Từ Vựng Service And Hospitality Professions - Nghề Nghiệp Trong Ngành Dịch Vụ Và Du Lịch
Khám phá bộ flashcards "Nghề Nghiệp Trong Ngành Dịch Vụ Và Du Lịch" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Anh, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các ngành nghề như đầu bếp, phục vụ, hướng dẫn viên du lịch và nhiều hơn nữa.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

18616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
chef
(noun) - /ʃɛf/
- đầu bếp
- eg: He is a professional chef.
waiter/waitress
(noun) - /ˈweɪ.tər/ /ˈweɪ.trəs/
- phục vụ bàn
- eg: The waiter brought our drinks quickly.
bartender
(noun) - /ˈbɑːr.tendər/
- nhân viên pha chế
- eg: The bartender mixed a delicious cocktail.
tour guide
(noun) - /tʊər ɡaɪd/
- hướng dẫn viên du lịch
- eg: Our tour guide explained the history of the ancient city.
hotel manager
(noun) - /həʊˈtɛl ˈmæn.ɪ.dʒər/
- quản lý khách sạn
- eg: The hotel manager ensured all guests were satisfied.
flight attendant
(noun) - /flaɪt əˈtɛndənt/
- tiếp viên hàng không
- eg: The flight attendant served drinks to passengers.
travel agent
(noun) - /ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒənt/
- nhân viên đại lý du lịch
- eg: A travel agent helped us book our vacation.
receptionist
(noun) - /rɪˈsɛpʃənɪst/
- nhân viên lễ tân
- eg: The receptionist greeted us warmly.
housekeeper
(noun) - /ˈhaʊsˌkiː.pər/
- nhân viên dọn phòng
- eg: The housekeeper cleaned the hotel room daily.
customer service representative
(noun) - /ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs ˌrɛp.rɪˈzɛn.tə.tɪv/
- nhân viên chăm sóc khách hàng
- eg: The customer service representative handled complaints professionally.
spa therapist
(noun) - /spɑː ˈθɛrə.pɪst/
- nhân viên trị liệu spa
- eg: A spa therapist provided a relaxing massage.
catering manager
(noun) - /ˈkeɪ.tər.ɪŋ ˈmæn.ɪ.dʒər/
- quản lý dịch vụ ăn uống
- eg: The catering manager arranged the banquet.
resort staff
(noun) - /rɪˈzɔːrt stæf/
- nhân viên khu nghỉ dưỡng
- eg: The resort staff ensured guests had a great experience.
tourism officer
(noun) - /ˈtʊə.rɪ.zəm ˈɒ.fɪ.sər/
- nhân viên ngành du lịch
- eg: The tourism officer promotes travel destinations.
wedding planner
(noun) - /ˈwɛd.ɪŋ ˈplæn.ər/
- người tổ chức đám cưới
- eg: The wedding planner arranged everything perfectly.
event planner
(noun) - /ɪˈvɛnt ˈplæn.ər/
- người tổ chức sự kiện
- eg: She works as an event planner for corporate events.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Idioms of Hung Kings’ Remembrance - Thành Ngữ Tưởng Nhớ Vua Hùng

Ritual Offerings for Hung Kings' Worship - Lễ Vật Dâng Cúng

The spirit of the Hung Kings' Festival - Tinh Thần Lễ

Foods at the Hung Kings' Festival - Các Món Ăn Trong Lễ Hội

Hung King's Activities - Hoạt Động Giỗ Tổ

Family Customs - Phong Tục Gia Đình

Wedding Customs - Phong Tục Cưới Hỏi

Arts And Entertainment Professions - Nghề Nghiệp Trong Nghệ Thuật Và Giải Trí

Technology And Science Professions - Nghề Nghiệp Trong Công Nghệ Và Khoa Học

Common Art Forms - Các Loại Hình Nghệ Thuật Phổ Biến

Art Supplies - Dụng Cụ Nghệ Thuật

Musical Instruments - Nhạc Cụ

Popular Desserts - Các Món Tráng Miệng Phổ Biến

Popular Street Foods - Món Ăn Đường Phố Phổ Biến
