Từ Vựng Family Customs - Phong Tục Gia Đình
Khám phá bộ flashcards "Phong Tục Gia Đình" – công cụ học tập thú vị giúp bạn nắm vững từ vựng về các phong tục gia đình như sum họp, thờ cúng tổ tiên, mừng sinh nhật, lì xì và nhiều hơn nữa. Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về văn hóa gia đình Việt Nam.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

13416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
family gathering
(noun) - /ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/
- sum họp gia đình
- eg: Tet is a time for family gatherings.
ancestral worship
(noun) - /ˈæn.ses.trəl ˈwɜː.ʃɪp/
- thờ cúng tổ tiên
- eg: Ancestral worship is an important tradition in many cultures.
birthday celebration
(noun) - /ˈbɜːθ.deɪ ˌsɛl.ɪˈbreɪ.ʃən/
- mừng sinh nhật
- eg: We had a big birthday celebration for grandma.
New Year's visit
(noun) - /njuː jɪərz ˈvɪz.ɪt/
- đi chúc Tết
- eg: We went on a New Year's visit to our relatives.
gift-giving
(noun) - /ɡɪft ˈɡɪv.ɪŋ/
- tặng quà
- eg: Gift-giving is a common custom during the holidays.
lucky money
(noun) - /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/
- tiền lì xì
- eg: Children love receiving lucky money during Tet.
naming ceremony
(noun) - /ˈneɪ.mɪŋ ˈsɛr.ɪ.mə.ni/
- lễ đặt tên
- eg: The baby's naming ceremony was attended by the whole family.
family storytelling
(noun) - /ˈfæm.ɪ.li ˈstɔː.riˌtɛl.ɪŋ/
- kể chuyện gia đình
- eg: Grandfather shared wonderful family storytelling moments.
parental respect
(noun) - /pəˈrɛn.təl rɪˈspɛkt/
- tôn kính cha mẹ
- eg: Parental respect is a key value in our culture.
housewarming party
(noun) - /ˈhaʊsˌwɔːr.mɪŋ ˈpɑːr.ti/
- tiệc tân gia
- eg: They invited us to their housewarming party.
Mid-Autumn family reunion
(noun) - /mɪd-ˈɔː.təm ˈfæm.ɪ.li riˈjuː.njən/
- Trung Thu đoàn viên
- eg: Mid-Autumn family reunions are full of love and laughter.
traditional home altar
(noun) - /trəˈdɪʃ.ən.əl hoʊm ˈɔːl.tər/
- bàn thờ gia tiên
- eg: Many families have a traditional home altar to honor ancestors.
sibling bonding
(noun) - /ˈsɪb.lɪŋ ˈbɒn.dɪŋ/
- gắn kết anh chị em
- eg: Sibling bonding is strengthened during family gatherings.
family meal
(noun) - /ˈfæm.ɪ.li miːl/
- bữa cơm gia đình
- eg: A family meal brings everyone closer together.
Thanksgiving dinner
(noun) - /ˈθæŋksˌɡɪv.ɪŋ ˈdɪn.ər/
- bữa tối Lễ Tạ Ơn
- eg: We had a wonderful Thanksgiving dinner with family.
cooking traditional dishes together
(noun) - /ˈkʊ.kɪŋ trəˈdɪʃ.ən.əl ˈdɪʃ.ɪz təˈɡɛð.ər/
- nấu món ăn truyền thống cùng nhau
- eg: Cooking traditional dishes together strengthens family bonds.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Idioms of Hung Kings’ Remembrance - Thành Ngữ Tưởng Nhớ Vua Hùng

Ritual Offerings for Hung Kings' Worship - Lễ Vật Dâng Cúng

The spirit of the Hung Kings' Festival - Tinh Thần Lễ

Foods at the Hung Kings' Festival - Các Món Ăn Trong Lễ Hội

Hung King's Activities - Hoạt Động Giỗ Tổ

Wedding Customs - Phong Tục Cưới Hỏi

Arts And Entertainment Professions - Nghề Nghiệp Trong Nghệ Thuật Và Giải Trí

Service And Hospitality Professions - Nghề Nghiệp Trong Ngành Dịch Vụ Và Du Lịch

Technology And Science Professions - Nghề Nghiệp Trong Công Nghệ Và Khoa Học

Common Art Forms - Các Loại Hình Nghệ Thuật Phổ Biến

Art Supplies - Dụng Cụ Nghệ Thuật

Musical Instruments - Nhạc Cụ

Popular Desserts - Các Món Tráng Miệng Phổ Biến

Popular Street Foods - Món Ăn Đường Phố Phổ Biến
