Từ Vựng Ritual Offerings for Hung Kings' Worship - Lễ Vật Dâng Cúng
Khám phá bộ flashcards "Lễ Vật Dâng Cúng" - công cụ học từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các vật phẩm cúng tế trong nghi lễ thờ cúng Hùng Vương. Mở rộng vốn từ vựng, nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa Việt Nam một cách thú vị và hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

10716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
Offering tray
(noun) - /ˈɒfərɪŋ treɪ/
- mâm cúng
- eg: Families prepare an offering tray with traditional food.
Incense sticks
(noun) - /'ɪnsɛns 'stɪks/
- Nhang
- eg: People burn incense sticks to honor their ancestors.
Fresh flowers
(noun) - /'frɛʃ 'flaʊərz/
- Hoa tươi
- eg: Fresh flowers are placed on the altar.
Sticky rice Gac
(noun) - /ˈstɪki raɪs/
- Xôi Gấc
- eg: Sticky rice Gac is a popular dish during Vietnamese festivals.
boiled chicken
(noun) - /bɔɪld ˈtʃɪkɪn/
- gà luộc
- eg: Boiled chicken is often served with ginger sauce.
Votive papers
(noun) - /'voʊ.tɪv 'peɪ.pərz/
- Tiền vàng mã
- eg: Votive papers are burned in traditional ceremonies.
Rice wine
(noun) - /raɪs waɪn/
- Rượu nếp
- eg: Rice wine is traditionally used in ancestor worship ceremonies.
Betel and areca
(noun) - /'bet.əl ænd 'ær.ɪ.kə/
- Trầu cau
- eg: Betel and areca symbolize respect in Vietnamese traditions.
Lotus seed rice
(noun) - /ˈləʊtəs siːd raɪs/
- Cơm hạt sen
- eg: Lotus seed rice is a nutritious dish served during special occasions.
Nem Ran
(noun) - N/A
- Nem rán
- eg: Nem Ran is a crispy fried spring roll.
Vegetarian food
(noun) - /vej.ɪ'tɛər.i.ən fuːd/
- Món chay
- eg: Vegetarian food is prepared for spiritual offerings.
Sweetened porridge
(noun) - /'swiː.tənd 'pɒrɪdʒ/
- Chè
- eg: Sweetened porridge is a traditional dessert offering.
Roasted pork
(noun) - /'roʊ.stɪd pɔːrk/
- Thịt heo quay
- eg: Roasted pork is a popular dish for ancestral worship.
rice paper rolls
(noun) - /raɪs ˈpeɪpər roʊlz/
- gỏi cuốn
- eg: Rice paper rolls are a light and healthy lunch option.
Pickled onions
(noun) - /'pɪk.əld 'ʌn.jənz/
- Củ kiệu
- eg: Pickled onions are served alongside other ceremonial dishes.
Five-fruit tray
(noun) - /ˈfaɪv fruːt treɪ/
- Mâm ngũ quả
- eg: The five-fruit tray is an essential part of the offering.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Idioms of Hung Kings’ Remembrance - Thành Ngữ Tưởng Nhớ Vua Hùng

The spirit of the Hung Kings' Festival - Tinh Thần Lễ

Foods at the Hung Kings' Festival - Các Món Ăn Trong Lễ Hội

Hung King's Activities - Hoạt Động Giỗ Tổ

Family Customs - Phong Tục Gia Đình

Wedding Customs - Phong Tục Cưới Hỏi

Arts And Entertainment Professions - Nghề Nghiệp Trong Nghệ Thuật Và Giải Trí

Service And Hospitality Professions - Nghề Nghiệp Trong Ngành Dịch Vụ Và Du Lịch

Technology And Science Professions - Nghề Nghiệp Trong Công Nghệ Và Khoa Học

Common Art Forms - Các Loại Hình Nghệ Thuật Phổ Biến

Art Supplies - Dụng Cụ Nghệ Thuật

Musical Instruments - Nhạc Cụ

Popular Desserts - Các Món Tráng Miệng Phổ Biến

Popular Street Foods - Món Ăn Đường Phố Phổ Biến
