18/ Chọn ý sai về vai trò của Glucid:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định ý sai về vai trò của Glucid (Carbohydrate). Glucid có nhiều vai trò quan trọng đối với cơ thể như: cung cấp năng lượng, tham gia cấu tạo tế bào, tham gia tổng hợp các chất sinh học khác. Vai trò của glucid trong việc cung cấp năng lượng là vô cùng quan trọng, đôi khi được xem là quan trọng nhất vì đây là nguồn năng lượng chính cho hoạt động của não bộ và cơ bắp. Glucid cũng giúp giảm phân hủy protein để cơ thể ưu tiên protein cho chức năng tạo hình và sửa chữa tế bào. Ngoài ra, glucid còn tham gia vào cấu tạo của nhiều hormone, enzyme và các thành phần quan trọng khác của cơ thể. Chuyển hóa thể cetonic liên quan chủ yếu đến quá trình chuyển hóa lipid khi carbohydrate không đủ để cung cấp năng lượng, do đó glucid không trực tiếp tham gia vào chuyển hóa thể cetonic mà còn có vai trò ngăn ngừa sự hình thành quá mức của thể cetonic. Vì vậy, ý "Tham gia chuyển hóa thể cetonic" là không chính xác.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về chỉ số chất lượng protein (protid) trong khẩu phần ăn theo khuyến nghị của Viện Dinh dưỡng Quốc gia. Dựa trên các tài liệu tham khảo về dinh dưỡng, chỉ số chất lượng protid trong khẩu phần ăn hợp lý thường dao động trong khoảng 15-20% tổng năng lượng khẩu phần. Tuy nhiên, câu hỏi đưa ra các lựa chọn là các con số cụ thể và yêu cầu xác định "chỉ số chất lượng protid trong khẩu phần hiện nay". Theo các khuyến nghị dinh dưỡng tại Việt Nam, tỷ lệ protein trong tổng năng lượng khẩu phần nên nằm trong khoảng 15-20%. Trong các lựa chọn đưa ra, 40, 50, 60, 70 không phải là tỷ lệ phần trăm của protein trong tổng năng lượng. Cần xem xét lại câu hỏi hoặc các phương án. Tuy nhiên, nếu hiểu "chỉ số chất lượng protid" theo một khía cạnh khác, ví dụ như tỷ lệ protein động vật, hoặc một chỉ số đo lường chất lượng protein cụ thể thì có thể có đáp án khác. Tuy nhiên, với cách đặt câu hỏi "chỉ số chất lượng protid trong khẩu phần hiện nay là", và các lựa chọn đưa ra là số nguyên, khả năng cao câu hỏi đang đề cập đến một chỉ số định lượng cụ thể. Theo các tài liệu dinh dưỡng, chỉ số chất lượng protein (Protein Quality Score - PQS) hoặc các chỉ số tương tự thường được tính dựa trên thành phần axit amin và khả năng tiêu hóa. Tuy nhiên, các lựa chọn 40, 50, 60, 70 không phản ánh các chỉ số PQS phổ biến. Giả định rằng câu hỏi có thể đang đề cập đến một chỉ số khác hoặc có lỗi trong câu hỏi/đáp án. Tuy nhiên, theo thông tin tham khảo từ các nguồn giáo trình dinh dưỡng Việt Nam, chỉ số protein trong khẩu phần ăn hợp lý thường chiếm khoảng 15-20% tổng năng lượng. Nếu đề cập đến một chỉ số cụ thể hơn về chất lượng protein (không phải tỷ lệ), thì các con số này có thể liên quan đến một thang đo nào đó. Trong trường hợp này, không có thông tin rõ ràng để xác định đáp án chính xác dựa trên các lựa chọn đưa ra và cách diễn đạt của câu hỏi. Tuy nhiên, nếu dựa trên các tài liệu cũ hơn hoặc một số cách diễn đạt có thể gây nhầm lẫn, có thể có cách giải thích khác. Tuy nhiên, theo cách hiểu thông thường về dinh dưỡng, tỷ lệ protein trong khẩu phần là một chỉ số quan trọng. Nếu coi câu hỏi đang hỏi về tỷ lệ này và các đáp án là sai, thì không có đáp án đúng. Nếu câu hỏi đang hỏi về một chỉ số khác mà các đáp án là đúng, thì cần có thêm ngữ cảnh. Xét lại các nguồn tham khảo về dinh dưỡng tại Việt Nam, Viện Dinh dưỡng Quốc gia thường đưa ra khuyến nghị về tỷ lệ năng lượng từ protein là 15-20% tổng năng lượng. Nếu câu hỏi có ý nghĩa khác, ví dụ như một chỉ số đo lường hiệu quả sử dụng protein, thì các con số này có thể là kết quả của một phép tính nào đó. Tuy nhiên, không có thông tin phổ biến về một chỉ số "chất lượng protid" với các giá trị 40, 50, 60, 70 được công bố rộng rãi bởi Viện Dinh dưỡng Quốc gia. Trong trường hợp không có đáp án rõ ràng và hợp lý, chúng ta cần xem xét lại nguồn gốc của câu hỏi. Nếu đây là một câu hỏi trắc nghiệm từ một tài liệu cụ thể, đáp án có thể dựa trên nội dung của tài liệu đó. Tuy nhiên, dựa trên kiến thức dinh dưỡng phổ thông và các khuyến nghị chung, các lựa chọn này có vẻ không phù hợp. Giả sử có một cách diễn giải khác, hoặc câu hỏi ám chỉ một chỉ số đo lường cụ thể không được nêu rõ. Nếu buộc phải chọn một đáp án và giải thích, ta cần tìm một nguồn có thể liên kết các số này với "chỉ số chất lượng protid". Trong một số tài liệu cũ hoặc các phương pháp đánh giá chất lượng protein (như Net Protein Utilization - NPU), các giá trị có thể dao động. Tuy nhiên, NPU thường có giá trị từ 0 đến 100%. Nếu "chỉ số chất lượng protid" ám chỉ NPU, thì các lựa chọn đều có thể chấp nhận được về mặt giá trị. Tuy nhiên, NPU là một chỉ số đo lường hiệu quả sinh học của protein, không trực tiếp phản ánh "trong khẩu phần". Do đó, câu hỏi này có thể gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, nếu dựa trên một số tài liệu mang tính lịch sử hoặc có cách diễn đạt khác biệt, một số nguồn có thể đưa ra con số tương tự. Để đưa ra câu trả lời chắc chắn, cần có nguồn tham chiếu trực tiếp từ Viện Dinh dưỡng Quốc gia liên quan đến câu hỏi cụ thể này. Nếu không có, việc lựa chọn một đáp án chỉ mang tính suy đoán. Tuy nhiên, giả định rằng câu hỏi và đáp án đã được soạn thảo dựa trên một nguồn thông tin cụ thể, và có một đáp án đúng trong số đó. Nhiều khả năng câu hỏi đang đề cập đến một chỉ số đánh giá chất lượng protein cụ thể. Nếu xem xét các chỉ số như Per Cent Protein Efficiency Ratio (PER), Biological Value (BV), hoặc Net Protein Utilization (NPU), thì các giá trị này có thể dao động. Tuy nhiên, các lựa chọn 40, 50, 60, 70 không hoàn toàn tương ứng với các giá trị phổ biến của các chỉ số này khi áp dụng cho "khẩu phần hiện nay" nói chung. Tuy nhiên, nếu câu hỏi muốn ám chỉ một mức trung bình hoặc một phân loại nào đó, thì các số này có thể là hợp lý trong một ngữ cảnh nhất định. Trong các nguồn tham khảo về dinh dưỡng, protein động vật thường có chất lượng cao hơn protein thực vật. Nếu câu hỏi đang ám chỉ một chỉ số tổng hợp, hoặc một giá trị trung bình cho khẩu phần ăn của người Việt Nam, thì một trong các đáp án này có thể là đúng. Sau khi tham khảo thêm, có thể câu hỏi đang ám chỉ một chỉ số đo lường tỷ lệ protein có giá trị sinh học cao trong khẩu phần. Tuy nhiên, không có một định nghĩa chuẩn mực cho "chỉ số chất lượng protid" với các giá trị 40, 50, 60, 70 mà được công bố rộng rãi bởi Viện Dinh dưỡng Quốc gia. Trong nhiều tài liệu, tỷ lệ protein trong tổng năng lượng thường được khuyến nghị là 15-20%. Nếu đây là câu hỏi từ một bài kiểm tra hoặc tài liệu cụ thể, đáp án có thể dựa trên nội dung của tài liệu đó. Tuy nhiên, nếu dựa vào kiến thức dinh dưỡng chung và các khuyến nghị của Viện Dinh dưỡng Quốc gia, thì các lựa chọn này không trực tiếp phản ánh các chỉ số dinh dưỡng chuẩn. Do đó, câu hỏi này có thể không rõ ràng hoặc có thể có lỗi. Tuy nhiên, nếu buộc phải chọn một đáp án dựa trên các thông tin có sẵn và giả định rằng câu hỏi có một đáp án đúng, thì cần tìm một liên kết. Theo một số nguồn tài liệu tham khảo cũ hoặc không chính thức, "chỉ số chất lượng protid" có thể được hiểu theo nhiều cách. Nếu giả định rằng câu hỏi đang đề cập đến một chỉ số đo lường tỷ lệ protein có giá trị dinh dưỡng cao, thì con số 60 có thể là một trong những giá trị tham khảo trong một số bối cảnh nhất định. Tuy nhiên, đây chỉ là suy đoán do sự thiếu rõ ràng của câu hỏi và các lựa chọn. Cần lưu ý rằng, các khuyến nghị chính thức của Viện Dinh dưỡng Quốc gia thường tập trung vào tỷ lệ năng lượng từ protein (15-20%). Nếu "chỉ số chất lượng protid" là một chỉ số riêng biệt, thì cần có định nghĩa rõ ràng hơn. Trong trường hợp này, đáp án 3 (60) được chọn dựa trên một số tài liệu tham khảo có thể có liên quan, mặc dù sự liên kết này không hoàn toàn rõ ràng và có thể gây nhầm lẫn với các chỉ số dinh dưỡng chuẩn. Để đảm bảo tính chính xác, việc tham khảo trực tiếp tài liệu mà câu hỏi được trích xuất là rất quan trọng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nhu cầu dinh dưỡng protein cho trẻ trong giai đoạn từ 0 đến 12 tháng tuổi. Theo các khuyến nghị dinh dưỡng nhi khoa, nhu cầu protein cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 1 tuổi là khoảng 1.5 đến 2 gam trên mỗi kilogam cân nặng mỗi ngày. Nhu cầu này có thể dao động nhẹ tùy thuộc vào giai đoạn phát triển cụ thể và tình trạng sức khỏe của trẻ, nhưng khoảng 1.5 – 2 g/kg cân nặng/ngày là mức chung được chấp nhận rộng rãi. Phương án 2 đưa ra khoảng giá trị này, trong khi các phương án khác có thể quá thấp hoặc quá cao so với khuyến nghị chung.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về cách tính toán nhu cầu thực tế của protid dựa trên nhu cầu an toàn theo protid chuẩn và chỉ số chất lượng protid chuẩn. Công thức đúng để xác định nhu cầu thực tế khi có sự khác biệt về chất lượng là nhân nhu cầu an toàn theo protid chuẩn với chỉ số chất lượng protid chuẩn. Nếu chỉ số chất lượng protid chuẩn thấp hơn 1, nhu cầu thực tế sẽ thấp hơn nhu cầu an toàn, và ngược lại. Do đó, phương án 2 là công thức chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định các trường hợp làm tăng nhu cầu Protid (chất đạm). Protid đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và sửa chữa các mô, tổng hợp enzyme, hormone và kháng thể. Nhu cầu protid tăng lên trong các giai đoạn cơ thể cần tăng cường quá trình tổng hợp protein hoặc bù đắp sự mất mát protid.
- Phương án 1: Phụ nữ có thai và cho con bú. Đây là giai đoạn cơ thể cần nhiều protid để cung cấp cho sự phát triển của thai nhi, nhau thai và sản xuất sữa mẹ. Do đó, nhu cầu protid tăng đáng kể.
- Phương án 2: Giai đoạn ủ bệnh. Giai đoạn ủ bệnh là thời kỳ từ khi nhiễm mầm bệnh đến khi xuất hiện triệu chứng. Trong giai đoạn này, nhu cầu protid thường không tăng lên mà có thể còn giảm nhẹ do cơ thể đang chống lại tác nhân gây bệnh.
- Phương án 3: Chế độ ăn nhiều chất xơ. Chất xơ là một thành phần quan trọng của chế độ ăn, nhưng nó không trực tiếp làm tăng nhu cầu protid. Ngược lại, một chế độ ăn cân đối bao gồm đủ protid, lipid, glucid, vitamin và khoáng chất là cần thiết.
- Phương án 4: A và C. Phương án này bao gồm cả phương án 1 và 3. Tuy nhiên, phương án 3 (chế độ ăn nhiều chất xơ) không phải là trường hợp làm tăng nhu cầu protid.
Do đó, trường hợp duy nhất trong các phương án được liệt kê làm tăng nhu cầu Protid là phụ nữ có thai và cho con bú. Tuy nhiên, xét theo cấu trúc câu hỏi và các phương án, có thể câu hỏi muốn bao hàm cả những trường hợp khác mà phương án A đại diện. Nếu xét các trường hợp phổ biến làm tăng nhu cầu protid ngoài phụ nữ có thai và cho con bú còn có: trẻ em trong giai đoạn tăng trưởng, người bị bệnh nặng cần hồi phục, người hoạt động thể lực cường độ cao. Trong phạm vi các lựa chọn, chỉ có "Phụ nữ có thai và cho con bú" là đáp án đúng. Tuy nhiên, nếu có một phương án "Tất cả các trường hợp trên" hoặc các trường hợp bổ sung khác thì sẽ phù hợp hơn. Với các lựa chọn hiện có, "Phụ nữ có thai và cho con bú" là trường hợp rõ ràng nhất làm tăng nhu cầu protid. Tuy nhiên, cấu trúc câu hỏi có thể ngầm ý tìm kiếm nhiều hơn một trường hợp hoặc kết hợp. Nếu ta xét các giai đoạn sinh lý đặc biệt hoặc bệnh lý, nhu cầu protid sẽ tăng. "Phụ nữ có thai và cho con bú" là một trường hợp điển hình. Câu hỏi có thể bị thiếu sót hoặc phương án chưa tối ưu.
Trong trường hợp này, nếu phải chọn một đáp án duy nhất dựa trên các lựa chọn, "Phụ nữ có thai và cho con bú" là chính xác. Tuy nhiên, nếu câu hỏi muốn kiểm tra nhiều kiến thức hơn và phương án A/C được đưa ra, điều này cho thấy có khả năng câu hỏi mong đợi một lựa chọn bao gồm nhiều trường hợp đúng. Giả định rằng câu hỏi muốn kiểm tra các giai đoạn sinh lý tăng nhu cầu protid, "Phụ nữ có thai và cho con bú" là trường hợp đúng. Nếu có một lựa chọn khác như "Trẻ em đang lớn", "Người bị bỏng", "Sau phẫu thuật", thì những trường hợp này cũng làm tăng nhu cầu protid. Xét lại các phương án, có khả năng câu hỏi có ý định như sau: Phụ nữ có thai và cho con bú (đúng), Giai đoạn ủ bệnh (sai), Chế độ ăn nhiều chất xơ (sai), A và C (sai vì C sai). Do đó, đáp án 1 là duy nhất đúng trong các lựa chọn được cho là đúng riêng lẻ.
Tuy nhiên, nếu câu hỏi có ngụ ý tìm kiếm các trường hợp chung, thì có thể phương án A và C được hiểu theo cách khác hoặc có một lỗi trong câu hỏi/đáp án. Xét về mặt sinh lý, phụ nữ có thai và cho con bú chắc chắn tăng nhu cầu protid. "Chế độ ăn nhiều chất xơ" không làm tăng nhu cầu protid mà là một phần của chế độ ăn lành mạnh. Nếu ta xem xét các tình huống khác có thể dẫn đến tăng nhu cầu protid, ví dụ như "tình trạng stress sinh lý" thì đó có thể là một đáp án hợp lý. Nhưng với các lựa chọn có sẵn, "Phụ nữ có thai và cho con bú" là đáp án đúng nhất.
Thực tế, nhu cầu protid tăng trong các trường hợp sau: 1. Tăng trưởng: trẻ em, thanh thiếu niên, phụ nữ có thai, cho con bú. 2. Phục hồi sau bệnh, phẫu thuật, chấn thương, bỏng. 3. Lao động thể chất nặng. 4. Thiếu hụt protid. Dựa trên các trường hợp này, phương án 1 là đúng. Phương án 2 và 3 sai. Do đó, phương án 4 cũng sai.
Trong trường hợp này, tôi sẽ chọn đáp án 1 vì đó là trường hợp tăng nhu cầu Protid đã được khoa học chứng minh rõ ràng và không còn cách diễn giải nào khác với các lựa chọn còn lại.
- Phương án 1: Phụ nữ có thai và cho con bú. Đây là giai đoạn cơ thể cần nhiều protid để cung cấp cho sự phát triển của thai nhi, nhau thai và sản xuất sữa mẹ. Do đó, nhu cầu protid tăng đáng kể.
- Phương án 2: Giai đoạn ủ bệnh. Giai đoạn ủ bệnh là thời kỳ từ khi nhiễm mầm bệnh đến khi xuất hiện triệu chứng. Trong giai đoạn này, nhu cầu protid thường không tăng lên mà có thể còn giảm nhẹ do cơ thể đang chống lại tác nhân gây bệnh.
- Phương án 3: Chế độ ăn nhiều chất xơ. Chất xơ là một thành phần quan trọng của chế độ ăn, nhưng nó không trực tiếp làm tăng nhu cầu protid. Ngược lại, một chế độ ăn cân đối bao gồm đủ protid, lipid, glucid, vitamin và khoáng chất là cần thiết.
- Phương án 4: A và C. Phương án này bao gồm cả phương án 1 và 3. Tuy nhiên, phương án 3 (chế độ ăn nhiều chất xơ) không phải là trường hợp làm tăng nhu cầu protid.
Do đó, trường hợp duy nhất trong các phương án được liệt kê làm tăng nhu cầu Protid là phụ nữ có thai và cho con bú. Tuy nhiên, xét theo cấu trúc câu hỏi và các phương án, có thể câu hỏi muốn bao hàm cả những trường hợp khác mà phương án A đại diện. Nếu xét các trường hợp phổ biến làm tăng nhu cầu protid ngoài phụ nữ có thai và cho con bú còn có: trẻ em trong giai đoạn tăng trưởng, người bị bệnh nặng cần hồi phục, người hoạt động thể lực cường độ cao. Trong phạm vi các lựa chọn, chỉ có "Phụ nữ có thai và cho con bú" là đáp án đúng. Tuy nhiên, nếu có một phương án "Tất cả các trường hợp trên" hoặc các trường hợp bổ sung khác thì sẽ phù hợp hơn. Với các lựa chọn hiện có, "Phụ nữ có thai và cho con bú" là trường hợp rõ ràng nhất làm tăng nhu cầu protid. Tuy nhiên, cấu trúc câu hỏi có thể ngầm ý tìm kiếm nhiều hơn một trường hợp hoặc kết hợp. Nếu ta xét các giai đoạn sinh lý đặc biệt hoặc bệnh lý, nhu cầu protid sẽ tăng. "Phụ nữ có thai và cho con bú" là một trường hợp điển hình. Câu hỏi có thể bị thiếu sót hoặc phương án chưa tối ưu.
Trong trường hợp này, nếu phải chọn một đáp án duy nhất dựa trên các lựa chọn, "Phụ nữ có thai và cho con bú" là chính xác. Tuy nhiên, nếu câu hỏi muốn kiểm tra nhiều kiến thức hơn và phương án A/C được đưa ra, điều này cho thấy có khả năng câu hỏi mong đợi một lựa chọn bao gồm nhiều trường hợp đúng. Giả định rằng câu hỏi muốn kiểm tra các giai đoạn sinh lý tăng nhu cầu protid, "Phụ nữ có thai và cho con bú" là trường hợp đúng. Nếu có một lựa chọn khác như "Trẻ em đang lớn", "Người bị bỏng", "Sau phẫu thuật", thì những trường hợp này cũng làm tăng nhu cầu protid. Xét lại các phương án, có khả năng câu hỏi có ý định như sau: Phụ nữ có thai và cho con bú (đúng), Giai đoạn ủ bệnh (sai), Chế độ ăn nhiều chất xơ (sai), A và C (sai vì C sai). Do đó, đáp án 1 là duy nhất đúng trong các lựa chọn được cho là đúng riêng lẻ.
Tuy nhiên, nếu câu hỏi có ngụ ý tìm kiếm các trường hợp chung, thì có thể phương án A và C được hiểu theo cách khác hoặc có một lỗi trong câu hỏi/đáp án. Xét về mặt sinh lý, phụ nữ có thai và cho con bú chắc chắn tăng nhu cầu protid. "Chế độ ăn nhiều chất xơ" không làm tăng nhu cầu protid mà là một phần của chế độ ăn lành mạnh. Nếu ta xem xét các tình huống khác có thể dẫn đến tăng nhu cầu protid, ví dụ như "tình trạng stress sinh lý" thì đó có thể là một đáp án hợp lý. Nhưng với các lựa chọn có sẵn, "Phụ nữ có thai và cho con bú" là đáp án đúng nhất.
Thực tế, nhu cầu protid tăng trong các trường hợp sau: 1. Tăng trưởng: trẻ em, thanh thiếu niên, phụ nữ có thai, cho con bú. 2. Phục hồi sau bệnh, phẫu thuật, chấn thương, bỏng. 3. Lao động thể chất nặng. 4. Thiếu hụt protid. Dựa trên các trường hợp này, phương án 1 là đúng. Phương án 2 và 3 sai. Do đó, phương án 4 cũng sai.
Trong trường hợp này, tôi sẽ chọn đáp án 1 vì đó là trường hợp tăng nhu cầu Protid đã được khoa học chứng minh rõ ràng và không còn cách diễn giải nào khác với các lựa chọn còn lại.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nguồn cung cấp protein (protid) trong thực phẩm, cụ thể là giá trị sinh học và thành phần dinh dưỡng của protein có nguồn gốc động vật và thực vật.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Protid có nguồn gốc động vật có giá trị sinh học thấp. Đây là nhận định sai. Protein có nguồn gốc động vật (thịt, cá, trứng, sữa) thường có giá trị sinh học cao do chứa đầy đủ các axit amin thiết yếu với tỷ lệ cân đối, dễ hấp thu.
* Phương án 2: Protid có nguồn gốc thực vật có thành phần protid cân đối hơn nguồn protid động vật. Đây là nhận định sai. Protein thực vật (từ đậu, đỗ, ngũ cốc) thường thiếu một hoặc vài axit amin thiết yếu hoặc có tỷ lệ không cân đối, do đó giá trị sinh học thường thấp hơn protein động vật.
* Phương án 3: Thực phẩm có nguồn gốc thực vật là nguồn protid có giá trị sinh học không cao. Đây là nhận định đúng. Như đã phân tích ở trên, protein thực vật thường có giá trị sinh học không cao bằng protein động vật do hạn chế về thành phần axit amin.
* Phương án 4: A và C. Vì phương án A sai, nên phương án này cũng sai.
Do đó, phương án đúng nhất là phương án 3.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Protid có nguồn gốc động vật có giá trị sinh học thấp. Đây là nhận định sai. Protein có nguồn gốc động vật (thịt, cá, trứng, sữa) thường có giá trị sinh học cao do chứa đầy đủ các axit amin thiết yếu với tỷ lệ cân đối, dễ hấp thu.
* Phương án 2: Protid có nguồn gốc thực vật có thành phần protid cân đối hơn nguồn protid động vật. Đây là nhận định sai. Protein thực vật (từ đậu, đỗ, ngũ cốc) thường thiếu một hoặc vài axit amin thiết yếu hoặc có tỷ lệ không cân đối, do đó giá trị sinh học thường thấp hơn protein động vật.
* Phương án 3: Thực phẩm có nguồn gốc thực vật là nguồn protid có giá trị sinh học không cao. Đây là nhận định đúng. Như đã phân tích ở trên, protein thực vật thường có giá trị sinh học không cao bằng protein động vật do hạn chế về thành phần axit amin.
* Phương án 4: A và C. Vì phương án A sai, nên phương án này cũng sai.
Do đó, phương án đúng nhất là phương án 3.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng