Từ Vựng Foods at the Hung Kings' Festival - Các Món Ăn Trong Lễ Hội
Khám phá bộ flashcards về các món ăn trong lễ hội Hùng Vương! Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt, học cách gọi tên các món ăn truyền thống như bánh chưng, nem chua, xôi gấc. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa ẩm thực Việt Nam qua những hình ảnh minh họa sinh động.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

7316
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
Taro soup
(noun) - /ˈtæroʊ suːp/
- Canh khoai môn
- eg: She made taro soup for the family dinner.
Five-fruit tray
(noun) - /ˈfaɪv fruːt treɪ/
- Mâm ngũ quả
- eg: The five-fruit tray is an essential part of the offering.
spring rolls
(noun) - /sprɪŋ rəʊlz/
- chả giò
- eg: She prepared crispy spring rolls for the party.
Lotus seed sweet soup
(noun) - /ˈloʊtəs siːd swiːt suːp/
- Chè hạt sen
- eg: She enjoys eating lotus seed sweet soup in the summer.
boiled chicken
(noun) - /bɔɪld ˈtʃɪkɪn/
- gà luộc
- eg: Boiled chicken is often served with ginger sauce.
Fermented pork roll
(noun) - /fərˈmɛntɪd pɔːrk roʊl/
- Nem chua
- eg: Fermented pork roll is a famous Vietnamese dish.
Vietnamese sausage
(noun) - /ˌvɪetnəˈmiːz ˈsɔsɪdʒ/
- Giò lụa
- eg: Vietnamese sausage is often served on special occasions.
Floating rice cake
(noun) - /ˈfloʊ.tɪŋ ˈraɪs keɪk/
- Bánh trôi nước
- eg: Floating rice cake is a traditional Vietnamese dessert.
Lotus seed rice
(noun) - /ˈləʊtəs siːd raɪs/
- Cơm hạt sen
- eg: Lotus seed rice is a nutritious dish served during special occasions.
Gac fruit sticky rice
(noun) - /ˈɡæk fruːt ˈstɪk.i raɪs/
- Xôi gấc
- eg: Gac fruit sticky rice is a must-have for Tet celebrations.
Sticky rice cake
(noun) - /ˈstɪki raɪs keɪk/
- bánh chưng, bánh giầy
- eg: Sticky rice cakes are essential in the ceremony.
steamed fish
(noun) - /stiːmd fɪʃ/
- cá hấp
- eg: Steamed fish is healthy and flavorful.
Grilled pork
(noun) - /ɡrɪld pɔːrk/
- Thịt heo nướng
- eg: Grilled pork is often served with rice noodles.
Green bean cake
(noun) - /ɡriːn biːn keɪk/
- Bánh đậu xanh
- eg: Green bean cake is a specialty of Hai Duong province.
pork sticky rice
(noun) - /pɔːrk ˈstɪk.i raɪs/
- xôi mặn
- eg: Pork sticky rice is a popular breakfast dish.
Rice wine
(noun) - /raɪs waɪn/
- Rượu nếp
- eg: Rice wine is traditionally used in ancestor worship ceremonies.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Idioms of Hung Kings’ Remembrance - Thành Ngữ Tưởng Nhớ Vua Hùng

Ritual Offerings for Hung Kings' Worship - Lễ Vật Dâng Cúng

The spirit of the Hung Kings' Festival - Tinh Thần Lễ

Hung King's Activities - Hoạt Động Giỗ Tổ

Family Customs - Phong Tục Gia Đình

Wedding Customs - Phong Tục Cưới Hỏi

Arts And Entertainment Professions - Nghề Nghiệp Trong Nghệ Thuật Và Giải Trí

Service And Hospitality Professions - Nghề Nghiệp Trong Ngành Dịch Vụ Và Du Lịch

Technology And Science Professions - Nghề Nghiệp Trong Công Nghệ Và Khoa Học

Common Art Forms - Các Loại Hình Nghệ Thuật Phổ Biến

Art Supplies - Dụng Cụ Nghệ Thuật

Musical Instruments - Nhạc Cụ

Popular Desserts - Các Món Tráng Miệng Phổ Biến

Popular Street Foods - Món Ăn Đường Phố Phổ Biến
