Giải thuật điều phối đơn giản và dễ cài đặt nhưng không thích hợp với các hệ thống nhiều người dùng thuộc loại:
A.
Điều phối độc quyền
B.
Điều phối không độc quyền
C.
Không câu nào đúng
D.
Cả hai câu đều đúng
Đáp án
Đáp án đúng: A
Giải thuật điều phối đơn giản và dễ cài đặt thường không thích hợp với các hệ thống nhiều người dùng thuộc loại điều phối độc quyền. Trong điều phối độc quyền, một tiến trình được cấp phát tài nguyên và CPU cho đến khi nó hoàn thành hoặc tự nguyện giải phóng tài nguyên. Điều này có thể dẫn đến tình trạng một tiến trình chiếm giữ CPU quá lâu, gây trễ cho các tiến trình khác, đặc biệt là trong môi trường nhiều người dùng, nơi mỗi người dùng mong muốn có thời gian phản hồi nhanh chóng. Các giải thuật phức tạp hơn (ví dụ: Round Robin, Priority Scheduling) thường được sử dụng để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả hơn trong các hệ thống nhiều người dùng.
Giải thuật điều phối đơn giản và dễ cài đặt thường không thích hợp với các hệ thống nhiều người dùng thuộc loại điều phối độc quyền. Trong điều phối độc quyền, một tiến trình được cấp phát tài nguyên và CPU cho đến khi nó hoàn thành hoặc tự nguyện giải phóng tài nguyên. Điều này có thể dẫn đến tình trạng một tiến trình chiếm giữ CPU quá lâu, gây trễ cho các tiến trình khác, đặc biệt là trong môi trường nhiều người dùng, nơi mỗi người dùng mong muốn có thời gian phản hồi nhanh chóng. Các giải thuật phức tạp hơn (ví dụ: Round Robin, Priority Scheduling) thường được sử dụng để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả hơn trong các hệ thống nhiều người dùng.
Busy waiting là một kỹ thuật trong đó một tiến trình liên tục kiểm tra một điều kiện nhất định (thường là một biến cờ) để xem liệu nó đã trở thành true hay chưa. Trong khi chờ đợi, tiến trình này chiếm dụng CPU một cách vô ích, vì nó không thực hiện bất kỳ công việc hữu ích nào khác ngoài việc kiểm tra điều kiện. Các giải pháp khác như Sleep and Wakeup, Monitor và Semaphore sử dụng cơ chế chặn (blocking), trong đó tiến trình được chuyển sang trạng thái chờ và không chiếm dụng CPU cho đến khi điều kiện của nó được đáp ứng.
Thời gian để đầu đọc di chuyển đến đúng track (rãnh) trên đĩa được gọi là Seek time (thời gian tìm kiếm). Transfer time là thời gian truyền dữ liệu, Latency time là thời gian chờ đợi để sector cần thiết quay đến vị trí dưới đầu đọc.
Trong hệ thống file Ext2, thông tin cơ bản của một partition được lưu trữ ở cả Super Block và Group Descriptor. Super Block chứa các thông tin tổng quan về toàn bộ hệ thống file, còn Group Descriptor chứa thông tin về từng block group, bao gồm vị trí của các inode table và block bitmap. Do đó, đáp án đúng là C.
Không có thông tin cụ thể về ý nghĩa của các trường A, D, L trong bảng SCB, cũng như mối quan hệ giữa chúng. Do đó, không thể xác định được giá trị của A và L khi D=0. Cần có thêm ngữ cảnh hoặc thông tin về cấu trúc và mục đích của bảng SCB để đưa ra câu trả lời chính xác.