Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về tên gọi khác của các loại vitamin. Thiamin là tên gọi hóa học của Vitamin B1. Vitamin B2 có tên gọi khác là Riboflavin. Vitamin K tham gia vào quá trình đông máu. Vitamin PP (Niacin) là một vitamin nhóm B thiết yếu cho cơ thể. Do đó, Thiamin là tên gọi khác của Vitamin B1.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về chức năng sinh lý của Vitamin A trong cơ thể. Vitamin A đóng vai trò thiết yếu trong nhiều chức năng, bao gồm: duy trì sự phát triển và biệt hóa của tế bào biểu mô (bao gồm cả tế bào võng mạc), cần cho quá trình phát triển chung của cơ thể, và đặc biệt quan trọng đối với thị giác (tham gia vào cấu tạo sắc tố võng mạc). Tuy nhiên, chức năng quan trọng nhất và đặc trưng nhất của Vitamin A là vai trò của nó đối với thị giác, cụ thể là trong quá trình nhìn ở điều kiện ánh sáng yếu do tham gia vào cấu tạo rhodopsin ở võng mạc. Các chức năng khác cũng quan trọng nhưng vai trò với võng mạc là chức năng nổi bật và được nhấn mạnh nhiều nhất khi nói về Vitamin A. Phương án A và C đều đúng, tuy nhiên, vai trò với võng mạc là một khía cạnh cụ thể và quan trọng nhất của chức năng tế bào biểu mô liên quan đến thị giác. Do đó, cả A và C đều đúng nhưng C là chức năng nổi bật hơn. Tuy nhiên, trong các lựa chọn được đưa ra, không có phương án kết hợp cả A và C một cách rõ ràng là "quan trọng nhất". Nếu xem xét vai trò duy trì tình trạng bình thường của tế bào biểu mô là bao quát, thì vai trò với võng mạc là một biểu hiện cụ thể và cực kỳ quan trọng của chức năng đó. Tuy nhiên, xét về mức độ ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt đến sức khỏe con người (bệnh quáng gà, mù lòa), vai trò với võng mạc là nổi bật hơn cả. Trong trường hợp này, lựa chọn C (Vai trò với võng mạc của mắt) thường được xem là chức năng quan trọng nhất và đặc trưng nhất của Vitamin A.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu chọn ý đúng về protid thịt. Để trả lời chính xác, chúng ta cần phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Protid thịt có hàm lượng khá ổn định. Nhận định này là đúng. Hàm lượng protein trong thịt động vật nhìn chung khá tương đồng giữa các loại thịt khác nhau, thường chiếm khoảng 15-22% trọng lượng thịt tươi, tùy thuộc vào loại thịt, bộ phận và cách chế biến. Mặc dù có sự dao động nhỏ, nhưng nhìn chung là ổn định.
* Phương án 2: Có 2 loại protid thịt là protid cơ và protid tổ chức liên kết. Nhận định này là đúng. Trong thịt, protein được chia thành hai nhóm chính: protein cơ (actin, myosin, globulin) chiếm phần lớn và protein trong mô liên kết (collagen, elastin).
* Phương án 3: Tất cả các loại protid thịt đều có giá trị sinh học cao. Nhận định này là sai. Mặc dù protein thịt nhìn chung có giá trị sinh học cao do chứa đầy đủ các axit amin thiết yếu, nhưng vẫn có sự khác biệt. Ví dụ, protein trong các mô liên kết như collagen có thể ít được tiêu hóa và hấp thu hơn so với protein cơ.
* Phương án 4: A và B. Vì phương án 1 và phương án 2 đều đúng, nên phương án này là đáp án chính xác nhất.
Do đó, ý đúng là cả protid thịt có hàm lượng khá ổn định và có 2 loại protid thịt là protid cơ và protid tổ chức liên kết.
* Phương án 1: Protid thịt có hàm lượng khá ổn định. Nhận định này là đúng. Hàm lượng protein trong thịt động vật nhìn chung khá tương đồng giữa các loại thịt khác nhau, thường chiếm khoảng 15-22% trọng lượng thịt tươi, tùy thuộc vào loại thịt, bộ phận và cách chế biến. Mặc dù có sự dao động nhỏ, nhưng nhìn chung là ổn định.
* Phương án 2: Có 2 loại protid thịt là protid cơ và protid tổ chức liên kết. Nhận định này là đúng. Trong thịt, protein được chia thành hai nhóm chính: protein cơ (actin, myosin, globulin) chiếm phần lớn và protein trong mô liên kết (collagen, elastin).
* Phương án 3: Tất cả các loại protid thịt đều có giá trị sinh học cao. Nhận định này là sai. Mặc dù protein thịt nhìn chung có giá trị sinh học cao do chứa đầy đủ các axit amin thiết yếu, nhưng vẫn có sự khác biệt. Ví dụ, protein trong các mô liên kết như collagen có thể ít được tiêu hóa và hấp thu hơn so với protein cơ.
* Phương án 4: A và B. Vì phương án 1 và phương án 2 đều đúng, nên phương án này là đáp án chính xác nhất.
Do đó, ý đúng là cả protid thịt có hàm lượng khá ổn định và có 2 loại protid thịt là protid cơ và protid tổ chức liên kết.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các nguyên tố khoáng thiết yếu tham gia vào quá trình cấu tạo và duy trì sức khỏe của xương và răng. Xương và răng chủ yếu được cấu tạo từ các khoáng chất, trong đó Canxi và Photpho là hai thành phần quan trọng nhất, chiếm phần lớn khối lượng của chúng và tạo nên độ cứng chắc. Magie cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình khoáng hóa xương, giúp Canxi và Photpho được tích hợp hiệu quả vào cấu trúc xương. Kẽm tham gia vào nhiều chức năng sinh học, bao gồm cả sức khỏe xương, nhưng không phải là thành phần cấu tạo chính yếu như Canxi và Photpho. Đồng ít có vai trò trực tiếp trong cấu tạo xương răng. Do đó, phương án "Calci, magie, photpho" là chính xác nhất vì bao gồm các khoáng chất có vai trò cấu tạo và duy trì sức khỏe xương răng một cách toàn diện nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nhu cầu protein cần thiết cho trẻ trong giai đoạn 0-12 tháng tuổi. Nhu cầu protein được tính dựa trên khối lượng cơ thể của trẻ hàng ngày. Theo khuyến nghị của các chuyên gia dinh dưỡng, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 1 tuổi cần một lượng protein đáng kể để hỗ trợ sự phát triển nhanh chóng về thể chất và trí não. Cụ thể, nhu cầu protein cho nhóm tuổi này thường dao động từ 1,5 đến 2 gam trên mỗi kilogam cân nặng mỗi ngày. Lựa chọn 1,5 - 2 g/kg cân nặng/ngày phản ánh đúng khoảng nhu cầu dinh dưỡng này.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về quy định an toàn thực phẩm. Theo quy định pháp luật về an toàn thực phẩm, các loại thực phẩm không đảm bảo an toàn, không rõ nguồn gốc, xuất xứ hoặc có nguy cơ gây hại cho sức khỏe con người đều bị cấm sản xuất, kinh doanh và lưu thông trên thị trường. Việc bán thực phẩm không đảm bảo an toàn là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng