Toà án chia tài sản chung của vợ chồng thì việc chia đó có hiệu lực từ khi nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra về thời điểm có hiệu lực của việc chia tài sản chung của vợ chồng theo phán quyết của Tòa án. Theo quy định của pháp luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, việc chia tài sản chung của vợ chồng do Tòa án giải quyết chỉ có hiệu lực pháp luật khi bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Các phương án còn lại không phản ánh đúng thời điểm này. Phương án 2 và 4 sai vì "kể từ ngày yêu cầu" hay "từ khi Tòa án nhận được yêu cầu" không phải là thời điểm có hiệu lực pháp luật. Phương án 3 "Kể từ khi có bản án, quyết định của Toà án" là chưa đủ, vì bản án, quyết định đó phải có hiệu lực pháp luật, tức là không còn khả năng kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục thông thường.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nguyên tắc chia tài sản chung của vợ chồng theo pháp luật Việt Nam, cụ thể là đối với bất động sản. Theo quy định của pháp luật, khi chia tài sản chung, nếu tài sản đó không thể chia được thành phần nhỏ hơn mà vẫn giữ nguyên công dụng và giá trị, thì sẽ ưu tiên phương thức định giá và chia phần giá trị tương ứng. Trong trường hợp này, mảnh đất 400m² là một bất động sản không thể chia nhỏ một cách tùy tiện mà không làm ảnh hưởng đến giá trị và công dụng. Do đó, phương án chia đôi số tiền sau khi định giá mảnh đất là phù hợp nhất. Phương án 1 sai vì việc chia đôi mảnh đất có thể làm giảm giá trị và khó khăn trong sử dụng. Phương án 4 là một trường hợp thỏa thuận, nhưng câu hỏi hỏi về hình thức chia đúng, mang tính nguyên tắc pháp lý hơn. Phương án 2 bao gồm các phương án khác, nhưng không phải tất cả đều đúng theo nguyên tắc pháp lý.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về tài sản chung của vợ chồng theo quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình. Theo quy định tại Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác của vợ, chồng trong thời kỳ hôn nhân; tài sản mà vợ chồng đã thỏa thuận là tài sản chung; quyền sử dụng đất mà vợ chồng nhận được theo thỏa thuận của vợ chồng hoặc theo quy định của pháp luật.
- Phương án 1: "Lợi nhuận từ việc đầu tư kinh doanh của vợ chồng B và V." Đây là thu nhập phát sinh trong thời kỳ hôn nhân từ hoạt động chung hoặc từ tài sản chung, do đó là tài sản chung.
- Phương án 3: "Tiền trúng xổ số của B và V khi đi du lịch mua." Tiền trúng xổ số, nếu mua trong thời kỳ hôn nhân, được coi là thu nhập hợp pháp phát sinh trong thời kỳ hôn nhân, do đó là tài sản chung.
- Phương án 4: "Xe máy do B và V mua trong thời kỳ hôn nhân." Xe máy mua trong thời kỳ hôn nhân từ nguồn thu nhập chung hoặc riêng, nếu không có thỏa thuận khác, đều được coi là tài sản chung.
Do cả ba phương án 1, 3 và 4 đều mô tả các trường hợp là tài sản chung của vợ chồng, nên phương án 2 "Tất cả các nhận định." là đáp án đúng nhất.
- Phương án 1: "Lợi nhuận từ việc đầu tư kinh doanh của vợ chồng B và V." Đây là thu nhập phát sinh trong thời kỳ hôn nhân từ hoạt động chung hoặc từ tài sản chung, do đó là tài sản chung.
- Phương án 3: "Tiền trúng xổ số của B và V khi đi du lịch mua." Tiền trúng xổ số, nếu mua trong thời kỳ hôn nhân, được coi là thu nhập hợp pháp phát sinh trong thời kỳ hôn nhân, do đó là tài sản chung.
- Phương án 4: "Xe máy do B và V mua trong thời kỳ hôn nhân." Xe máy mua trong thời kỳ hôn nhân từ nguồn thu nhập chung hoặc riêng, nếu không có thỏa thuận khác, đều được coi là tài sản chung.
Do cả ba phương án 1, 3 và 4 đều mô tả các trường hợp là tài sản chung của vợ chồng, nên phương án 2 "Tất cả các nhận định." là đáp án đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về thời điểm phát sinh quyền yêu cầu chia tài sản chung của vợ chồng theo quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình Việt Nam. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng được chia trong các trường hợp sau: khi vợ chồng ly hôn, khi một bên vợ hoặc chồng chết, hoặc khi vợ chồng thỏa thuận chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân. Do đó, việc chia tài sản chung của vợ chồng chị D và anh Y có thể được áp dụng khi chị D và anh Y ly hôn, khi một trong hai người chết, hoặc khi họ thỏa thuận chia tài sản trong thời kỳ hôn nhân. Phương án 'Tất cả các trường hợp' bao hàm cả ba trường hợp này, do đó là phương án đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Thụ tinh trong ống nghiệm là kỹ thuật y học hỗ trợ sinh sản, trong đó quá trình thụ tinh (kết hợp giữa noãn và tinh trùng) diễn ra bên ngoài cơ thể người phụ nữ, trong môi trường phòng thí nghiệm (ống nghiệm). Sau đó, phôi được hình thành sẽ được chuyển trở lại tử cung của người phụ nữ. Phương án 3 mô tả chính xác bản chất của quá trình thụ tinh trong IVF: sự kết hợp giữa noãn và tinh trùng để tạo thành phôi, là bước cốt lõi xảy ra ngoài cơ thể. Các phương án khác mô tả các khía cạnh khác của hỗ trợ sinh sản hoặc các hành động chuẩn bị, không phải là định nghĩa của thụ tinh trong ống nghiệm. Phương án 1 nói về xin tinh trùng, có thể dùng trong IVF hoặc thụ tinh nhân tạo. Phương án 2 nói về mang thai hộ, là một phương pháp hỗ trợ sinh sản khác. Phương án 4 chỉ mô tả việc lấy mẫu vật để chuẩn bị cho quá trình thụ tinh, chứ chưa phải là thụ tinh trong ống nghiệm.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về "hôn nhân có yếu tố nước ngoài" theo quy định của pháp luật Việt Nam. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, quan hệ hôn nhân có yếu tố nước ngoài là quan hệ hôn nhân giữa: 1. Công dân Việt Nam với người nước ngoài; 2. Giữa người nước ngoài với nhau mà một hoặc cả hai bên cư trú tại Việt Nam; 3. Giữa công dân Việt Nam cư trú ở trong nước với công dân Việt Nam cư trú ở nước ngoài.
Phân tích các phương án:
- Phương án 2: Chị X quốc tịch Pháp kết hôn với anh T quốc tịch Việt Nam. Đây rõ ràng là trường hợp công dân Việt Nam kết hôn với người nước ngoài, nên đây là hôn nhân có yếu tố nước ngoài.
- Phương án 3: Chị X và anh E định cư ở nước ngoài. Việc định cư ở nước ngoài không tự động làm phát sinh yếu tố nước ngoài cho quan hệ hôn nhân nếu cả hai vẫn giữ quốc tịch Việt Nam và đăng ký kết hôn tại Việt Nam. Tuy nhiên, nếu họ kết hôn tại nước ngoài hoặc một trong hai có quốc tịch nước ngoài thì sẽ khác.
- Phương án 4: Chị X là người quốc tịch Pháp và anh E là quốc tịch Mỹ. Đây là trường hợp hai người nước ngoài kết hôn. Nếu họ cư trú tại Việt Nam thì đây là hôn nhân có yếu tố nước ngoài. Tuy nhiên, câu hỏi chỉ nói "Chị X và Anh E kết hôn với nhau" mà không nêu rõ địa điểm cư trú.
- Phương án 1: "Tất cả các phương án trên".
Xem xét lại câu hỏi gốc: "Chị X và Anh E kết hôn với nhau, trường hợp nào sau đây quan hệ hôn nhân của anh chị là quan hệ hôn nhân có yếu tố nước ngoài?" Tuy nhiên, các phương án lại đưa ra nhiều trường hợp khác nhau. Nếu đề bài gốc muốn hỏi về "Chị X và Anh E", thì các phương án 2, 3, 4 lại đang nói về các cặp đôi khác nhau hoặc tình huống chung chung.
Giả định rằng câu hỏi muốn kiểm tra khái niệm chung về hôn nhân có yếu tố nước ngoài và các phương án là các ví dụ minh họa. Trong các ví dụ được đưa ra, phương án 2 là ví dụ rõ ràng và điển hình nhất về hôn nhân có yếu tố nước ngoài (công dân Việt Nam kết hôn với người nước ngoài).
Nếu chúng ta xét phương án 4 là Chị X quốc tịch Pháp và anh E quốc tịch Mỹ, thì đây là hai người nước ngoài kết hôn. Theo quy định, đây là hôn nhân có yếu tố nước ngoài nếu một hoặc cả hai người cư trú tại Việt Nam. Tuy nhiên, câu hỏi không đề cập đến việc cư trú.
Nếu chúng ta xét phương án 3, việc "định cư ở nước ngoài" có thể dẫn đến hôn nhân có yếu tố nước ngoài, ví dụ như họ kết hôn tại nước ngoài. Tuy nhiên, bản thân việc định cư chưa đủ.
Trong các phương án được liệt kê, phương án 2 là trường hợp rõ ràng nhất về "hôn nhân có yếu tố nước ngoài" mà không cần thêm điều kiện về nơi cư trú hay nơi đăng ký kết hôn.
Tuy nhiên, nếu phân tích kỹ hơn, nếu chị X và anh E là hai người Việt Nam kết hôn với nhau, nhưng họ định cư ở nước ngoài (phương án 3), và họ đăng ký kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài, thì quan hệ hôn nhân đó cũng được xem là có yếu tố nước ngoài. Tương tự, nếu cả hai (chị X và anh E) đều có quốc tịch nước ngoài (ví dụ Pháp và Mỹ - phương án 4) và họ cư trú tại Việt Nam, thì quan hệ hôn nhân của họ cũng là có yếu tố nước ngoài.
Do đó, nếu câu hỏi thực sự đang nói về "chị X và anh E", và các phương án miêu tả các tình huống khác nhau của "chị X và anh E", thì cần xem xét lại:
- Nếu chị X quốc tịch Pháp và anh E quốc tịch Việt Nam (phương án 2, nhưng đổi tên thành anh E thay vì anh T), thì là hôn nhân có yếu tố nước ngoài.
- Nếu chị X và anh E đều định cư ở nước ngoài (phương án 3), và đăng ký kết hôn tại nước ngoài, thì là hôn nhân có yếu tố nước ngoài.
- Nếu chị X quốc tịch Pháp và anh E quốc tịch Mỹ (phương án 4), và cư trú tại Việt Nam, thì là hôn nhân có yếu tố nước ngoài.
Trong trường hợp này, nếu câu hỏi muốn hỏi "Chị X và Anh E" là chủ thể, và các phương án mô tả các tình huống khác nhau liên quan đến "họ", thì phương án 1 "Tất cả các phương án trên" sẽ là hợp lý nhất nếu các phương án 2, 3, 4 đều có thể dẫn đến hôn nhân có yếu tố nước ngoài trong một số ngữ cảnh nhất định.
Tuy nhiên, cách diễn đạt của phương án 2 ("Chị X quốc tịch Pháp kết hôn với anh T quốc tịch Việt Nam") lại không khớp hoàn toàn với chủ thể "Chị X và Anh E" trong câu hỏi. Điều này cho thấy có thể câu hỏi đang đưa ra các ví dụ chung về hôn nhân có yếu tố nước ngoài, và phương án 2 là một ví dụ điển hình nhất. Nếu chấp nhận phương án 2 là một ví dụ về hôn nhân có yếu tố nước ngoài, thì nó đúng. Nhưng nếu xét tất cả các phương án theo ngữ cảnh của "chị X và anh E", thì cần làm rõ hơn.
Với cách cho đáp án là "Tất cả các phương án trên" và việc các phương án khác đưa ra các tình huống khác nhau, ta giả định rằng câu hỏi đang muốn kiểm tra khả năng nhận diện các tình huống có yếu tố nước ngoài. Nếu chị X và anh E là chủ thể, thì:
- Nếu chị X (Việt Nam) kết hôn với anh E (nước ngoài) -> có yếu tố nước ngoài (như phương án 2 mô tả, chỉ khác tên).
- Nếu chị X và anh E (Việt Nam) định cư ở nước ngoài và đăng ký kết hôn ở nước ngoài -> có yếu tố nước ngoài (phương án 3).
- Nếu chị X (nước ngoài) và anh E (nước ngoài) kết hôn và cư trú tại Việt Nam -> có yếu tố nước ngoài (phương án 4).
Do đó, cả 3 tình huống được mô tả ở các phương án 2, 3, 4 (với một vài giả định bổ sung cho phương án 3 và 4 về nơi cư trú/đăng ký kết hôn) đều có thể là hôn nhân có yếu tố nước ngoài. Vì vậy, phương án 1 là đáp án đúng nhất trong trường hợp này.
Phân tích các phương án:
- Phương án 2: Chị X quốc tịch Pháp kết hôn với anh T quốc tịch Việt Nam. Đây rõ ràng là trường hợp công dân Việt Nam kết hôn với người nước ngoài, nên đây là hôn nhân có yếu tố nước ngoài.
- Phương án 3: Chị X và anh E định cư ở nước ngoài. Việc định cư ở nước ngoài không tự động làm phát sinh yếu tố nước ngoài cho quan hệ hôn nhân nếu cả hai vẫn giữ quốc tịch Việt Nam và đăng ký kết hôn tại Việt Nam. Tuy nhiên, nếu họ kết hôn tại nước ngoài hoặc một trong hai có quốc tịch nước ngoài thì sẽ khác.
- Phương án 4: Chị X là người quốc tịch Pháp và anh E là quốc tịch Mỹ. Đây là trường hợp hai người nước ngoài kết hôn. Nếu họ cư trú tại Việt Nam thì đây là hôn nhân có yếu tố nước ngoài. Tuy nhiên, câu hỏi chỉ nói "Chị X và Anh E kết hôn với nhau" mà không nêu rõ địa điểm cư trú.
- Phương án 1: "Tất cả các phương án trên".
Xem xét lại câu hỏi gốc: "Chị X và Anh E kết hôn với nhau, trường hợp nào sau đây quan hệ hôn nhân của anh chị là quan hệ hôn nhân có yếu tố nước ngoài?" Tuy nhiên, các phương án lại đưa ra nhiều trường hợp khác nhau. Nếu đề bài gốc muốn hỏi về "Chị X và Anh E", thì các phương án 2, 3, 4 lại đang nói về các cặp đôi khác nhau hoặc tình huống chung chung.
Giả định rằng câu hỏi muốn kiểm tra khái niệm chung về hôn nhân có yếu tố nước ngoài và các phương án là các ví dụ minh họa. Trong các ví dụ được đưa ra, phương án 2 là ví dụ rõ ràng và điển hình nhất về hôn nhân có yếu tố nước ngoài (công dân Việt Nam kết hôn với người nước ngoài).
Nếu chúng ta xét phương án 4 là Chị X quốc tịch Pháp và anh E quốc tịch Mỹ, thì đây là hai người nước ngoài kết hôn. Theo quy định, đây là hôn nhân có yếu tố nước ngoài nếu một hoặc cả hai người cư trú tại Việt Nam. Tuy nhiên, câu hỏi không đề cập đến việc cư trú.
Nếu chúng ta xét phương án 3, việc "định cư ở nước ngoài" có thể dẫn đến hôn nhân có yếu tố nước ngoài, ví dụ như họ kết hôn tại nước ngoài. Tuy nhiên, bản thân việc định cư chưa đủ.
Trong các phương án được liệt kê, phương án 2 là trường hợp rõ ràng nhất về "hôn nhân có yếu tố nước ngoài" mà không cần thêm điều kiện về nơi cư trú hay nơi đăng ký kết hôn.
Tuy nhiên, nếu phân tích kỹ hơn, nếu chị X và anh E là hai người Việt Nam kết hôn với nhau, nhưng họ định cư ở nước ngoài (phương án 3), và họ đăng ký kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài, thì quan hệ hôn nhân đó cũng được xem là có yếu tố nước ngoài. Tương tự, nếu cả hai (chị X và anh E) đều có quốc tịch nước ngoài (ví dụ Pháp và Mỹ - phương án 4) và họ cư trú tại Việt Nam, thì quan hệ hôn nhân của họ cũng là có yếu tố nước ngoài.
Do đó, nếu câu hỏi thực sự đang nói về "chị X và anh E", và các phương án miêu tả các tình huống khác nhau của "chị X và anh E", thì cần xem xét lại:
- Nếu chị X quốc tịch Pháp và anh E quốc tịch Việt Nam (phương án 2, nhưng đổi tên thành anh E thay vì anh T), thì là hôn nhân có yếu tố nước ngoài.
- Nếu chị X và anh E đều định cư ở nước ngoài (phương án 3), và đăng ký kết hôn tại nước ngoài, thì là hôn nhân có yếu tố nước ngoài.
- Nếu chị X quốc tịch Pháp và anh E quốc tịch Mỹ (phương án 4), và cư trú tại Việt Nam, thì là hôn nhân có yếu tố nước ngoài.
Trong trường hợp này, nếu câu hỏi muốn hỏi "Chị X và Anh E" là chủ thể, và các phương án mô tả các tình huống khác nhau liên quan đến "họ", thì phương án 1 "Tất cả các phương án trên" sẽ là hợp lý nhất nếu các phương án 2, 3, 4 đều có thể dẫn đến hôn nhân có yếu tố nước ngoài trong một số ngữ cảnh nhất định.
Tuy nhiên, cách diễn đạt của phương án 2 ("Chị X quốc tịch Pháp kết hôn với anh T quốc tịch Việt Nam") lại không khớp hoàn toàn với chủ thể "Chị X và Anh E" trong câu hỏi. Điều này cho thấy có thể câu hỏi đang đưa ra các ví dụ chung về hôn nhân có yếu tố nước ngoài, và phương án 2 là một ví dụ điển hình nhất. Nếu chấp nhận phương án 2 là một ví dụ về hôn nhân có yếu tố nước ngoài, thì nó đúng. Nhưng nếu xét tất cả các phương án theo ngữ cảnh của "chị X và anh E", thì cần làm rõ hơn.
Với cách cho đáp án là "Tất cả các phương án trên" và việc các phương án khác đưa ra các tình huống khác nhau, ta giả định rằng câu hỏi đang muốn kiểm tra khả năng nhận diện các tình huống có yếu tố nước ngoài. Nếu chị X và anh E là chủ thể, thì:
- Nếu chị X (Việt Nam) kết hôn với anh E (nước ngoài) -> có yếu tố nước ngoài (như phương án 2 mô tả, chỉ khác tên).
- Nếu chị X và anh E (Việt Nam) định cư ở nước ngoài và đăng ký kết hôn ở nước ngoài -> có yếu tố nước ngoài (phương án 3).
- Nếu chị X (nước ngoài) và anh E (nước ngoài) kết hôn và cư trú tại Việt Nam -> có yếu tố nước ngoài (phương án 4).
Do đó, cả 3 tình huống được mô tả ở các phương án 2, 3, 4 (với một vài giả định bổ sung cho phương án 3 và 4 về nơi cư trú/đăng ký kết hôn) đều có thể là hôn nhân có yếu tố nước ngoài. Vì vậy, phương án 1 là đáp án đúng nhất trong trường hợp này.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng