ADMICRO
Blacken the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
He revealed his intentions of leaving the company to the manager during the office dinner party.
Chính xác
Xem lời giải
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ADSENSE / 1
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Từ trái nghĩa
reveal - revealed - revealed: bộc lộ, tiết lộ
A. conceal - concealed - concealed: giấu giếm, che đậy
B. disclose - disclosed - disclosed: vạch trần, phơi bày
C. mislead - misled - misled: làm cho lạc đường, làm cho lạc lối
D. influence - influenced - influenced: ảnh hưởng, tác động
=> reveal >< conceal
Tạm dịch: Anh ta tiết lộ ý định rời công ty cho người quản lý trong bữa tiệc tối tại văn phòng.
Câu hỏi này thuộc ngân hàng trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Xem chi tiết để làm
toàn bài
ZUNIA12
ZUNIA9
AANETWORK