Từ Vựng Explore Our Word 2 - Getting Starter
Khám phá bộ flashcards "Explore Our Word 2 - Getting Starter" – công cụ học tập tuyệt vời giúp trẻ em làm quen với các từ vựng cơ bản về đồ vật trong lớp học, đồ chơi, thành viên gia đình, các phòng trong nhà, bộ phận cơ thể, và các con vật như voi, ếch, khỉ, vẹt. Phát triển kỹ năng đọc, vỗ tay, chạm, giơ lên, nhìn xung quanh, chào hỏi và tạm biệt. Mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

9316
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
classroom objects
(noun) - /ˈklæs.rʊm ˈɒb.dʒɪkts/
- đồ dùng trong lớp học
- eg: There are many classroom objects on my desk.
toys
(noun) - /tɔɪz/
- đồ chơi
- eg: My brother has a lot of toys in his room.
family members
(noun) - /ˈfæm.əl.i ˈmem.bərz/
- thành viên trong gia đình
- eg: There are five family members in my house.
rooms in the house
(noun) - /ruːmz ɪn ðə haʊs/
- các phòng trong nhà
- eg: The rooms in the house include the kitchen, bedroom, and bathroom.
parts of the body
(noun) - /pɑːrts ʌv ðə ˈbɒd.i/
- các bộ phận trên cơ thể
- eg: The teacher is teaching the parts of the body.
elephant
(noun) - /ˈɛlɪfənt/
- con voi
- eg: The elephant is very big.
frog
(noun) - /frɒɡ/
- con ếch
- eg: We saw a frog near the pond.
monkey
(noun) - /ˈmʌŋki/
- con khỉ
- eg: The monkey is climbing the tree.
parrot
(noun) - /ˈpærət/
- con vẹt
- eg: The parrot can talk.
read
(verb) - /riːd/
- đọc
- eg: I read a book yesterday.
clap
(verb) - /klæp/
- vỗ tay
- eg: The audience clapped loudly.
touch
(verb) - /tʌtʃ/
- chạm vào
- eg: Don’t touch that!
raise
(verb) - /reɪz/
- giơ lên
- eg: She raised her hand.
look around
(verb) - /lʊk əˈraʊnd/
- nhìn xung quanh
- eg: Look around and find something blue.
say hello
(verb) - /seɪ həˈloʊ/
- chào hỏi
- eg: Say hello to your teacher when you enter the class.
wave goodbye
(verb) - /weɪv ɡʊdˈbaɪ/
- vẫy tay chào tạm biệt
- eg: She waves goodbye to her friend.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Explore Our World 4 - Unit 8. Our Feelings

Explore Our World 4 - Unit 7. Awesome Animals

Explore Our World 4 - Unit 6. Amazing Activities

Explore Our World 4 - Unit 5. Animal Friends

Explore Our World 4 - Unit 4. Wonderful Jobs

Explore Our World 4 - Unit 3. Fun At School

Explore Our World 4 - Unit 2. Day By Day

Explore Our World 4 - Unit 1. Weather And Clothes

Explore Our World 4 - Unit 0. Getting Started

Explore Our World 3 - Unit 8: Good Food

Explore Our World 3 - Unit 7: My Body

Explore Our World 3 - Unit 6: My Toys

Explore Our World 3 - Unit 5: Cool Clothes

Explore Our World 3 - Unit 4: My House
