bên thứ nhất (First Party): Là người được bảo hiểm (hoặc chủ sở hữu tài sản được bảo hiểm), tức là cá nhân hoặc tổ chức tham gia bảo hiểm để chuyển giao rủi ro trách nhiệm pháp lý của mình cho công ty bảo hiểm.
* Bên thứ hai (Second Party): Là doanh nghiệp bảo hiểm, công ty cung cấp hợp đồng bảo hiểm và cam kết bồi thường cho bên thứ ba hoặc chi trả cho bên được bảo hiểm khi phát sinh trách nhiệm dân sự.
* Bên thứ ba (Third Party): Là cá nhân, tổ chức không phải là bên được bảo hiểm và cũng không phải là doanh nghiệp bảo hiểm, nhưng bị thiệt hại về người, tài sản hoặc lợi ích hợp pháp do lỗi hoặc hành vi của bên được bảo hiểm gây ra. Bên thứ ba là đối tượng được bảo hiểm bồi thường hoặc chi trả chi phí khắc phục hậu quả từ sự kiện bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Khái niệm chỉ thứ tự" là không chính xác. "Bên thứ 3" trong bảo hiểm là một khái niệm pháp lý chỉ rõ vai trò và quyền lợi của một đối tượng cụ thể, không chỉ đơn thuần là thứ tự.
* Phương án 2: "Bên bị thiệt hại do bên được bảo hiểm gây ra" là đáp án chính xác nhất. Đây là định nghĩa cốt lõi của bên thứ ba trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, nơi trách nhiệm của bên được bảo hiểm đối với người khác được bảo hiểm.
* Phương án 3: "Bên ngoài bên bảo hiểm" là quá chung chung. Bên được bảo hiểm cũng "ngoài bên bảo hiểm" nhưng là bên thứ nhất. Định nghĩa này không đủ để xác định vai trò của bên thứ ba.
* Phương án 4: "Tất cả người bị thiệt hại" cũng không chính xác. Bên thứ ba là người bị thiệt hại *do bên được bảo hiểm gây ra*. Nếu thiệt hại do người khác hoặc do chính họ gây ra thì không phải là bên thứ ba trong quan hệ bảo hiểm này.
Do đó, khái niệm "Bên thứ 3" trong quan hệ BHTNDS được hiểu là bên bị thiệt hại do hành vi hoặc lỗi của bên được bảo hiểm gây ra.
* Bên thứ nhất (First Party): Là người được bảo hiểm (hoặc chủ sở hữu tài sản được bảo hiểm), tức là cá nhân hoặc tổ chức tham gia bảo hiểm để chuyển giao rủi ro trách nhiệm pháp lý của mình cho công ty bảo hiểm.
* Bên thứ hai (Second Party): Là doanh nghiệp bảo hiểm, công ty cung cấp hợp đồng bảo hiểm và cam kết bồi thường cho bên thứ ba hoặc chi trả cho bên được bảo hiểm khi phát sinh trách nhiệm dân sự.
* Bên thứ ba (Third Party): Là cá nhân, tổ chức không phải là bên được bảo hiểm và cũng không phải là doanh nghiệp bảo hiểm, nhưng bị thiệt hại về người, tài sản hoặc lợi ích hợp pháp do lỗi hoặc hành vi của bên được bảo hiểm gây ra. Bên thứ ba là đối tượng được bảo hiểm bồi thường hoặc chi trả chi phí khắc phục hậu quả từ sự kiện bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Khái niệm chỉ thứ tự" là không chính xác. "Bên thứ 3" trong bảo hiểm là một khái niệm pháp lý chỉ rõ vai trò và quyền lợi của một đối tượng cụ thể, không chỉ đơn thuần là thứ tự.
* Phương án 2: "Bên bị thiệt hại do bên được bảo hiểm gây ra" là đáp án chính xác nhất. Đây là định nghĩa cốt lõi của bên thứ ba trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, nơi trách nhiệm của bên được bảo hiểm đối với người khác được bảo hiểm.
* Phương án 3: "Bên ngoài bên bảo hiểm" là quá chung chung. Bên được bảo hiểm cũng "ngoài bên bảo hiểm" nhưng là bên thứ nhất. Định nghĩa này không đủ để xác định vai trò của bên thứ ba.
* Phương án 4: "Tất cả người bị thiệt hại" cũng không chính xác. Bên thứ ba là người bị thiệt hại *do bên được bảo hiểm gây ra*. Nếu thiệt hại do người khác hoặc do chính họ gây ra thì không phải là bên thứ ba trong quan hệ bảo hiểm này.
Do đó, khái niệm "Bên thứ 3" trong quan hệ BHTNDS được hiểu là bên bị thiệt hại do hành vi hoặc lỗi của bên được bảo hiểm gây ra.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng