Từ Vựng Common Art Forms - Các Loại Hình Nghệ Thuật Phổ Biến
Khám phá bộ flashcards "Các Loại Hình Nghệ Thuật Phổ Biến" – công cụ học tập sáng tạo giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về nghệ thuật, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về thế giới nghệ thuật đa dạng.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

29516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
painting
(noun) - /ˈpeɪntɪŋ/
- hội họa
- eg: Painting is her favorite hobby.
sculpture
(noun) - /ˈskʌlp.tʃər/
- điêu khắc
- eg: He studies sculpture at an art school.
drawing
(noun) - /ˈdrɔːɪŋ/
- vẽ tranh
- eg: She enjoys drawing landscapes.
photography
(noun) - /fəˈtɒɡrəfi/
- nhiếp ảnh
- eg: He loves photography and takes amazing pictures.
calligraphy
(noun) - /kəˈlɪɡrəfi/
- thư pháp
- eg: Calligraphy requires patience.
street art
(noun) - /striːt ɑːrt/
- nghệ thuật đường phố
- eg: Street art can be found in many big cities.
collage
(noun) - /ˈkɒl.ɑːʒ/
- nghệ thuật cắt dán
- eg: She created a beautiful collage from magazine cutouts.
digital painting
(noun) - /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈpeɪn.tɪŋ/
- tranh vẽ kỹ thuật số
- eg: Digital painting is popular among modern artists.
abstract painting
(noun) - /ˈæb.strækt ˈpeɪn.tɪŋ/
- tranh trừu tượng
- eg: He enjoys creating abstract paintings.
realistic painting
(noun) - /rɪəˈlɪs.tɪk ˈpeɪn.tɪŋ/
- tranh hiện thực
- eg: Realistic paintings capture details very accurately.
fantasy art
(noun) - /ˈfæn.tə.si ɑːrt/
- nghệ thuật viễn tưởng
- eg: Fantasy art often depicts mythical creatures.
portrait art
(noun) - /ˈpɔː.trɪt ɑːrt/
- vẽ chân dung
- eg: She painted a stunning portrait of her friend.
landscape painting
(noun) - /ˈlænd.skeɪp ˈpeɪn.tɪŋ/
- tranh phong cảnh
- eg: Landscape painting captures the beauty of nature.
comic art
(noun) - /ˈkɒm.ɪk ɑːrt/
- nghệ thuật truyện tranh
- eg: Comic art is popular among young readers.
graphic design
(noun) - /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/
- thiết kế đồ họa
- eg: Graphic design is a creative job.
illustration
(noun) - /ˌɪl.əˈstreɪ.ʃən/
- minh họa
- eg: The book contains beautiful illustrations.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Idioms of Hung Kings’ Remembrance - Thành Ngữ Tưởng Nhớ Vua Hùng

Ritual Offerings for Hung Kings' Worship - Lễ Vật Dâng Cúng

The spirit of the Hung Kings' Festival - Tinh Thần Lễ

Foods at the Hung Kings' Festival - Các Món Ăn Trong Lễ Hội

Hung King's Activities - Hoạt Động Giỗ Tổ

Family Customs - Phong Tục Gia Đình

Wedding Customs - Phong Tục Cưới Hỏi

Arts And Entertainment Professions - Nghề Nghiệp Trong Nghệ Thuật Và Giải Trí

Service And Hospitality Professions - Nghề Nghiệp Trong Ngành Dịch Vụ Và Du Lịch

Technology And Science Professions - Nghề Nghiệp Trong Công Nghệ Và Khoa Học

Art Supplies - Dụng Cụ Nghệ Thuật

Musical Instruments - Nhạc Cụ

Popular Desserts - Các Món Tráng Miệng Phổ Biến

Popular Street Foods - Món Ăn Đường Phố Phổ Biến
