29/ Protid nguồn gốc động vật nên chiếm khoảng bao nhiêu % năng lượng do protid cung cấp hằng ngày:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về tỷ lệ khuyến nghị tiêu thụ protein (protid) có nguồn gốc động vật trong tổng năng lượng cung cấp hàng ngày. Theo khuyến nghị dinh dưỡng, protein động vật thường có giá trị sinh học cao hơn và dễ hấp thụ hơn protein thực vật. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều protein động vật có thể dẫn đến tăng cholesterol và các vấn đề sức khỏe khác. Các khuyến nghị dinh dưỡng thường đưa ra giới hạn về tỷ lệ này. Phương án "Khoảng 50-70%" năng lượng do protid cung cấp nên đến từ nguồn động vật là phù hợp nhất với các khuyến nghị dinh dưỡng hiện hành về cân bằng protein từ các nguồn khác nhau.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các loại thực phẩm được sử dụng làm chuẩn để tính toán hàm lượng protein (protid). Trong dinh dưỡng học, trứng thường được chọn làm thực phẩm chuẩn để so sánh hàm lượng protein vì nó có giá trị sinh học cao, các axit amin cân đối và dễ dàng định lượng. Sữa cũng là một nguồn protein chất lượng cao. Do đó, cả trứng và sữa đều có thể được coi là thực phẩm chuẩn để tính toán protid. Phương án A (Trứng) và C (Sữa) đều đúng, vì vậy phương án D (A và C) là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nhu cầu Protid (protein) ở các nhóm đối tượng khác nhau. Để chọn ý sai, chúng ta cần phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Trẻ em có nhu cầu protid thấp hơn người lớn. Phát biểu này là sai. Trẻ em đang trong giai đoạn tăng trưởng và phát triển nhanh chóng, do đó nhu cầu protid tính theo trọng lượng cơ thể thường cao hơn người lớn để xây dựng và sửa chữa các mô.
* Phương án 2: Trung bình chung nhu cầu protid nam giới cao hơn nữ giới. Phát biểu này đúng. Nam giới thường có khối lượng cơ bắp lớn hơn và trao đổi chất cao hơn nữ giới, dẫn đến nhu cầu protid cao hơn.
* Phương án 3: Nhu cầu protid ở người già giảm. Phát biểu này đúng. Khi tuổi tác tăng lên, khối lượng cơ bắp có xu hướng giảm, quá trình trao đổi chất chậm lại, do đó nhu cầu protid cũng giảm.
* Phương án 4: Cả A và C. Vì phương án A là sai và phương án C là đúng, nên phương án này không thể là đáp án đúng cho câu hỏi tìm ý sai.
Do đó, ý sai về nhu cầu Protid là "Trẻ em có nhu cầu protid thấp hơn người lớn".
* Phương án 1: Trẻ em có nhu cầu protid thấp hơn người lớn. Phát biểu này là sai. Trẻ em đang trong giai đoạn tăng trưởng và phát triển nhanh chóng, do đó nhu cầu protid tính theo trọng lượng cơ thể thường cao hơn người lớn để xây dựng và sửa chữa các mô.
* Phương án 2: Trung bình chung nhu cầu protid nam giới cao hơn nữ giới. Phát biểu này đúng. Nam giới thường có khối lượng cơ bắp lớn hơn và trao đổi chất cao hơn nữ giới, dẫn đến nhu cầu protid cao hơn.
* Phương án 3: Nhu cầu protid ở người già giảm. Phát biểu này đúng. Khi tuổi tác tăng lên, khối lượng cơ bắp có xu hướng giảm, quá trình trao đổi chất chậm lại, do đó nhu cầu protid cũng giảm.
* Phương án 4: Cả A và C. Vì phương án A là sai và phương án C là đúng, nên phương án này không thể là đáp án đúng cho câu hỏi tìm ý sai.
Do đó, ý sai về nhu cầu Protid là "Trẻ em có nhu cầu protid thấp hơn người lớn".
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về vai trò của các chất dinh dưỡng đối với cơ thể, cụ thể là chất nào không sinh ra năng lượng. Năng lượng trong cơ thể chủ yếu đến từ carbohydrate (tinh bột, đường), lipid (chất béo) và protein (chất đạm). Vitamin là các hợp chất hữu cơ cần thiết với số lượng nhỏ cho quá trình trao đổi chất của cơ thể nhưng không trực tiếp cung cấp năng lượng. Sắt là một khoáng chất, cần thiết cho việc vận chuyển oxy, cũng không sinh ra năng lượng. Nước là thành phần thiết yếu của cơ thể, tham gia vào nhiều phản ứng sinh hóa nhưng không sinh ra năng lượng. Tinh bột là một loại carbohydrate, khi phân giải sẽ sinh ra năng lượng cho cơ thể hoạt động. Do đó, vitamin, sắt và nước đều không sinh ra năng lượng, nhưng câu hỏi yêu cầu chọn ngoại trừ, có nghĩa là tìm ra chất *không* sinh ra năng lượng. Trong các lựa chọn, vitamin, sắt, nước đều không sinh ra năng lượng. Tuy nhiên, nếu xét về vai trò chính yếu, tinh bột là nguồn cung cấp năng lượng trực tiếp. Các chất còn lại (Vitamin, Sắt, Nước) tuy không sinh năng lượng nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong các quá trình chuyển hóa năng lượng hoặc duy trì sự sống. Câu hỏi có thể có nhiều đáp án đúng nếu hiểu theo nghĩa đen (vitamin, sắt, nước). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh các câu hỏi trắc nghiệm về dinh dưỡng, người ta thường phân loại các chất theo nguồn cung cấp năng lượng chính. Tinh bột là nguồn năng lượng chính. Vitamin, nước, khoáng chất (như sắt) là các vi chất dinh dưỡng không cung cấp năng lượng nhưng thiết yếu cho các hoạt động sống và chuyển hóa năng lượng. Do đó, đáp án hợp lý nhất cho câu hỏi "Chất không sinh ra năng lượng, ngoại trừ:" là chọn các chất không sinh ra năng lượng. Tuy nhiên, vì chỉ có một đáp án đúng và các lựa chọn đều là những chất thiết yếu, chúng ta cần xem xét vai trò của chúng. Tinh bột chắc chắn sinh ra năng lượng. Vitamin, Sắt, Nước không sinh ra năng lượng. Vậy câu hỏi đang hỏi "Chất nào sau đây không sinh ra năng lượng, ngoại trừ:" tức là hỏi chất nào *có sinh* ra năng lượng. Trong các lựa chọn, chỉ có Tinh bột là nguồn cung cấp năng lượng chính. Các phương án còn lại (Vitamin, Sắt, Nước) đều là các chất không sinh năng lượng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Protid (protein) đóng vai trò đa dạng trong cơ thể. Tuy nhiên, vai trò quan trọng nhất và bao trùm nhất của protid là tham gia vào việc xây dựng và tái tạo tất cả các mô của cơ thể. Các phương án còn lại đều đúng nhưng thể hiện những vai trò thứ yếu hoặc chỉ là một khía cạnh của chức năng protid: cung cấp năng lượng là vai trò phụ sau glucid và lipid; là thành phần cấu tạo hormone, enzyme là một phần của chức năng điều hòa và xúc tác sinh học; duy trì cân bằng thể dịch, sản xuất kháng thể là vai trò liên quan đến hệ miễn dịch và điều hòa, nhưng nền tảng cấu trúc cho tất cả các hoạt động này vẫn là xây dựng và tái tạo mô.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về giá trị sinh học của các loại thực phẩm nguồn gốc thực vật, cụ thể là khả năng cung cấp protid (protein) tương đương protid động vật. Giá trị sinh học của protein được đánh giá dựa trên khả năng hấp thụ và sử dụng của cơ thể. Protein động vật thường có giá trị sinh học cao hơn do chứa đầy đủ các axit amin thiết yếu với tỷ lệ cân đối. Tuy nhiên, một số thực phẩm nguồn gốc thực vật có thể đạt giá trị sinh học tương đương nếu chúng cung cấp đủ các axit amin thiết yếu hoặc có thể kết hợp với các thực phẩm khác để bổ sung axit amin còn thiếu. Trong các lựa chọn đưa ra:
* Đậu đỗ: Các loại đậu đỗ (như đậu xanh, đậu đen, đậu Hà Lan...) là nguồn cung cấp protein thực vật dồi dào, tuy nhiên hàm lượng axit amin lưu huỳnh (methionine, cysteine) thường thấp.
* Ngũ cốc: Ngũ cốc (lúa, gạo, ngô, mì...) cũng là nguồn protein quan trọng, nhưng thường thiếu lysin.
* Rau ngót: Rau ngót có chứa protein nhưng hàm lượng không cao và không phải là nguồn protein chính để so sánh về giá trị sinh học tương đương protid động vật.
* Đậu tương: Đậu tương (đậu nành) là loại thực phẩm thực vật có hàm lượng protein rất cao và đặc biệt là có bộ axit amin thiết yếu gần giống với protein động vật, chỉ hơi thiếu methionine. Tuy nhiên, về tổng thể, giá trị sinh học của protein đậu tương được đánh giá là cao nhất trong các loại thực phẩm nguồn gốc thực vật và có thể xem là tương đương với protein động vật ở nhiều khía cạnh, đặc biệt khi được chế biến hoặc kết hợp hợp lý.
Vì vậy, đậu tương là đáp án phù hợp nhất với yêu cầu của câu hỏi.
* Đậu đỗ: Các loại đậu đỗ (như đậu xanh, đậu đen, đậu Hà Lan...) là nguồn cung cấp protein thực vật dồi dào, tuy nhiên hàm lượng axit amin lưu huỳnh (methionine, cysteine) thường thấp.
* Ngũ cốc: Ngũ cốc (lúa, gạo, ngô, mì...) cũng là nguồn protein quan trọng, nhưng thường thiếu lysin.
* Rau ngót: Rau ngót có chứa protein nhưng hàm lượng không cao và không phải là nguồn protein chính để so sánh về giá trị sinh học tương đương protid động vật.
* Đậu tương: Đậu tương (đậu nành) là loại thực phẩm thực vật có hàm lượng protein rất cao và đặc biệt là có bộ axit amin thiết yếu gần giống với protein động vật, chỉ hơi thiếu methionine. Tuy nhiên, về tổng thể, giá trị sinh học của protein đậu tương được đánh giá là cao nhất trong các loại thực phẩm nguồn gốc thực vật và có thể xem là tương đương với protein động vật ở nhiều khía cạnh, đặc biệt khi được chế biến hoặc kết hợp hợp lý.
Vì vậy, đậu tương là đáp án phù hợp nhất với yêu cầu của câu hỏi.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng