JavaScript is required

Từ Vựng Explore Our Word 1 - Starter. Greeting

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

12 thuật ngữ trong bộ flashcard này

look

  • nhìn

listen

  • nghe

say

  • nói

stand up

  • đứng lên

sit down

  • ngồi xuống

open

  • mở

close

  • đóng

point

  • chỉ

trace

  • viết theo nét

stick

  • dán

check

  • kiểm tra

chant

  • bài đồng ca

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.