We have run out of the items you want.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi gốc có nghĩa là "Chúng tôi đã hết những mặt hàng bạn muốn".
* **Đáp án A:** "Chúng tôi phải chạy đi mua những mặt hàng bạn muốn." - Sai nghĩa so với câu gốc.
* **Đáp án B:** "Những mặt hàng bạn muốn không có trong cửa hàng của chúng tôi." - Sai nghĩa so với câu gốc.
* **Đáp án C:** "Đối với những mặt hàng bạn muốn, chúng tôi phải chạy đi." - Sai nghĩa so với câu gốc.
* **Đáp án D:** "Những mặt hàng bạn muốn đã hết hàng." - Đúng nghĩa so với câu gốc.
Vậy đáp án đúng là D.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu chọn câu đồng nghĩa với hai câu đã cho: "Lính cứu hỏa đã nỗ lực hết mình để dập tắt ngọn lửa. Tòa nhà đã bị cháy rụi hoàn toàn".
* A. The building burned down completely though the fire-fighters made every effort to put off the flames. (Tòa nhà bị cháy rụi hoàn toàn mặc dù lính cứu hỏa đã nỗ lực hết mình để dập tắt ngọn lửa.) - Câu này đúng về mặt ngữ nghĩa, sử dụng "though" (mặc dù) để diễn tả sự đối lập giữa nỗ lực của lính cứu hỏa và kết quả cuối cùng.
* B. Had it not been for the fire-fighters’ every effort, the building would have burned down completely. (Nếu không có nỗ lực hết mình của lính cứu hỏa, tòa nhà đã bị cháy rụi hoàn toàn.) - Câu này mang nghĩa ngược lại, rằng nỗ lực của lính cứu hỏa đã ngăn tòa nhà bị cháy rụi, điều này không đúng với ý nghĩa ban đầu.
* C. Making every effort to put off the flames, the fire-fighters completely burned down the building. (Nỗ lực hết mình để dập tắt ngọn lửa, lính cứu hỏa đã đốt cháy hoàn toàn tòa nhà.) - Câu này sai hoàn toàn về mặt ngữ nghĩa, nói rằng lính cứu hỏa đã đốt cháy tòa nhà.
* D. Since the fire-fighters made every effort to put off the flames, the building burned down completely. (Vì lính cứu hỏa đã nỗ lực hết mình để dập tắt ngọn lửa, tòa nhà đã bị cháy rụi hoàn toàn.) - Câu này diễn tả một mối quan hệ nhân quả không hợp lý. Việc lính cứu hỏa nỗ lực không phải là nguyên nhân khiến tòa nhà cháy rụi.
Vậy, đáp án đúng nhất là A.
* A. The building burned down completely though the fire-fighters made every effort to put off the flames. (Tòa nhà bị cháy rụi hoàn toàn mặc dù lính cứu hỏa đã nỗ lực hết mình để dập tắt ngọn lửa.) - Câu này đúng về mặt ngữ nghĩa, sử dụng "though" (mặc dù) để diễn tả sự đối lập giữa nỗ lực của lính cứu hỏa và kết quả cuối cùng.
* B. Had it not been for the fire-fighters’ every effort, the building would have burned down completely. (Nếu không có nỗ lực hết mình của lính cứu hỏa, tòa nhà đã bị cháy rụi hoàn toàn.) - Câu này mang nghĩa ngược lại, rằng nỗ lực của lính cứu hỏa đã ngăn tòa nhà bị cháy rụi, điều này không đúng với ý nghĩa ban đầu.
* C. Making every effort to put off the flames, the fire-fighters completely burned down the building. (Nỗ lực hết mình để dập tắt ngọn lửa, lính cứu hỏa đã đốt cháy hoàn toàn tòa nhà.) - Câu này sai hoàn toàn về mặt ngữ nghĩa, nói rằng lính cứu hỏa đã đốt cháy tòa nhà.
* D. Since the fire-fighters made every effort to put off the flames, the building burned down completely. (Vì lính cứu hỏa đã nỗ lực hết mình để dập tắt ngọn lửa, tòa nhà đã bị cháy rụi hoàn toàn.) - Câu này diễn tả một mối quan hệ nhân quả không hợp lý. Việc lính cứu hỏa nỗ lực không phải là nguyên nhân khiến tòa nhà cháy rụi.
Vậy, đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu gốc sử dụng cấu trúc "You’d better", đây là một cách diễn đạt lời khuyên. Khi tường thuật lại lời khuyên, ta sử dụng động từ "advise". Trong câu gốc, "She said to me" cần được chuyển thành "She advised me". Vì câu gốc ở thì quá khứ, động từ "advise" cũng cần được chia ở thì quá khứ đơn, thành "advised". Cấu trúc đầy đủ là: advise + object + to + verb (nguyên thể). Như vậy, đáp án D là chính xác nhất.
Các đáp án khác sai vì:
- A: Sai cấu trúc. Không có cấu trúc "said me to do something".
- B: Sai thì. Câu gốc ở quá khứ, nên không thể dùng "says".
- C: Mặc dù đúng cấu trúc, nhưng động từ "advise" chưa được chia ở thì quá khứ.
Các đáp án khác sai vì:
- A: Sai cấu trúc. Không có cấu trúc "said me to do something".
- B: Sai thì. Câu gốc ở quá khứ, nên không thể dùng "says".
- C: Mặc dù đúng cấu trúc, nhưng động từ "advise" chưa được chia ở thì quá khứ.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cấu trúc "so/such... that".
* Cấu trúc "so": `so + adj/adv + that + clause` (quá... đến nỗi mà...)
* Cấu trúc "such": `such + (a/an) + adj + noun + that + clause` (quá... đến nỗi mà...)
Trong câu gốc, "bright" là tính từ. Vì vậy, chúng ta cần sử dụng một trong hai cấu trúc trên sao cho phù hợp.
* Đáp án A: Sai ngữ pháp. Cấu trúc đúng phải là "so + adj + a/an + noun" hoặc "such + a/an + adj + noun".
* Đáp án B: Sai ngữ pháp. Cấu trúc đúng phải là "so + adj + that" hoặc "so... that" với một trạng từ.
* Đáp án C: Đúng ngữ pháp. Cấu trúc "so + adj + a + noun + that" được sử dụng chính xác. "He was so bright a student that he could solve all the math problems." (Anh ấy là một học sinh giỏi đến nỗi anh ấy có thể giải tất cả các bài toán).
* Đáp án D: Sai ngữ pháp. Cấu trúc này không đúng và không tự nhiên.
Vậy, đáp án đúng là C.
* Cấu trúc "so": `so + adj/adv + that + clause` (quá... đến nỗi mà...)
* Cấu trúc "such": `such + (a/an) + adj + noun + that + clause` (quá... đến nỗi mà...)
Trong câu gốc, "bright" là tính từ. Vì vậy, chúng ta cần sử dụng một trong hai cấu trúc trên sao cho phù hợp.
* Đáp án A: Sai ngữ pháp. Cấu trúc đúng phải là "so + adj + a/an + noun" hoặc "such + a/an + adj + noun".
* Đáp án B: Sai ngữ pháp. Cấu trúc đúng phải là "so + adj + that" hoặc "so... that" với một trạng từ.
* Đáp án C: Đúng ngữ pháp. Cấu trúc "so + adj + a + noun + that" được sử dụng chính xác. "He was so bright a student that he could solve all the math problems." (Anh ấy là một học sinh giỏi đến nỗi anh ấy có thể giải tất cả các bài toán).
* Đáp án D: Sai ngữ pháp. Cấu trúc này không đúng và không tự nhiên.
Vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu gốc: “Please send me to a warm climate” Tom said. (Làm ơn cử tôi đến vùng khí hậu ấm áp, Tom nói.)
Ở đây, Tom đang yêu cầu ai đó (ngụ ý là sếp của anh ấy) cử anh ấy đến một vùng khí hậu ấm áp. Mức độ trang trọng của câu nói "Please send me..." cho thấy đây là một yêu cầu lịch sự, nhưng vẫn mang tính khẩn thiết.
Xét các đáp án:
* A. Tom pleaded with the boss to send him to a warm climate. (Tom van nài ông chủ cử anh ấy đến một vùng khí hậu ấm áp.) - Từ "pleaded" (van nài) thể hiện sự khẩn khoản, nài nỉ hơn so với ý nghĩa của câu gốc. Mặc dù có thể chấp nhận được trong một số ngữ cảnh, nhưng nó không phải là lựa chọn tốt nhất.
* B. Tom begged the boss to send him to a warm climate. (Tom cầu xin ông chủ cử anh ấy đến một vùng khí hậu ấm áp.) - Từ "begged" (cầu xin) mang ý nghĩa rất mạnh, thể hiện sự van xin khẩn thiết. Điều này không phù hợp với mức độ trang trọng và ý nghĩa của câu gốc.
* C. Tom would rather went to a warm climate. (Tom thích đến vùng khí hậu ấm áp hơn.) - Câu này thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu gốc. Nó không còn là một yêu cầu mà là một sở thích.
* D. Tom asked his boss to go to a warm climate. (Tom yêu cầu ông chủ của mình đi đến một vùng khí hậu ấm áp.) - Câu này gần đúng về mặt ý nghĩa, nhưng có một sự khác biệt quan trọng: câu gốc nói "send *me* to a warm climate" (cử *tôi* đến vùng khí hậu ấm áp), trong khi câu này nói "asked his boss to go to a warm climate" (yêu cầu ông chủ đi đến vùng khí hậu ấm áp), tức là Tom muốn ông chủ đi chứ không phải anh ta. Ngoài ra, đáp án D sử dụng cấu trúc "ask someone to do something" (yêu cầu ai đó làm gì), điều này không phản ánh đúng ý nghĩa gốc.
Vì vậy, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác. Tuy nhiên, đáp án A gần đúng nhất, mặc dù có sự khác biệt nhỏ về mức độ khẩn thiết. Trong trường hợp không có lựa chọn nào tốt hơn, A có thể được coi là đáp án "đúng nhất".
Ở đây, Tom đang yêu cầu ai đó (ngụ ý là sếp của anh ấy) cử anh ấy đến một vùng khí hậu ấm áp. Mức độ trang trọng của câu nói "Please send me..." cho thấy đây là một yêu cầu lịch sự, nhưng vẫn mang tính khẩn thiết.
Xét các đáp án:
* A. Tom pleaded with the boss to send him to a warm climate. (Tom van nài ông chủ cử anh ấy đến một vùng khí hậu ấm áp.) - Từ "pleaded" (van nài) thể hiện sự khẩn khoản, nài nỉ hơn so với ý nghĩa của câu gốc. Mặc dù có thể chấp nhận được trong một số ngữ cảnh, nhưng nó không phải là lựa chọn tốt nhất.
* B. Tom begged the boss to send him to a warm climate. (Tom cầu xin ông chủ cử anh ấy đến một vùng khí hậu ấm áp.) - Từ "begged" (cầu xin) mang ý nghĩa rất mạnh, thể hiện sự van xin khẩn thiết. Điều này không phù hợp với mức độ trang trọng và ý nghĩa của câu gốc.
* C. Tom would rather went to a warm climate. (Tom thích đến vùng khí hậu ấm áp hơn.) - Câu này thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu gốc. Nó không còn là một yêu cầu mà là một sở thích.
* D. Tom asked his boss to go to a warm climate. (Tom yêu cầu ông chủ của mình đi đến một vùng khí hậu ấm áp.) - Câu này gần đúng về mặt ý nghĩa, nhưng có một sự khác biệt quan trọng: câu gốc nói "send *me* to a warm climate" (cử *tôi* đến vùng khí hậu ấm áp), trong khi câu này nói "asked his boss to go to a warm climate" (yêu cầu ông chủ đi đến vùng khí hậu ấm áp), tức là Tom muốn ông chủ đi chứ không phải anh ta. Ngoài ra, đáp án D sử dụng cấu trúc "ask someone to do something" (yêu cầu ai đó làm gì), điều này không phản ánh đúng ý nghĩa gốc.
Vì vậy, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác. Tuy nhiên, đáp án A gần đúng nhất, mặc dù có sự khác biệt nhỏ về mức độ khẩn thiết. Trong trường hợp không có lựa chọn nào tốt hơn, A có thể được coi là đáp án "đúng nhất".
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu gốc: "You’d better take the keys. It’s possible I’ll come home late." (Bạn nên cầm chìa khóa đi. Có thể tôi sẽ về nhà muộn.)
Phân tích các lựa chọn:
A. "If I come home late, you’d better take the keys." (Nếu tôi về nhà muộn, bạn nên cầm chìa khóa đi.) - Thay đổi ý nghĩa của câu, nhấn mạnh vào điều kiện.
B. "You’d better take the keys in case I come home late." (Bạn nên cầm chìa khóa đi phòng trường hợp tôi về nhà muộn.) - Diễn đạt chính xác ý nghĩa của câu gốc, sử dụng cấu trúc "in case" để chỉ khả năng xảy ra.
C. "You'd better take the keys as I possibly come home late." (Bạn nên cầm chìa khóa đi vì có thể tôi sẽ về nhà muộn.) - Dùng "as" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
D. "I'll probably come home late so that you’d better take the keys." (Có lẽ tôi sẽ về nhà muộn để bạn nên cầm chìa khóa đi.) - Sai về mặt ngữ nghĩa.
Vậy, đáp án đúng là B.
Phân tích các lựa chọn:
A. "If I come home late, you’d better take the keys." (Nếu tôi về nhà muộn, bạn nên cầm chìa khóa đi.) - Thay đổi ý nghĩa của câu, nhấn mạnh vào điều kiện.
B. "You’d better take the keys in case I come home late." (Bạn nên cầm chìa khóa đi phòng trường hợp tôi về nhà muộn.) - Diễn đạt chính xác ý nghĩa của câu gốc, sử dụng cấu trúc "in case" để chỉ khả năng xảy ra.
C. "You'd better take the keys as I possibly come home late." (Bạn nên cầm chìa khóa đi vì có thể tôi sẽ về nhà muộn.) - Dùng "as" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
D. "I'll probably come home late so that you’d better take the keys." (Có lẽ tôi sẽ về nhà muộn để bạn nên cầm chìa khóa đi.) - Sai về mặt ngữ nghĩa.
Vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng