Từ Vựng Popular Street Foods - Món Ăn Đường Phố Phổ Biến
Khám phá bộ flashcards "Món Ăn Đường Phố Phổ Biến" – công cụ học tập thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về ẩm thực đường phố quốc tế, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa đa dạng.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

20916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
hot dog
(noun) - /hɒt dɒɡ/
- xúc xích kẹp bánh mì – Mỹ
- eg: I bought a hot dog from a street vendor.
hamburger
(noun) - /ˈhæmbɜːrɡər/
- bánh hamburger - Mỹ
- eg: I had a hamburger for lunch.
taco
(noun) - /ˈtæk.oʊ/
- bánh taco – Mexico
- eg: We enjoyed spicy beef tacos for dinner.
banh mi
(noun) - /bæn miː/
- bánh mì – Việt Nam
- eg: Banh mi is a famous Vietnamese street food.
kebab
(noun) - /kɪˈbæb/
- thịt xiên nướng – Thổ Nhĩ Kỳ
- eg: The grilled kebab was full of flavors.
pad Thai
(noun) - /pæd taɪ/
- mì xào Thái – Thái Lan
- eg: Pad Thai is a popular dish in Thailand.
currywurst
(noun) - /ˈkʌr.i.wɜːrst/
- xúc xích sốt cà ri – Đức
- eg: Currywurst is a must-try dish in Berlin.
churros
(noun) - /ˈtʃʊr.oʊz/
- bánh rán dài Tây Ban Nha
- eg: Churros are often served with hot chocolate.
dumplings
(noun) - /ˈdʌm.plɪŋz/
- há cảo – Trung Quốc
- eg: Chinese dumplings are usually filled with pork and vegetables.
crepe
(noun) - /kreɪp/
- bánh kếp – Pháp
- eg: French crepes can be sweet or savory.
onigiri
(noun) - /oʊ.nɪˈɡɪr.i/
- cơm nắm – Nhật Bản
- eg: Onigiri is a convenient and tasty snack in Japan.
samosa
(noun) - /səˈmoʊ.sə/
- bánh nhân thịt/cà ri – Ấn Độ
- eg: Samosas are crispy pastries filled with spicy potatoes.
poutine
(noun) - /puːˈtiːn/
- khoai tây chiên sốt phô mai – Canada
- eg: Poutine is made with fries, cheese curds, and gravy.
falafel
(noun) - /fəˈlæ.fəl/
- bánh viên đậu gà – Trung Đông
- eg: Falafel is a vegetarian dish made from chickpeas.
arepa
(noun) - /əˈreɪ.pə/
- bánh ngô – Venezuela
- eg: Arepas are stuffed with cheese, meat, or beans.
takoyaki
(noun) - /ˌtɑː.koʊˈjɑː.ki/
- bánh bạch tuộc – Nhật Bản
- eg: Takoyaki is a popular Japanese street snack.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Idioms of Hung Kings’ Remembrance - Thành Ngữ Tưởng Nhớ Vua Hùng

Ritual Offerings for Hung Kings' Worship - Lễ Vật Dâng Cúng

The spirit of the Hung Kings' Festival - Tinh Thần Lễ

Foods at the Hung Kings' Festival - Các Món Ăn Trong Lễ Hội

Hung King's Activities - Hoạt Động Giỗ Tổ

Family Customs - Phong Tục Gia Đình

Wedding Customs - Phong Tục Cưới Hỏi

Arts And Entertainment Professions - Nghề Nghiệp Trong Nghệ Thuật Và Giải Trí

Service And Hospitality Professions - Nghề Nghiệp Trong Ngành Dịch Vụ Và Du Lịch

Technology And Science Professions - Nghề Nghiệp Trong Công Nghệ Và Khoa Học

Common Art Forms - Các Loại Hình Nghệ Thuật Phổ Biến

Art Supplies - Dụng Cụ Nghệ Thuật

Musical Instruments - Nhạc Cụ

Popular Desserts - Các Món Tráng Miệng Phổ Biến
