Trường hợp nào sau đây được coi là thụ tinh trong ống nghiệm:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Thụ tinh trong ống nghiệm là kỹ thuật y học hỗ trợ sinh sản, trong đó quá trình thụ tinh (kết hợp giữa noãn và tinh trùng) diễn ra bên ngoài cơ thể người phụ nữ, trong môi trường phòng thí nghiệm (ống nghiệm). Sau đó, phôi được hình thành sẽ được chuyển trở lại tử cung của người phụ nữ. Phương án 3 mô tả chính xác bản chất của quá trình thụ tinh trong IVF: sự kết hợp giữa noãn và tinh trùng để tạo thành phôi, là bước cốt lõi xảy ra ngoài cơ thể. Các phương án khác mô tả các khía cạnh khác của hỗ trợ sinh sản hoặc các hành động chuẩn bị, không phải là định nghĩa của thụ tinh trong ống nghiệm. Phương án 1 nói về xin tinh trùng, có thể dùng trong IVF hoặc thụ tinh nhân tạo. Phương án 2 nói về mang thai hộ, là một phương pháp hỗ trợ sinh sản khác. Phương án 4 chỉ mô tả việc lấy mẫu vật để chuẩn bị cho quá trình thụ tinh, chứ chưa phải là thụ tinh trong ống nghiệm.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về "hôn nhân có yếu tố nước ngoài" theo quy định của pháp luật Việt Nam. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, quan hệ hôn nhân có yếu tố nước ngoài là quan hệ hôn nhân giữa: 1. Công dân Việt Nam với người nước ngoài; 2. Giữa người nước ngoài với nhau mà một hoặc cả hai bên cư trú tại Việt Nam; 3. Giữa công dân Việt Nam cư trú ở trong nước với công dân Việt Nam cư trú ở nước ngoài.
Phân tích các phương án:
- Phương án 2: Chị X quốc tịch Pháp kết hôn với anh T quốc tịch Việt Nam. Đây rõ ràng là trường hợp công dân Việt Nam kết hôn với người nước ngoài, nên đây là hôn nhân có yếu tố nước ngoài.
- Phương án 3: Chị X và anh E định cư ở nước ngoài. Việc định cư ở nước ngoài không tự động làm phát sinh yếu tố nước ngoài cho quan hệ hôn nhân nếu cả hai vẫn giữ quốc tịch Việt Nam và đăng ký kết hôn tại Việt Nam. Tuy nhiên, nếu họ kết hôn tại nước ngoài hoặc một trong hai có quốc tịch nước ngoài thì sẽ khác.
- Phương án 4: Chị X là người quốc tịch Pháp và anh E là quốc tịch Mỹ. Đây là trường hợp hai người nước ngoài kết hôn. Nếu họ cư trú tại Việt Nam thì đây là hôn nhân có yếu tố nước ngoài. Tuy nhiên, câu hỏi chỉ nói "Chị X và Anh E kết hôn với nhau" mà không nêu rõ địa điểm cư trú.
- Phương án 1: "Tất cả các phương án trên".
Xem xét lại câu hỏi gốc: "Chị X và Anh E kết hôn với nhau, trường hợp nào sau đây quan hệ hôn nhân của anh chị là quan hệ hôn nhân có yếu tố nước ngoài?" Tuy nhiên, các phương án lại đưa ra nhiều trường hợp khác nhau. Nếu đề bài gốc muốn hỏi về "Chị X và Anh E", thì các phương án 2, 3, 4 lại đang nói về các cặp đôi khác nhau hoặc tình huống chung chung.
Giả định rằng câu hỏi muốn kiểm tra khái niệm chung về hôn nhân có yếu tố nước ngoài và các phương án là các ví dụ minh họa. Trong các ví dụ được đưa ra, phương án 2 là ví dụ rõ ràng và điển hình nhất về hôn nhân có yếu tố nước ngoài (công dân Việt Nam kết hôn với người nước ngoài).
Nếu chúng ta xét phương án 4 là Chị X quốc tịch Pháp và anh E quốc tịch Mỹ, thì đây là hai người nước ngoài kết hôn. Theo quy định, đây là hôn nhân có yếu tố nước ngoài nếu một hoặc cả hai người cư trú tại Việt Nam. Tuy nhiên, câu hỏi không đề cập đến việc cư trú.
Nếu chúng ta xét phương án 3, việc "định cư ở nước ngoài" có thể dẫn đến hôn nhân có yếu tố nước ngoài, ví dụ như họ kết hôn tại nước ngoài. Tuy nhiên, bản thân việc định cư chưa đủ.
Trong các phương án được liệt kê, phương án 2 là trường hợp rõ ràng nhất về "hôn nhân có yếu tố nước ngoài" mà không cần thêm điều kiện về nơi cư trú hay nơi đăng ký kết hôn.
Tuy nhiên, nếu phân tích kỹ hơn, nếu chị X và anh E là hai người Việt Nam kết hôn với nhau, nhưng họ định cư ở nước ngoài (phương án 3), và họ đăng ký kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài, thì quan hệ hôn nhân đó cũng được xem là có yếu tố nước ngoài. Tương tự, nếu cả hai (chị X và anh E) đều có quốc tịch nước ngoài (ví dụ Pháp và Mỹ - phương án 4) và họ cư trú tại Việt Nam, thì quan hệ hôn nhân của họ cũng là có yếu tố nước ngoài.
Do đó, nếu câu hỏi thực sự đang nói về "chị X và anh E", và các phương án miêu tả các tình huống khác nhau của "chị X và anh E", thì cần xem xét lại:
- Nếu chị X quốc tịch Pháp và anh E quốc tịch Việt Nam (phương án 2, nhưng đổi tên thành anh E thay vì anh T), thì là hôn nhân có yếu tố nước ngoài.
- Nếu chị X và anh E đều định cư ở nước ngoài (phương án 3), và đăng ký kết hôn tại nước ngoài, thì là hôn nhân có yếu tố nước ngoài.
- Nếu chị X quốc tịch Pháp và anh E quốc tịch Mỹ (phương án 4), và cư trú tại Việt Nam, thì là hôn nhân có yếu tố nước ngoài.
Trong trường hợp này, nếu câu hỏi muốn hỏi "Chị X và Anh E" là chủ thể, và các phương án mô tả các tình huống khác nhau liên quan đến "họ", thì phương án 1 "Tất cả các phương án trên" sẽ là hợp lý nhất nếu các phương án 2, 3, 4 đều có thể dẫn đến hôn nhân có yếu tố nước ngoài trong một số ngữ cảnh nhất định.
Tuy nhiên, cách diễn đạt của phương án 2 ("Chị X quốc tịch Pháp kết hôn với anh T quốc tịch Việt Nam") lại không khớp hoàn toàn với chủ thể "Chị X và Anh E" trong câu hỏi. Điều này cho thấy có thể câu hỏi đang đưa ra các ví dụ chung về hôn nhân có yếu tố nước ngoài, và phương án 2 là một ví dụ điển hình nhất. Nếu chấp nhận phương án 2 là một ví dụ về hôn nhân có yếu tố nước ngoài, thì nó đúng. Nhưng nếu xét tất cả các phương án theo ngữ cảnh của "chị X và anh E", thì cần làm rõ hơn.
Với cách cho đáp án là "Tất cả các phương án trên" và việc các phương án khác đưa ra các tình huống khác nhau, ta giả định rằng câu hỏi đang muốn kiểm tra khả năng nhận diện các tình huống có yếu tố nước ngoài. Nếu chị X và anh E là chủ thể, thì:
- Nếu chị X (Việt Nam) kết hôn với anh E (nước ngoài) -> có yếu tố nước ngoài (như phương án 2 mô tả, chỉ khác tên).
- Nếu chị X và anh E (Việt Nam) định cư ở nước ngoài và đăng ký kết hôn ở nước ngoài -> có yếu tố nước ngoài (phương án 3).
- Nếu chị X (nước ngoài) và anh E (nước ngoài) kết hôn và cư trú tại Việt Nam -> có yếu tố nước ngoài (phương án 4).
Do đó, cả 3 tình huống được mô tả ở các phương án 2, 3, 4 (với một vài giả định bổ sung cho phương án 3 và 4 về nơi cư trú/đăng ký kết hôn) đều có thể là hôn nhân có yếu tố nước ngoài. Vì vậy, phương án 1 là đáp án đúng nhất trong trường hợp này.
Phân tích các phương án:
- Phương án 2: Chị X quốc tịch Pháp kết hôn với anh T quốc tịch Việt Nam. Đây rõ ràng là trường hợp công dân Việt Nam kết hôn với người nước ngoài, nên đây là hôn nhân có yếu tố nước ngoài.
- Phương án 3: Chị X và anh E định cư ở nước ngoài. Việc định cư ở nước ngoài không tự động làm phát sinh yếu tố nước ngoài cho quan hệ hôn nhân nếu cả hai vẫn giữ quốc tịch Việt Nam và đăng ký kết hôn tại Việt Nam. Tuy nhiên, nếu họ kết hôn tại nước ngoài hoặc một trong hai có quốc tịch nước ngoài thì sẽ khác.
- Phương án 4: Chị X là người quốc tịch Pháp và anh E là quốc tịch Mỹ. Đây là trường hợp hai người nước ngoài kết hôn. Nếu họ cư trú tại Việt Nam thì đây là hôn nhân có yếu tố nước ngoài. Tuy nhiên, câu hỏi chỉ nói "Chị X và Anh E kết hôn với nhau" mà không nêu rõ địa điểm cư trú.
- Phương án 1: "Tất cả các phương án trên".
Xem xét lại câu hỏi gốc: "Chị X và Anh E kết hôn với nhau, trường hợp nào sau đây quan hệ hôn nhân của anh chị là quan hệ hôn nhân có yếu tố nước ngoài?" Tuy nhiên, các phương án lại đưa ra nhiều trường hợp khác nhau. Nếu đề bài gốc muốn hỏi về "Chị X và Anh E", thì các phương án 2, 3, 4 lại đang nói về các cặp đôi khác nhau hoặc tình huống chung chung.
Giả định rằng câu hỏi muốn kiểm tra khái niệm chung về hôn nhân có yếu tố nước ngoài và các phương án là các ví dụ minh họa. Trong các ví dụ được đưa ra, phương án 2 là ví dụ rõ ràng và điển hình nhất về hôn nhân có yếu tố nước ngoài (công dân Việt Nam kết hôn với người nước ngoài).
Nếu chúng ta xét phương án 4 là Chị X quốc tịch Pháp và anh E quốc tịch Mỹ, thì đây là hai người nước ngoài kết hôn. Theo quy định, đây là hôn nhân có yếu tố nước ngoài nếu một hoặc cả hai người cư trú tại Việt Nam. Tuy nhiên, câu hỏi không đề cập đến việc cư trú.
Nếu chúng ta xét phương án 3, việc "định cư ở nước ngoài" có thể dẫn đến hôn nhân có yếu tố nước ngoài, ví dụ như họ kết hôn tại nước ngoài. Tuy nhiên, bản thân việc định cư chưa đủ.
Trong các phương án được liệt kê, phương án 2 là trường hợp rõ ràng nhất về "hôn nhân có yếu tố nước ngoài" mà không cần thêm điều kiện về nơi cư trú hay nơi đăng ký kết hôn.
Tuy nhiên, nếu phân tích kỹ hơn, nếu chị X và anh E là hai người Việt Nam kết hôn với nhau, nhưng họ định cư ở nước ngoài (phương án 3), và họ đăng ký kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài, thì quan hệ hôn nhân đó cũng được xem là có yếu tố nước ngoài. Tương tự, nếu cả hai (chị X và anh E) đều có quốc tịch nước ngoài (ví dụ Pháp và Mỹ - phương án 4) và họ cư trú tại Việt Nam, thì quan hệ hôn nhân của họ cũng là có yếu tố nước ngoài.
Do đó, nếu câu hỏi thực sự đang nói về "chị X và anh E", và các phương án miêu tả các tình huống khác nhau của "chị X và anh E", thì cần xem xét lại:
- Nếu chị X quốc tịch Pháp và anh E quốc tịch Việt Nam (phương án 2, nhưng đổi tên thành anh E thay vì anh T), thì là hôn nhân có yếu tố nước ngoài.
- Nếu chị X và anh E đều định cư ở nước ngoài (phương án 3), và đăng ký kết hôn tại nước ngoài, thì là hôn nhân có yếu tố nước ngoài.
- Nếu chị X quốc tịch Pháp và anh E quốc tịch Mỹ (phương án 4), và cư trú tại Việt Nam, thì là hôn nhân có yếu tố nước ngoài.
Trong trường hợp này, nếu câu hỏi muốn hỏi "Chị X và Anh E" là chủ thể, và các phương án mô tả các tình huống khác nhau liên quan đến "họ", thì phương án 1 "Tất cả các phương án trên" sẽ là hợp lý nhất nếu các phương án 2, 3, 4 đều có thể dẫn đến hôn nhân có yếu tố nước ngoài trong một số ngữ cảnh nhất định.
Tuy nhiên, cách diễn đạt của phương án 2 ("Chị X quốc tịch Pháp kết hôn với anh T quốc tịch Việt Nam") lại không khớp hoàn toàn với chủ thể "Chị X và Anh E" trong câu hỏi. Điều này cho thấy có thể câu hỏi đang đưa ra các ví dụ chung về hôn nhân có yếu tố nước ngoài, và phương án 2 là một ví dụ điển hình nhất. Nếu chấp nhận phương án 2 là một ví dụ về hôn nhân có yếu tố nước ngoài, thì nó đúng. Nhưng nếu xét tất cả các phương án theo ngữ cảnh của "chị X và anh E", thì cần làm rõ hơn.
Với cách cho đáp án là "Tất cả các phương án trên" và việc các phương án khác đưa ra các tình huống khác nhau, ta giả định rằng câu hỏi đang muốn kiểm tra khả năng nhận diện các tình huống có yếu tố nước ngoài. Nếu chị X và anh E là chủ thể, thì:
- Nếu chị X (Việt Nam) kết hôn với anh E (nước ngoài) -> có yếu tố nước ngoài (như phương án 2 mô tả, chỉ khác tên).
- Nếu chị X và anh E (Việt Nam) định cư ở nước ngoài và đăng ký kết hôn ở nước ngoài -> có yếu tố nước ngoài (phương án 3).
- Nếu chị X (nước ngoài) và anh E (nước ngoài) kết hôn và cư trú tại Việt Nam -> có yếu tố nước ngoài (phương án 4).
Do đó, cả 3 tình huống được mô tả ở các phương án 2, 3, 4 (với một vài giả định bổ sung cho phương án 3 và 4 về nơi cư trú/đăng ký kết hôn) đều có thể là hôn nhân có yếu tố nước ngoài. Vì vậy, phương án 1 là đáp án đúng nhất trong trường hợp này.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về thẩm quyền giải quyết tranh chấp về bất động sản trong trường hợp ly hôn. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đối với bất động sản, thẩm quyền giải quyết tranh chấp thường thuộc về Tòa án nơi có bất động sản. Điều này xuất phát từ nguyên tắc "lex rei sitae" (luật nơi có tài sản) trong tư pháp quốc tế, áp dụng cho các vụ việc có yếu tố nước ngoài, và cũng là nguyên tắc chung để đảm bảo việc xét xử được thuận lợi, khách quan và dễ dàng trong việc thi hành án đối với bất động sản. Các phương án còn lại không phản ánh đúng quy định pháp luật về thẩm quyền giải quyết tranh chấp bất động sản khi ly hôn. Nơi đăng ký kết hôn chỉ là cơ sở ban đầu, nơi thường trú của các bên không phải là yếu tố quyết định thẩm quyền đối với bất động sản.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về khái niệm "quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài". Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quan hệ hôn nhân và gia đình được xem là có yếu tố nước ngoài khi có ít nhất một bên tham gia là người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài. Ngoài ra, ngay cả khi cả hai bên đều là công dân Việt Nam, nếu căn cứ để xác lập, thay đổi, chấm dứt quan hệ đó theo pháp luật nước ngoài, hoặc quan hệ đó phát sinh tại nước ngoài, hoặc tài sản liên quan đến quan hệ đó ở nước ngoài thì vẫn được coi là có yếu tố nước ngoài. Phương án 4 mô tả đầy đủ và chính xác nhất định nghĩa này.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về quy định độ tuổi kết hôn trong trường hợp hôn nhân có yếu tố nước ngoài, cụ thể là công dân Việt Nam kết hôn với công dân Lào. Theo quy định của pháp luật Việt Nam về điều ước quốc tế và pháp luật về hôn nhân và gia đình, khi có sự khác biệt giữa pháp luật Việt Nam và pháp luật nước ngoài về độ tuổi kết hôn, nguyên tắc chung là áp dụng quy định có lợi cho việc kết hôn, tức là áp dụng độ tuổi nhỏ hơn. Tuy nhiên, trong trường hợp này, Việt Nam và Lào đều quy định độ tuổi kết hôn tối thiểu là 18 tuổi. Do việc kết hôn được thực hiện tại cơ quan có thẩm quyền Việt Nam, nên pháp luật Việt Nam sẽ được ưu tiên áp dụng để xác định điều kiện kết hôn. Cụ thể, theo Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 của Việt Nam, nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên. Còn theo pháp luật Lào, độ tuổi kết hôn tối thiểu cho cả nam và nữ là 18 tuổi. Vì vậy, để việc kết hôn hợp pháp theo pháp luật Việt Nam, chị A phải đủ 18 tuổi và anh B cũng phải đủ 18 tuổi. Phương án 2 là đúng nhất vì nó phản ánh đúng độ tuổi tối thiểu theo pháp luật Việt Nam và cũng là độ tuổi tối thiểu theo pháp luật Lào, đồng thời đảm bảo cả hai bên đều đủ tuổi kết hôn theo quy định chung của pháp luật quốc tế và thực tiễn áp dụng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nghĩa vụ cấp dưỡng đối với trẻ em trong trường hợp cha mẹ vắng mặt hoặc không thực hiện nghĩa vụ. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nghĩa vụ cấp dưỡng trước hết thuộc về cha mẹ. Khi cha mẹ không có khả năng hoặc vắng mặt, nghĩa vụ này sẽ được chuyển giao cho người thân thích khác. Trong trường hợp này, anh Thanh và chị Nhàn đã ly hôn và bỏ đi, không ai biết. Chị Yên là người mang thai hộ và đang nuôi con tạm thời, gặp khó khăn túng thiếu cần cấp dưỡng cho đứa trẻ. Theo Điều 116 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, người có nghĩa vụ cấp dưỡng bao gồm: cha, mẹ của người con; người giám hộ của người con; những người thân thích khác của người con trong trường hợp cha, mẹ, người giám hộ không có hoặc không đủ khả năng thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng. Cụ thể, những người thân thích này bao gồm ông bà nội, ông bà ngoại, anh, chị, em của người được cấp dưỡng. Tuy nhiên, quy định về người thân thích cấp dưỡng cho trẻ em không phụ thuộc vào việc cha mẹ có con riêng hay không, mà là việc cha mẹ có nghĩa vụ cấp dưỡng hay không. Trong trường hợp cha mẹ vắng mặt, nghĩa vụ cấp dưỡng sẽ thuộc về ông bà nội, ông bà ngoại nếu họ còn sống và có khả năng. Phương án 1 và 3 đưa ra điều kiện "nếu anh Thanh hay chị Nhàn không có người con chung và con riêng nào khác đã thành niên" hoặc "không có người con chung và riêng nào". Điều này không hoàn toàn chính xác, bởi lẽ nghĩa vụ cấp dưỡng của ông bà phụ thuộc vào việc cha mẹ (con của họ) có nghĩa vụ cấp dưỡng hay không và có khả năng thực hiện hay không, chứ không phải việc họ có con riêng hay con chung đã thành niên hay chưa. Tuy nhiên, so với các phương án còn lại, phương án 1 và 3 gần đúng hơn với tinh thần pháp luật. Xét kỹ hơn, Điều 117 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định về "Những người thân thích khác có nghĩa vụ cấp dưỡng". Khoản 2 Điều 117 quy định: "Trong trường hợp cha mẹ không còn hoặc không có đủ điều kiện để cấp dưỡng, thì người có nghĩa vụ cấp dưỡng là ông bà nội, ông bà ngoại, anh, chị, em của người được cấp dưỡng". Pháp luật không đặt điều kiện về việc cha mẹ có con chung, con riêng đã thành niên hay chưa để xác định nghĩa vụ cấp dưỡng của ông bà. Tuy nhiên, trong các lựa chọn đưa ra, phương án 2 là phương án phù hợp nhất vì nó loại bỏ các điều kiện không cần thiết và tập trung vào việc cha mẹ không có nghĩa vụ cấp dưỡng, từ đó chuyển giao nghĩa vụ cho ông bà. Phương án 4 sai vì chị Yên chỉ là người mang thai hộ, không phải mẹ ruột của đứa trẻ theo luật định về quan hệ cha mẹ - con. Nghĩa vụ nuôi dưỡng trước hết thuộc về cha mẹ đẻ. Khi cha mẹ đẻ vắng mặt hoặc không đủ khả năng, nghĩa vụ mới chuyển cho người thân khác. Trong trường hợp này, cha mẹ (anh Thanh và chị Nhàn) đã vắng mặt. Do đó, nghĩa vụ sẽ chuyển cho ông bà nội, ông bà ngoại. Tuy nhiên, các phương án đều có những điểm chưa thật sự chính xác tuyệt đối theo tinh thần của pháp luật. Giả định rằng câu hỏi có ý muốn hỏi về trường hợp cha mẹ vắng mặt thì ai sẽ có nghĩa vụ cấp dưỡng, thì ông bà nội hoặc ông bà ngoại sẽ là người tiếp theo có nghĩa vụ. Phương án 2 đưa ra điều kiện "nếu anh Thanh, chị Nhàn không có người con chung nào" là điều kiện không cần thiết và không đúng hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu xét theo thứ tự ưu tiên và loại trừ các phương án sai rõ ràng, thì phương án 2 vẫn là lựa chọn tốt nhất trong các phương án được đưa ra. Nghĩa vụ cấp dưỡng trước hết thuộc về cha, mẹ. Khi cha, mẹ không thực hiện hoặc không có khả năng, nghĩa vụ sẽ thuộc về ông bà nội, ông bà ngoại. Các điều kiện kèm theo trong phương án 1 và 3 là không chính xác. Phương án 2 chỉ đơn giản nêu lên điều kiện vắng mặt của cha mẹ (không có người con chung nào, ám chỉ cha mẹ đã ly hôn và bỏ đi, không có trách nhiệm với con chung), từ đó chuyển giao nghĩa vụ cho ông bà. Do đó, phương án 2 là đáp án hợp lý nhất trong các lựa chọn. Tuy nhiên, để chính xác hơn, pháp luật không yêu cầu cha mẹ phải có "người con chung" để xác định nghĩa vụ của ông bà. Mà quan trọng là cha mẹ có nghĩa vụ cấp dưỡng hay không và có khả năng hay không. Trong trường hợp này, cha mẹ đã bỏ đi, do đó không có khả năng thực hiện nghĩa vụ. Vì vậy, nghĩa vụ cấp dưỡng sẽ thuộc về ông bà nội, ông bà ngoại. Xét các phương án, phương án 2 là gần nhất với quy định pháp luật trong tình huống này, mặc dù có thể chưa diễn đạt hoàn toàn chuẩn xác. Theo Điều 116 và 117 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, thứ tự ưu tiên cấp dưỡng là: cha mẹ, người giám hộ, sau đó mới đến những người thân thích khác. Trong đó, ông bà nội, ông bà ngoại là những người thân thích có nghĩa vụ cấp dưỡng khi cha mẹ không còn hoặc không có khả năng. Việc anh Thanh và chị Nhàn ly hôn và bỏ đi khiến họ không còn khả năng thực hiện nghĩa vụ. Do đó, nghĩa vụ sẽ chuyển sang ông bà nội hoặc ông bà ngoại. Phương án 2 nêu "nếu anh Thanh, chị Nhàn không có người con chung nào" là một cách diễn đạt hơi khó hiểu, nhưng nó có thể được hiểu là trong trường hợp anh Thanh và chị Nhàn không còn trách nhiệm hoặc không có con chung nào khác để dựa vào đó thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng. Tuy nhiên, cách diễn đạt này không hoàn toàn chuẩn xác. Nếu xét theo quy định, chỉ cần anh Thanh và chị Nhàn không còn khả năng thực hiện nghĩa vụ thì nghĩa vụ cấp dưỡng sẽ thuộc về ông bà nội hoặc ông bà ngoại. Giả sử câu hỏi muốn kiểm tra kiến thức về việc chuyển giao nghĩa vụ cấp dưỡng khi cha mẹ vắng mặt, thì ông bà nội/ngoại là đối tượng tiếp theo. Phương án 2 là phương án hợp lý nhất trong các lựa chọn đã cho, dù có thể diễn đạt chưa hoàn hảo.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng