Tom bought that book yesterday.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động. Câu gốc "Tom bought that book yesterday." có cấu trúc: S + V (quá khứ đơn) + O + Adv (thời gian). Khi chuyển sang bị động, tân ngữ "that book" trở thành chủ ngữ, động từ "bought" chuyển thành "was bought", chủ ngữ "Tom" trở thành tác nhân (by Tom), và trạng từ "yesterday" giữ nguyên vị trí. Đáp án B chính xác vì tuân thủ cấu trúc này và diễn đạt tự nhiên nhất. Các đáp án khác sai do sai cấu trúc hoặc diễn đạt không tự nhiên.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu chọn câu có nghĩa tương đương với câu gốc "Intelligent though she may seem, she’s not to be relied on." (Dù cô ấy có vẻ thông minh, cô ấy không đáng tin cậy).
* A. She’s too intelligent to be relied on. (Cô ấy quá thông minh để có thể tin cậy.) - Sai nghĩa. Câu gốc không nói cô ấy *quá* thông minh mà chỉ nói *dù* có vẻ thông minh.
* B. However she seems intelligent, she’s not to be relied on. (Dù cô ấy có vẻ thông minh, cô ấy không đáng tin cậy.) - Đúng nghĩa và ngữ pháp. "However she seems intelligent" tương đương với "Intelligent though she may seem".
* C. She may be intelligent, but she’s not to be relied on. (Cô ấy có thể thông minh, nhưng cô ấy không đáng tin cậy.) - Đúng nghĩa, nhưng không hoàn toàn tương đương về mặt cấu trúc đảo ngữ như câu gốc.
* D. However intelligent she seems, she’s not to be relied on. (Dù cô ấy có vẻ thông minh đến đâu, cô ấy không đáng tin cậy.) - Đúng nghĩa và ngữ pháp. "However intelligent she seems" tương đương với "Intelligent though she may seem" và "However + adjective + S + V" là cấu trúc đảo ngữ nhấn mạnh.
So sánh B và D, D diễn đạt sắc thái "dù thông minh đến đâu" mạnh hơn, sát nghĩa hơn và cấu trúc tương đương hơn với câu gốc. Vì vậy, D là đáp án chính xác nhất.
* A. She’s too intelligent to be relied on. (Cô ấy quá thông minh để có thể tin cậy.) - Sai nghĩa. Câu gốc không nói cô ấy *quá* thông minh mà chỉ nói *dù* có vẻ thông minh.
* B. However she seems intelligent, she’s not to be relied on. (Dù cô ấy có vẻ thông minh, cô ấy không đáng tin cậy.) - Đúng nghĩa và ngữ pháp. "However she seems intelligent" tương đương với "Intelligent though she may seem".
* C. She may be intelligent, but she’s not to be relied on. (Cô ấy có thể thông minh, nhưng cô ấy không đáng tin cậy.) - Đúng nghĩa, nhưng không hoàn toàn tương đương về mặt cấu trúc đảo ngữ như câu gốc.
* D. However intelligent she seems, she’s not to be relied on. (Dù cô ấy có vẻ thông minh đến đâu, cô ấy không đáng tin cậy.) - Đúng nghĩa và ngữ pháp. "However intelligent she seems" tương đương với "Intelligent though she may seem" và "However + adjective + S + V" là cấu trúc đảo ngữ nhấn mạnh.
So sánh B và D, D diễn đạt sắc thái "dù thông minh đến đâu" mạnh hơn, sát nghĩa hơn và cấu trúc tương đương hơn với câu gốc. Vì vậy, D là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu gốc "Israel, India and Pakistan are generally believed to have nuclear weapons that use only nuclear fission" có nghĩa là: "Người ta thường tin rằng Israel, Ấn Độ và Pakistan có vũ khí hạt nhân chỉ sử dụng phân hạch hạt nhân".
Phân tích các lựa chọn:
* A: Sai. Thay đổi nghĩa của câu gốc khi cho rằng có một niềm tin chung rằng các quốc gia này *nên* có vũ khí hạt nhân.
* B: Đúng. "It is generally believed that Israel, India and Pakistan have nuclear weapons that use only nuclear fission" giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc và diễn đạt một cách rõ ràng, đúng ngữ pháp.
* C: Sai. "The general belief is that Israel, India and Pakistan should have nuclear weapons that use only nuclear fission" tương tự như A, làm thay đổi nghĩa của câu.
* D: Sai. Sử dụng "generally believes" (số ít) không phù hợp với chủ ngữ số nhiều (người ta nói chung). Ngoài ra, việc lược bỏ "nuclear" trước "fission" làm câu trở nên không tự nhiên và có thể gây hiểu lầm.
Phân tích các lựa chọn:
* A: Sai. Thay đổi nghĩa của câu gốc khi cho rằng có một niềm tin chung rằng các quốc gia này *nên* có vũ khí hạt nhân.
* B: Đúng. "It is generally believed that Israel, India and Pakistan have nuclear weapons that use only nuclear fission" giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc và diễn đạt một cách rõ ràng, đúng ngữ pháp.
* C: Sai. "The general belief is that Israel, India and Pakistan should have nuclear weapons that use only nuclear fission" tương tự như A, làm thay đổi nghĩa của câu.
* D: Sai. Sử dụng "generally believes" (số ít) không phù hợp với chủ ngữ số nhiều (người ta nói chung). Ngoài ra, việc lược bỏ "nuclear" trước "fission" làm câu trở nên không tự nhiên và có thể gây hiểu lầm.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm câu diễn đạt lại ý của câu gốc một cách chính xác nhất. Câu gốc có nghĩa là "Sau ca phẫu thuật, cô ấy hồi phục nhanh hơn nhiều so với những gì chúng tôi mong đợi".
* Đáp án A: "She recovered from the operation just as quickly as anybody could have hoped." (Cô ấy hồi phục từ ca phẫu thuật nhanh như bất kỳ ai có thể hy vọng). Đáp án này không chính xác vì nó thể hiện sự hồi phục nhanh ở mức độ "bất kỳ ai có thể hy vọng", trong khi câu gốc nhấn mạnh sự hồi phục nhanh *hơn* mong đợi.
* Đáp án B: "Once the operation was over, her recovery was as fast as it could be expected." (Một khi ca phẫu thuật kết thúc, sự hồi phục của cô ấy nhanh như mong đợi). Đáp án này cũng không chính xác vì nó diễn tả sự hồi phục nhanh *như* mong đợi, chứ không phải *hơn* mong đợi.
* Đáp án C: "To our great surprise, she was back to normal again as soon as the operation was over" (Trước sự ngạc nhiên lớn của chúng tôi, cô ấy đã trở lại bình thường ngay sau khi ca phẫu thuật kết thúc). Đáp án này nhấn mạnh sự trở lại trạng thái bình thường, nhưng không tập trung vào tốc độ hồi phục nhanh *hơn* mong đợi.
* Đáp án D: "We were all surprised at how fast her health returned after the operation" (Tất cả chúng tôi đều ngạc nhiên về việc sức khỏe của cô ấy hồi phục nhanh như thế nào sau ca phẫu thuật). Đáp án này diễn đạt chính xác ý của câu gốc, nhấn mạnh sự ngạc nhiên về tốc độ hồi phục nhanh chóng sau phẫu thuật, tức là nhanh *hơn* so với mong đợi.
Do đó, đáp án D là đáp án chính xác nhất.
* Đáp án A: "She recovered from the operation just as quickly as anybody could have hoped." (Cô ấy hồi phục từ ca phẫu thuật nhanh như bất kỳ ai có thể hy vọng). Đáp án này không chính xác vì nó thể hiện sự hồi phục nhanh ở mức độ "bất kỳ ai có thể hy vọng", trong khi câu gốc nhấn mạnh sự hồi phục nhanh *hơn* mong đợi.
* Đáp án B: "Once the operation was over, her recovery was as fast as it could be expected." (Một khi ca phẫu thuật kết thúc, sự hồi phục của cô ấy nhanh như mong đợi). Đáp án này cũng không chính xác vì nó diễn tả sự hồi phục nhanh *như* mong đợi, chứ không phải *hơn* mong đợi.
* Đáp án C: "To our great surprise, she was back to normal again as soon as the operation was over" (Trước sự ngạc nhiên lớn của chúng tôi, cô ấy đã trở lại bình thường ngay sau khi ca phẫu thuật kết thúc). Đáp án này nhấn mạnh sự trở lại trạng thái bình thường, nhưng không tập trung vào tốc độ hồi phục nhanh *hơn* mong đợi.
* Đáp án D: "We were all surprised at how fast her health returned after the operation" (Tất cả chúng tôi đều ngạc nhiên về việc sức khỏe của cô ấy hồi phục nhanh như thế nào sau ca phẫu thuật). Đáp án này diễn đạt chính xác ý của câu gốc, nhấn mạnh sự ngạc nhiên về tốc độ hồi phục nhanh chóng sau phẫu thuật, tức là nhanh *hơn* so với mong đợi.
Do đó, đáp án D là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi gốc nói rằng xói mòn đất là kết quả của việc rừng bị chặt phá bừa bãi.
* Phương án A: Đảo ngược quan hệ nhân quả, nói rằng việc rừng bị chặt phá là kết quả của xói mòn đất, điều này sai.
* Phương án B: Nói rằng xói mòn đất góp phần vào việc rừng bị chặt phá, điều này không chính xác bằng phương án D. Xói mòn đất là *kết quả* của việc chặt phá rừng, chứ không phải ngược lại.
* Phương án C: Nói rằng xói mòn đất dẫn đến việc rừng bị chặt phá bừa bãi. Điều này sai. Xói mòn đất là *hậu quả* của việc rừng bị chặt phá.
* Phương án D: "That forests are being cut down carelessly leads to soil erosion" - Việc rừng bị chặt phá bừa bãi dẫn đến xói mòn đất. Câu này diễn đạt đúng mối quan hệ nhân quả như câu gốc.
Vậy, đáp án đúng là D.
* Phương án A: Đảo ngược quan hệ nhân quả, nói rằng việc rừng bị chặt phá là kết quả của xói mòn đất, điều này sai.
* Phương án B: Nói rằng xói mòn đất góp phần vào việc rừng bị chặt phá, điều này không chính xác bằng phương án D. Xói mòn đất là *kết quả* của việc chặt phá rừng, chứ không phải ngược lại.
* Phương án C: Nói rằng xói mòn đất dẫn đến việc rừng bị chặt phá bừa bãi. Điều này sai. Xói mòn đất là *hậu quả* của việc rừng bị chặt phá.
* Phương án D: "That forests are being cut down carelessly leads to soil erosion" - Việc rừng bị chặt phá bừa bãi dẫn đến xói mòn đất. Câu này diễn đạt đúng mối quan hệ nhân quả như câu gốc.
Vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chọn câu đồng nghĩa với hai câu đã cho: "The coffee was not strong. It didn’t keep us awake." (Cà phê không mạnh. Nó không giữ chúng tôi tỉnh táo.).
* A. The coffee was not very strong, but it couldn’t keep us awake. (Cà phê không mạnh lắm, nhưng nó không thể giữ chúng tôi tỉnh táo.) - Sai. Liên từ "but" (nhưng) không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì hai mệnh đề có mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, không phải sự đối lập.
* B. We were kept awake because the coffee was strong. (Chúng tôi tỉnh táo vì cà phê mạnh.) - Sai. Nghĩa ngược lại với câu gốc.
* C. The coffee was not strong enough to keep us awake. (Cà phê không đủ mạnh để giữ chúng tôi tỉnh táo.) - Đúng. Câu này diễn đạt chính xác ý nghĩa của hai câu gốc.
* D. The coffee was so hot that it didn’t keep us awake. (Cà phê quá nóng đến nỗi nó không giữ chúng tôi tỉnh táo.) - Sai. Câu này thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu gốc, đề cập đến nhiệt độ của cà phê thay vì độ mạnh.
Vậy, đáp án đúng là C.
* A. The coffee was not very strong, but it couldn’t keep us awake. (Cà phê không mạnh lắm, nhưng nó không thể giữ chúng tôi tỉnh táo.) - Sai. Liên từ "but" (nhưng) không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì hai mệnh đề có mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, không phải sự đối lập.
* B. We were kept awake because the coffee was strong. (Chúng tôi tỉnh táo vì cà phê mạnh.) - Sai. Nghĩa ngược lại với câu gốc.
* C. The coffee was not strong enough to keep us awake. (Cà phê không đủ mạnh để giữ chúng tôi tỉnh táo.) - Đúng. Câu này diễn đạt chính xác ý nghĩa của hai câu gốc.
* D. The coffee was so hot that it didn’t keep us awake. (Cà phê quá nóng đến nỗi nó không giữ chúng tôi tỉnh táo.) - Sai. Câu này thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu gốc, đề cập đến nhiệt độ của cà phê thay vì độ mạnh.
Vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng