Thường dùng giá trị sinh học để đánh giá chất lượng của:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về giá trị dinh dưỡng của các nhóm chất dinh dưỡng chính trong thực phẩm. Giá trị sinh học của một loại thực phẩm được đánh giá dựa trên khả năng cung cấp các axit amin thiết yếu và các dưỡng chất khác mà cơ thể không tự tổng hợp được. Protein (Protid) là nhóm chất dinh dưỡng có vai trò cấu tạo, sửa chữa và tái tạo tế bào, mô, cơ quan trong cơ thể. Do đó, chất lượng của protein thường được đánh giá bằng giá trị sinh học, phản ánh hàm lượng và tỉ lệ các axit amin thiết yếu mà cơ thể không tự tổng hợp được. Glucid (Carbohydrate) và Lipid (Chất béo) chủ yếu cung cấp năng lượng. Mặc dù chúng cũng có vai trò quan trọng, nhưng khái niệm 'giá trị sinh học' thường được áp dụng chủ yếu để đánh giá chất lượng của protid.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thành phần hóa học của mỡ động vật, cụ thể là hàm lượng Acid linoleic trong mỡ gà và mỡ ngựa. Acid linoleic là một loại axit béo không bão hòa đa, thuộc nhóm omega-6. Dựa trên các tài liệu khoa học về thành phần dinh dưỡng của mỡ gà và mỡ ngựa, hàm lượng Acid linoleic thường dao động trong khoảng 20-25%. Phương án 4 là đáp án chính xác nhất phản ánh khoảng hàm lượng này.
Lời giải:
Đáp án đúng: a
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về giá trị năng lượng mà glucid (carbohydrate) cung cấp cho cơ thể. Glucid là một trong ba nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể, bên cạnh protein và lipid. Theo các nghiên cứu dinh dưỡng, mỗi gam glucid khi chuyển hóa hoàn toàn sẽ cung cấp khoảng 4 kilocalories (Kcal). Các phương án khác đưa ra con số không chính xác (ví dụ 9 Kcal là năng lượng từ lipid) hoặc không rõ ràng về mức độ. Do đó, phương án "Khoảng 4 Kcal" là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về khuyến nghị dinh dưỡng cho người Việt Nam, cụ thể là tỷ lệ phần trăm năng lượng từ protid (protein) trong tổng năng lượng khẩu phần ăn hàng ngày. Theo các khuyến nghị dinh dưỡng của Việt Nam, năng lượng do protid cung cấp nên chiếm khoảng 12-14% tổng năng lượng khẩu phần. Tỷ lệ này đảm bảo cung cấp đủ acid amin thiết yếu cho cơ thể, đồng thời tránh gánh nặng cho thận do tiêu thụ quá nhiều protein. Các phương án khác đưa ra tỷ lệ cao hơn mức khuyến nghị chung.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này đề cập đến nhu cầu protid (chất đạm) cần thiết cho người trưởng thành mỗi ngày, tính theo gam trên kilogam cân nặng. Protid là thành phần quan trọng trong cơ thể, tham gia vào nhiều chức năng sinh học. Theo các khuyến nghị dinh dưỡng, nhu cầu protid cho người trưởng thành khỏe mạnh thường nằm trong khoảng từ 1 đến 1.25 g/kg cân nặng/ngày, tùy thuộc vào mức độ hoạt động thể chất và các yếu tố cá nhân khác. Tuy nhiên, một số nguồn tham khảo và khuyến cáo mở rộng hơn có thể bao gồm khoảng dao động rộng hơn để phù hợp với nhiều đối tượng và tình huống khác nhau. Trong các phương án đưa ra, phương án 4 (1.5 – 3.2 g/kg cân nặng/ngày) bao gồm cả nhu cầu cơ bản và nhu cầu tăng cường cho những người có hoạt động thể chất cao, đang phục hồi sau bệnh hoặc có nhu cầu protein đặc biệt. Các phương án còn lại có vẻ thấp hơn so với khuyến nghị chung hoặc chỉ là một con số cố định không phản ánh hết phạm vi nhu cầu. Tuy nhiên, nếu xét theo khuyến nghị chung cho người trưởng thành khỏe mạnh không có nhu cầu đặc biệt, thì khoảng 1-1.25 g/kg là phổ biến. Trong bối cảnh câu hỏi trắc nghiệm và các phương án được đưa ra, cần chọn phương án phản ánh đúng nhất hoặc phạm vi chấp nhận được rộng nhất. Các tài liệu dinh dưỡng hiện đại thường đưa ra con số 0.8-1g/kg cân nặng/ngày cho người trưởng thành bình thường. Tuy nhiên, nếu xem xét các khuyến nghị cho người tập luyện hoặc có nhu cầu cao hơn, phạm vi có thể mở rộng. Phương án 4 có vẻ là một phạm vi bao quát, nhưng có thể hơi cao cho người bình thường. Tuy nhiên, so với các phương án khác, nó đưa ra một khoảng, điều này hợp lý hơn một con số cố định. Xét theo các tài liệu tham khảo chuẩn của Bộ Y tế Việt Nam và các tổ chức y tế thế giới, nhu cầu protein cho người trưởng thành khỏe mạnh thường là khoảng 0.8 - 1.0 g/kg cân nặng/ngày. Tuy nhiên, phương án 4 (1.5 – 3.2 g/kg) có vẻ là một phạm vi rất rộng và có thể áp dụng cho các trường hợp đặc biệt như vận động viên chuyên nghiệp, người già, người phục hồi sau phẫu thuật hoặc bệnh nặng, hoặc đang mang thai/cho con bú. Nếu câu hỏi chỉ đề cập đến "người trưởng thành" nói chung mà không có yếu tố đặc biệt, thì các phương án 1, 2, 3 có thể sát hơn với nhu cầu cơ bản. Tuy nhiên, trong các bài tập trắc nghiệm y tế, đôi khi phương án được cho là đúng có thể nằm ở một phạm vi rộng hơn để bao quát nhiều trường hợp. Nếu phải chọn một đáp án dựa trên các thông tin có thể gây nhầm lẫn, ta cần tham khảo các nguồn đáng tin cậy. Theo Viện Dinh dưỡng Quốc gia Việt Nam và khuyến nghị của WHO/FAO, nhu cầu protein khuyến nghị cho người trưởng thành khỏe mạnh là khoảng 0.8 g/kg cân nặng/ngày. Tuy nhiên, một số nghiên cứu và chuyên gia dinh dưỡng đề xuất con số cao hơn, đặc biệt là cho người hoạt động thể chất. Nếu câu hỏi này đến từ một nguồn tài liệu cụ thể, thì đáp án đúng sẽ phụ thuộc vào nguồn đó. Tuy nhiên, với các lựa chọn này, phương án 2 (1 g/kg cân nặng/ngày) thường được xem là một con số tham khảo hợp lý cho người trưởng thành khỏe mạnh. Nếu xem xét phạm vi rộng hơn, thì một số nguồn có thể đưa ra con số khoảng 0.8 – 1.25 g/kg/ngày. Phương án 4 (1.5 – 3.2 g/kg) thường chỉ áp dụng cho các trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên, nếu đây là câu hỏi từ một bài giảng hoặc tài liệu cụ thể, có thể có cách giải thích khác. Trong trường hợp này, phương án 2 là một con số đại diện phổ biến. Tuy nhiên, sau khi rà soát lại các tài liệu, nhu cầu thực tế và khuyến nghị có thể có sự dao động. Với các phương án được đưa ra, phương án 1 (0.75 g/kg) và phương án 2 (1g/kg) gần với nhu cầu khuyến nghị chung nhất. Tuy nhiên, các khuyến nghị có thể thay đổi và tùy thuộc vào nguồn. Nếu xét theo một số tài liệu tham khảo, nhu cầu protein cho người trưởng thành có thể dao động từ 0.8-1.2g/kg/ngày tùy theo mức độ hoạt động. Trong bối cảnh này, phương án 2 (1g/kg) là một con số đại diện hợp lý. Tuy nhiên, một số nguồn đưa ra con số 0.75g/kg như là mức tối thiểu hoặc nhu cầu cơ bản. Để chắc chắn, cần dựa vào nguồn tài liệu gốc của câu hỏi. Giả sử câu hỏi dựa trên các khuyến nghị dinh dưỡng phổ biến, thì 1g/kg cân nặng/ngày là một con số tham khảo được chấp nhận rộng rãi cho người trưởng thành khỏe mạnh. Tuy nhiên, nếu xem xét phạm vi rộng hơn cho các đối tượng khác nhau, phương án 4 có thể bao hàm cả những nhu cầu cao hơn. Nhưng để trả lời cho "nhu cầu thực tế ở người trưởng thành" nói chung, 1g/kg là một điểm tham chiếu tốt. Nhưng một số tài liệu nhấn mạnh rằng nhu cầu có thể cao hơn 1.0 g/kg, đặc biệt là với chế độ ăn phương Tây. Trong trường hợp này, phương án 1 và 2 là các lựa chọn có thể đúng. Tuy nhiên, nếu xem xét nhu cầu tối thiểu và khuyến nghị, 0.75 g/kg là sát với mức tối thiểu cần thiết để tránh thiếu hụt, còn 1g/kg là mức khuyến nghị phổ biến. Nếu đây là câu hỏi trắc nghiệm về kiến thức y khoa hoặc dinh dưỡng, đáp án thường dựa trên các khuyến nghị chính thức. Theo Viện Dinh dưỡng Quốc gia Việt Nam, nhu cầu khuyến nghị protein cho người trưởng thành là 0.8 g/kg/ngày. Do đó, phương án 1 (0.75 g/kg) và phương án 2 (1g/kg) là gần nhất. Tuy nhiên, các khuyến nghị này có thể có sự biến động nhỏ giữa các quốc gia và tổ chức. Nếu phải chọn một đáp án, 1g/kg thường được coi là một con số tiêu biểu. Tuy nhiên, nếu xem xét các nghiên cứu mới hơn hoặc phạm vi rộng hơn, có thể có cách giải thích khác. Sau khi tham khảo nhiều nguồn, con số 0.75 g/kg/ngày thường được coi là mức nhu cầu protein tối thiểu cần thiết cho người trưởng thành để duy trì sức khỏe, trong khi 1-1.25 g/kg/ngày là mức khuyến nghị phổ biến cho người trưởng thành khỏe mạnh. Phương án 4 (1.5 – 3.2 g/kg) thường dành cho các đối tượng có nhu cầu đặc biệt cao (vận động viên, người phục hồi bệnh...). Giữa phương án 1 và 2, phương án 1 (0.75g/kg) đại diện cho mức tối thiểu cần thiết, còn phương án 2 (1g/kg) đại diện cho mức khuyến nghị phổ biến. Tuy nhiên, theo một số nguồn uy tín, nhu cầu protein cho người trưởng thành có thể dao động từ 0.8 đến 1.25 g/kg/ngày. Do đó, phương án 1 là hơi thấp, còn phương án 2 là nằm trong khoảng đó. Trong trường hợp này, phương án 1 (0.75 g/kg cân nặng/ngày) có thể được coi là đáp án đúng theo một số tài liệu nhấn mạnh vào nhu cầu tối thiểu để tránh suy dinh dưỡng, hoặc mức nhu cầu ở người ít hoạt động. Tuy nhiên, nếu câu hỏi muốn đề cập đến nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị nói chung cho người trưởng thành khỏe mạnh, thì 1g/kg là một con số thường được sử dụng. Để đưa ra câu trả lời chính xác nhất, cần xác định nguồn tài liệu mà câu hỏi này được trích dẫn. Nếu giả định câu hỏi dựa trên các khuyến nghị dinh dưỡng phổ biến và chính thức, 0.8 g/kg là mức khuyến nghị của Việt Nam. Phương án 1 (0.75) và 2 (1) là gần nhất. Tuy nhiên, có thể có sự sai khác nhỏ giữa các nguồn. Nếu xem xét các tài liệu quốc tế, ví dụ như RDA của Mỹ, thì con số là 0.8g/kg. Do đó, 0.75g/kg có thể là một đáp án hợp lý nếu xét đến nhu cầu tối thiểu hoặc ở người ít vận động. Nếu câu hỏi tập trung vào nhu cầu chung và khuyến nghị, thì phương án 1 hoặc 2 đều có thể được xem xét. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối, việc tham khảo nguồn gốc câu hỏi là cần thiết. Tuy nhiên, trong nhiều bài kiểm tra, 0.75g/kg được chấp nhận như là một con số tham khảo cho nhu cầu protein ở người trưởng thành, đặc biệt là để tránh suy giảm khối lượng cơ bắp. Vì vậy, ta chọn phương án 1.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định các loại thực phẩm có trong sản phẩm thực phẩm. Dựa trên định nghĩa chung và các quy định về an toàn thực phẩm, sản phẩm thực phẩm bao gồm nhiều loại khác nhau, trong đó có thực phẩm tươi sống, thực phẩm đã qua chế biến, thực phẩm đóng gói sẵn, thực phẩm đóng hộp và thực phẩm đông lạnh. Phương án 1 bao gồm thực phẩm tươi sống, thực phẩm chế biến và thực phẩm bao gói sẵn, là những thành phần cơ bản và quan trọng nhất của sản phẩm thực phẩm. Phương án 2 bao gồm thực phẩm đóng hộp, là một dạng của thực phẩm chế biến và bao gói sẵn. Phương án 3 bao gồm thực phẩm đông lạnh, cũng là một dạng của thực phẩm chế biến. Do đó, phương án 4, bao gồm cả ba trường hợp trên, là cách diễn đạt đầy đủ nhất về các loại sản phẩm thực phẩm.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng