7/ Chọn ý đúng:
A. Nhu cầu thực tế = Nhu cầu an toàn theo protid chuẩn / chỉ số chất lượng protid chuẩn * 100
B. Nhu cầu thực tế = Nhu cầu an toàn theo protid chuẩn * Chỉ số chất lượng protid chuẩn
C. Nhu cầu thực tế = Nhu cầu an toàn theo protid chuẩn / Chỉ số chất lượng protid chuẩn
D. Nhu cầu thực tế = Chỉ số chất lượng protid chuẩn / Nhu cầu an toàn theo protid chuẩn
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về cách tính toán nhu cầu thực tế của protid dựa trên nhu cầu an toàn theo protid chuẩn và chỉ số chất lượng protid chuẩn. Công thức đúng để xác định nhu cầu thực tế khi có sự khác biệt về chất lượng là nhân nhu cầu an toàn theo protid chuẩn với chỉ số chất lượng protid chuẩn. Nếu chỉ số chất lượng protid chuẩn thấp hơn 1, nhu cầu thực tế sẽ thấp hơn nhu cầu an toàn, và ngược lại. Do đó, phương án 2 là công thức chính xác.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định các trường hợp làm tăng nhu cầu Protid (chất đạm). Protid đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và sửa chữa các mô, tổng hợp enzyme, hormone và kháng thể. Nhu cầu protid tăng lên trong các giai đoạn cơ thể cần tăng cường quá trình tổng hợp protein hoặc bù đắp sự mất mát protid.
- Phương án 1: Phụ nữ có thai và cho con bú. Đây là giai đoạn cơ thể cần nhiều protid để cung cấp cho sự phát triển của thai nhi, nhau thai và sản xuất sữa mẹ. Do đó, nhu cầu protid tăng đáng kể.
- Phương án 2: Giai đoạn ủ bệnh. Giai đoạn ủ bệnh là thời kỳ từ khi nhiễm mầm bệnh đến khi xuất hiện triệu chứng. Trong giai đoạn này, nhu cầu protid thường không tăng lên mà có thể còn giảm nhẹ do cơ thể đang chống lại tác nhân gây bệnh.
- Phương án 3: Chế độ ăn nhiều chất xơ. Chất xơ là một thành phần quan trọng của chế độ ăn, nhưng nó không trực tiếp làm tăng nhu cầu protid. Ngược lại, một chế độ ăn cân đối bao gồm đủ protid, lipid, glucid, vitamin và khoáng chất là cần thiết.
- Phương án 4: A và C. Phương án này bao gồm cả phương án 1 và 3. Tuy nhiên, phương án 3 (chế độ ăn nhiều chất xơ) không phải là trường hợp làm tăng nhu cầu protid.
Do đó, trường hợp duy nhất trong các phương án được liệt kê làm tăng nhu cầu Protid là phụ nữ có thai và cho con bú. Tuy nhiên, xét theo cấu trúc câu hỏi và các phương án, có thể câu hỏi muốn bao hàm cả những trường hợp khác mà phương án A đại diện. Nếu xét các trường hợp phổ biến làm tăng nhu cầu protid ngoài phụ nữ có thai và cho con bú còn có: trẻ em trong giai đoạn tăng trưởng, người bị bệnh nặng cần hồi phục, người hoạt động thể lực cường độ cao. Trong phạm vi các lựa chọn, chỉ có "Phụ nữ có thai và cho con bú" là đáp án đúng. Tuy nhiên, nếu có một phương án "Tất cả các trường hợp trên" hoặc các trường hợp bổ sung khác thì sẽ phù hợp hơn. Với các lựa chọn hiện có, "Phụ nữ có thai và cho con bú" là trường hợp rõ ràng nhất làm tăng nhu cầu protid. Tuy nhiên, cấu trúc câu hỏi có thể ngầm ý tìm kiếm nhiều hơn một trường hợp hoặc kết hợp. Nếu ta xét các giai đoạn sinh lý đặc biệt hoặc bệnh lý, nhu cầu protid sẽ tăng. "Phụ nữ có thai và cho con bú" là một trường hợp điển hình. Câu hỏi có thể bị thiếu sót hoặc phương án chưa tối ưu.
Trong trường hợp này, nếu phải chọn một đáp án duy nhất dựa trên các lựa chọn, "Phụ nữ có thai và cho con bú" là chính xác. Tuy nhiên, nếu câu hỏi muốn kiểm tra nhiều kiến thức hơn và phương án A/C được đưa ra, điều này cho thấy có khả năng câu hỏi mong đợi một lựa chọn bao gồm nhiều trường hợp đúng. Giả định rằng câu hỏi muốn kiểm tra các giai đoạn sinh lý tăng nhu cầu protid, "Phụ nữ có thai và cho con bú" là trường hợp đúng. Nếu có một lựa chọn khác như "Trẻ em đang lớn", "Người bị bỏng", "Sau phẫu thuật", thì những trường hợp này cũng làm tăng nhu cầu protid. Xét lại các phương án, có khả năng câu hỏi có ý định như sau: Phụ nữ có thai và cho con bú (đúng), Giai đoạn ủ bệnh (sai), Chế độ ăn nhiều chất xơ (sai), A và C (sai vì C sai). Do đó, đáp án 1 là duy nhất đúng trong các lựa chọn được cho là đúng riêng lẻ.
Tuy nhiên, nếu câu hỏi có ngụ ý tìm kiếm các trường hợp chung, thì có thể phương án A và C được hiểu theo cách khác hoặc có một lỗi trong câu hỏi/đáp án. Xét về mặt sinh lý, phụ nữ có thai và cho con bú chắc chắn tăng nhu cầu protid. "Chế độ ăn nhiều chất xơ" không làm tăng nhu cầu protid mà là một phần của chế độ ăn lành mạnh. Nếu ta xem xét các tình huống khác có thể dẫn đến tăng nhu cầu protid, ví dụ như "tình trạng stress sinh lý" thì đó có thể là một đáp án hợp lý. Nhưng với các lựa chọn có sẵn, "Phụ nữ có thai và cho con bú" là đáp án đúng nhất.
Thực tế, nhu cầu protid tăng trong các trường hợp sau: 1. Tăng trưởng: trẻ em, thanh thiếu niên, phụ nữ có thai, cho con bú. 2. Phục hồi sau bệnh, phẫu thuật, chấn thương, bỏng. 3. Lao động thể chất nặng. 4. Thiếu hụt protid. Dựa trên các trường hợp này, phương án 1 là đúng. Phương án 2 và 3 sai. Do đó, phương án 4 cũng sai.
Trong trường hợp này, tôi sẽ chọn đáp án 1 vì đó là trường hợp tăng nhu cầu Protid đã được khoa học chứng minh rõ ràng và không còn cách diễn giải nào khác với các lựa chọn còn lại.
- Phương án 1: Phụ nữ có thai và cho con bú. Đây là giai đoạn cơ thể cần nhiều protid để cung cấp cho sự phát triển của thai nhi, nhau thai và sản xuất sữa mẹ. Do đó, nhu cầu protid tăng đáng kể.
- Phương án 2: Giai đoạn ủ bệnh. Giai đoạn ủ bệnh là thời kỳ từ khi nhiễm mầm bệnh đến khi xuất hiện triệu chứng. Trong giai đoạn này, nhu cầu protid thường không tăng lên mà có thể còn giảm nhẹ do cơ thể đang chống lại tác nhân gây bệnh.
- Phương án 3: Chế độ ăn nhiều chất xơ. Chất xơ là một thành phần quan trọng của chế độ ăn, nhưng nó không trực tiếp làm tăng nhu cầu protid. Ngược lại, một chế độ ăn cân đối bao gồm đủ protid, lipid, glucid, vitamin và khoáng chất là cần thiết.
- Phương án 4: A và C. Phương án này bao gồm cả phương án 1 và 3. Tuy nhiên, phương án 3 (chế độ ăn nhiều chất xơ) không phải là trường hợp làm tăng nhu cầu protid.
Do đó, trường hợp duy nhất trong các phương án được liệt kê làm tăng nhu cầu Protid là phụ nữ có thai và cho con bú. Tuy nhiên, xét theo cấu trúc câu hỏi và các phương án, có thể câu hỏi muốn bao hàm cả những trường hợp khác mà phương án A đại diện. Nếu xét các trường hợp phổ biến làm tăng nhu cầu protid ngoài phụ nữ có thai và cho con bú còn có: trẻ em trong giai đoạn tăng trưởng, người bị bệnh nặng cần hồi phục, người hoạt động thể lực cường độ cao. Trong phạm vi các lựa chọn, chỉ có "Phụ nữ có thai và cho con bú" là đáp án đúng. Tuy nhiên, nếu có một phương án "Tất cả các trường hợp trên" hoặc các trường hợp bổ sung khác thì sẽ phù hợp hơn. Với các lựa chọn hiện có, "Phụ nữ có thai và cho con bú" là trường hợp rõ ràng nhất làm tăng nhu cầu protid. Tuy nhiên, cấu trúc câu hỏi có thể ngầm ý tìm kiếm nhiều hơn một trường hợp hoặc kết hợp. Nếu ta xét các giai đoạn sinh lý đặc biệt hoặc bệnh lý, nhu cầu protid sẽ tăng. "Phụ nữ có thai và cho con bú" là một trường hợp điển hình. Câu hỏi có thể bị thiếu sót hoặc phương án chưa tối ưu.
Trong trường hợp này, nếu phải chọn một đáp án duy nhất dựa trên các lựa chọn, "Phụ nữ có thai và cho con bú" là chính xác. Tuy nhiên, nếu câu hỏi muốn kiểm tra nhiều kiến thức hơn và phương án A/C được đưa ra, điều này cho thấy có khả năng câu hỏi mong đợi một lựa chọn bao gồm nhiều trường hợp đúng. Giả định rằng câu hỏi muốn kiểm tra các giai đoạn sinh lý tăng nhu cầu protid, "Phụ nữ có thai và cho con bú" là trường hợp đúng. Nếu có một lựa chọn khác như "Trẻ em đang lớn", "Người bị bỏng", "Sau phẫu thuật", thì những trường hợp này cũng làm tăng nhu cầu protid. Xét lại các phương án, có khả năng câu hỏi có ý định như sau: Phụ nữ có thai và cho con bú (đúng), Giai đoạn ủ bệnh (sai), Chế độ ăn nhiều chất xơ (sai), A và C (sai vì C sai). Do đó, đáp án 1 là duy nhất đúng trong các lựa chọn được cho là đúng riêng lẻ.
Tuy nhiên, nếu câu hỏi có ngụ ý tìm kiếm các trường hợp chung, thì có thể phương án A và C được hiểu theo cách khác hoặc có một lỗi trong câu hỏi/đáp án. Xét về mặt sinh lý, phụ nữ có thai và cho con bú chắc chắn tăng nhu cầu protid. "Chế độ ăn nhiều chất xơ" không làm tăng nhu cầu protid mà là một phần của chế độ ăn lành mạnh. Nếu ta xem xét các tình huống khác có thể dẫn đến tăng nhu cầu protid, ví dụ như "tình trạng stress sinh lý" thì đó có thể là một đáp án hợp lý. Nhưng với các lựa chọn có sẵn, "Phụ nữ có thai và cho con bú" là đáp án đúng nhất.
Thực tế, nhu cầu protid tăng trong các trường hợp sau: 1. Tăng trưởng: trẻ em, thanh thiếu niên, phụ nữ có thai, cho con bú. 2. Phục hồi sau bệnh, phẫu thuật, chấn thương, bỏng. 3. Lao động thể chất nặng. 4. Thiếu hụt protid. Dựa trên các trường hợp này, phương án 1 là đúng. Phương án 2 và 3 sai. Do đó, phương án 4 cũng sai.
Trong trường hợp này, tôi sẽ chọn đáp án 1 vì đó là trường hợp tăng nhu cầu Protid đã được khoa học chứng minh rõ ràng và không còn cách diễn giải nào khác với các lựa chọn còn lại.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nguồn cung cấp protein (protid) trong thực phẩm, cụ thể là giá trị sinh học và thành phần dinh dưỡng của protein có nguồn gốc động vật và thực vật.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Protid có nguồn gốc động vật có giá trị sinh học thấp. Đây là nhận định sai. Protein có nguồn gốc động vật (thịt, cá, trứng, sữa) thường có giá trị sinh học cao do chứa đầy đủ các axit amin thiết yếu với tỷ lệ cân đối, dễ hấp thu.
* Phương án 2: Protid có nguồn gốc thực vật có thành phần protid cân đối hơn nguồn protid động vật. Đây là nhận định sai. Protein thực vật (từ đậu, đỗ, ngũ cốc) thường thiếu một hoặc vài axit amin thiết yếu hoặc có tỷ lệ không cân đối, do đó giá trị sinh học thường thấp hơn protein động vật.
* Phương án 3: Thực phẩm có nguồn gốc thực vật là nguồn protid có giá trị sinh học không cao. Đây là nhận định đúng. Như đã phân tích ở trên, protein thực vật thường có giá trị sinh học không cao bằng protein động vật do hạn chế về thành phần axit amin.
* Phương án 4: A và C. Vì phương án A sai, nên phương án này cũng sai.
Do đó, phương án đúng nhất là phương án 3.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Protid có nguồn gốc động vật có giá trị sinh học thấp. Đây là nhận định sai. Protein có nguồn gốc động vật (thịt, cá, trứng, sữa) thường có giá trị sinh học cao do chứa đầy đủ các axit amin thiết yếu với tỷ lệ cân đối, dễ hấp thu.
* Phương án 2: Protid có nguồn gốc thực vật có thành phần protid cân đối hơn nguồn protid động vật. Đây là nhận định sai. Protein thực vật (từ đậu, đỗ, ngũ cốc) thường thiếu một hoặc vài axit amin thiết yếu hoặc có tỷ lệ không cân đối, do đó giá trị sinh học thường thấp hơn protein động vật.
* Phương án 3: Thực phẩm có nguồn gốc thực vật là nguồn protid có giá trị sinh học không cao. Đây là nhận định đúng. Như đã phân tích ở trên, protein thực vật thường có giá trị sinh học không cao bằng protein động vật do hạn chế về thành phần axit amin.
* Phương án 4: A và C. Vì phương án A sai, nên phương án này cũng sai.
Do đó, phương án đúng nhất là phương án 3.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định vai trò quan trọng nhất của Protid (hay còn gọi là protein). Protid có nhiều vai trò trong cơ thể, bao gồm: cấu tạo tế bào và các bộ phận của cơ thể (tạo hình), tham gia cấu thành các enzyme, hormone, kháng thể, vận chuyển các chất, điều hòa cân bằng nước và điện giải, cung cấp năng lượng (nhưng không phải là vai trò chính), và tham gia vào quá trình miễn dịch. Trong các phương án đưa ra:
1. Cấu thành các Hormone, enzym: Đây là một vai trò cực kỳ quan trọng của protein. Enzyme là chất xúc tác cho hầu hết các phản ứng sinh hóa trong cơ thể, còn hormone điều hòa các hoạt động sinh lý. Nhiều hormone quan trọng, như insulin, hormone tăng trưởng, đều là protein.
2. Tạo hình: Protein là thành phần cấu trúc chính của các tế bào, mô, cơ quan như cơ bắp, da, tóc, móng. Đây cũng là một vai trò rất quan trọng.
3. Cung cấp năng lượng: Protein có thể được sử dụng làm năng lượng khi cơ thể thiếu hụt carbohydrate và lipid, nhưng đây không phải là vai trò chính và hiệu quả nhất của protein so với hai nhóm chất kia.
4. Tạo cảm giác ngon miệng: Vai trò này không liên quan trực tiếp đến chức năng sinh hóa của protein.
So sánh giữa phương án 1 và 2, cả hai đều rất quan trọng. Tuy nhiên, việc cấu thành các hormone và enzyme liên quan đến việc điều hòa và thực hiện gần như toàn bộ hoạt động sống của cơ thể ở cấp độ phân tử và sinh hóa. Trong khi tạo hình là vai trò cấu trúc cơ bản. Nhiều tài liệu nhấn mạnh vai trò xúc tác (enzyme) và điều hòa (hormone) là những chức năng đặc trưng và thiết yếu, đóng góp vào sự hoạt động trơn tru và hiệu quả của mọi hệ thống trong cơ thể. Do đó, vai trò cấu thành hormone và enzyme thường được coi là quan trọng nhất.
Kết luận: Vai trò cấu thành các Hormone, enzym là vai trò quan trọng nhất của Protid.
1. Cấu thành các Hormone, enzym: Đây là một vai trò cực kỳ quan trọng của protein. Enzyme là chất xúc tác cho hầu hết các phản ứng sinh hóa trong cơ thể, còn hormone điều hòa các hoạt động sinh lý. Nhiều hormone quan trọng, như insulin, hormone tăng trưởng, đều là protein.
2. Tạo hình: Protein là thành phần cấu trúc chính của các tế bào, mô, cơ quan như cơ bắp, da, tóc, móng. Đây cũng là một vai trò rất quan trọng.
3. Cung cấp năng lượng: Protein có thể được sử dụng làm năng lượng khi cơ thể thiếu hụt carbohydrate và lipid, nhưng đây không phải là vai trò chính và hiệu quả nhất của protein so với hai nhóm chất kia.
4. Tạo cảm giác ngon miệng: Vai trò này không liên quan trực tiếp đến chức năng sinh hóa của protein.
So sánh giữa phương án 1 và 2, cả hai đều rất quan trọng. Tuy nhiên, việc cấu thành các hormone và enzyme liên quan đến việc điều hòa và thực hiện gần như toàn bộ hoạt động sống của cơ thể ở cấp độ phân tử và sinh hóa. Trong khi tạo hình là vai trò cấu trúc cơ bản. Nhiều tài liệu nhấn mạnh vai trò xúc tác (enzyme) và điều hòa (hormone) là những chức năng đặc trưng và thiết yếu, đóng góp vào sự hoạt động trơn tru và hiệu quả của mọi hệ thống trong cơ thể. Do đó, vai trò cấu thành hormone và enzyme thường được coi là quan trọng nhất.
Kết luận: Vai trò cấu thành các Hormone, enzym là vai trò quan trọng nhất của Protid.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định vai trò KHÔNG đúng của chất xơ đối với hệ tiêu hóa. Chất xơ có nhiều vai trò quan trọng như: tạo khối phân lớn hơn giúp tạo cảm giác no (phương án 1), làm mềm khối phân và giúp nó di chuyển nhanh hơn trong ống tiêu hóa (phương án 3), đồng thời có khả năng hấp phụ các chất độc hại (phương án 4). Tuy nhiên, chất xơ KHÔNG làm cứng khối phân, ngược lại nó giúp làm mềm và tạo khối để dễ đào thải. Do đó, phương án 2 là vai trò không đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu chọn ý sai về Glucid. Phân tích từng phương án:
1. Glucid có cả trong thức ăn nguồn gốc động vật (ví dụ: sữa, mật ong) và thực vật (ví dụ: gạo, bánh mì, trái cây). Ý này đúng.
2. Glucid có nhiều chức năng quan trọng như cung cấp năng lượng, cấu trúc tế bào, bảo vệ cơ thể, tham gia vào quá trình trao đổi chất. Tuy nhiên, chức năng quan trọng nhất của Glucid là cung cấp năng lượng, không phải tạo hình. Chức năng tạo hình thường gắn liền với protein hoặc lipid.
3. Thức ăn nguồn gốc thực vật (cereals, rau, củ, quả) là nguồn cung cấp glucid chính (tinh bột, đường) cho cơ thể con người. Ý này đúng.
4. Phương án này là sự kết hợp của các phương án khác.
Do đó, ý sai là phương án 2 vì "tạo hình" không phải là chức năng quan trọng nhất của Glucid. Chức năng quan trọng nhất là cung cấp năng lượng.
1. Glucid có cả trong thức ăn nguồn gốc động vật (ví dụ: sữa, mật ong) và thực vật (ví dụ: gạo, bánh mì, trái cây). Ý này đúng.
2. Glucid có nhiều chức năng quan trọng như cung cấp năng lượng, cấu trúc tế bào, bảo vệ cơ thể, tham gia vào quá trình trao đổi chất. Tuy nhiên, chức năng quan trọng nhất của Glucid là cung cấp năng lượng, không phải tạo hình. Chức năng tạo hình thường gắn liền với protein hoặc lipid.
3. Thức ăn nguồn gốc thực vật (cereals, rau, củ, quả) là nguồn cung cấp glucid chính (tinh bột, đường) cho cơ thể con người. Ý này đúng.
4. Phương án này là sự kết hợp của các phương án khác.
Do đó, ý sai là phương án 2 vì "tạo hình" không phải là chức năng quan trọng nhất của Glucid. Chức năng quan trọng nhất là cung cấp năng lượng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng