Từ Vựng Explore English 8 - Unit 8: Have you ever been to a festival?
Khám phá bộ flashcards "Explore English 8 - Unit 8: Have you ever been to a festival?" - công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về chủ đề lễ hội. Mở rộng vốn từ vựng, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và tìm hiểu về các sự kiện, nghi lễ truyền thống thông qua các từ như festival, parade, costume, ceremony, fireworks.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

29716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
festival
(noun) - /ˈfɛstəvəl/
- lễ hội
- eg: We enjoyed the music festival.
celebrate
(verb) - /ˈsɛlɪˌbreɪt/
- ăn mừng
- eg: We celebrated her birthday.
parade
(noun) - /pəˈreɪd/
- cuộc diễu hành
- eg: We watched the parade on TV.
tradition
(noun) - /trəˈdɪʃən/
- truyền thống
- eg: This is an old tradition.
costume
(noun) - /ˈkɒs.tjuːm/
- trang phục
- eg: She wore a beautiful costume for the carnival.
ceremony
(noun) - /ˈsɛrəˌmoʊni/
- buổi lễ
- eg: The wedding ceremony was beautiful.
event
(noun) - /ɪˈvɛnt/
- sự kiện
- eg: The event was successful.
perform
(verb) - /pərˈfɔːrm/
- biểu diễn, thực hiện
- eg: She performed well in the play.
audience
(noun) - /ˈɔːdiəns/
- khán giả
- eg: The audience clapped loudly.
decorate
(verb) - /ˈdɛkəˌreɪt/
- trang trí
- eg: They decorated the room.
fireworks
(noun) - /ˈfaɪə.wɜːks/
- pháo hoa
- eg: Fireworks lit up the sky on New Year's Eve.
booth
(noun) - /buːð/
- gian hàng
- eg: There are many food booths at the festival.
handicraft
(noun) - /ˈhændikrɑːft/
- đồ thủ công
- eg: Visitors can buy local handicrafts as souvenirs.
procession
(noun) - /prəˈseʃ.ən/
- đám rước
- eg: A grand procession took place on the main street.
ritual
(noun) - /ˈrɪt.ju.əl/
- nghi thức
- eg: The wedding ritual was beautiful.
boisterous
(adjective) - /ˈbɔɪstərəs/
- náo nhiệt
- eg: The boisterous crowd enjoyed the lively music.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Explore English 8 - Unit 12: Which is the Biggest Planet?

Explore English 8 - Unit 11: Buy one, Get one Free!

Explore English 8 - Unit 10: They've Found a Fossil

Explore English 8 - Unit 9: Phones used to be much bigger

Explore English 8 - Unit 7: When did it happen?

Explore English 8 - Unit 6: What will Earth be like in the Future?

Explore English 8 - Unit 5: I'm meeting friends later.

Explore English 8 - Unit 4: How do Sloths move?

Explore English 8 - Unit 3: Please don't Feed the Monkeys

Explore English 8 - Unit 2: I'd like to Be a Pilot

Explore English 8 - Unit 1: Which one is Justin?

Explore English 7 - Unit 12: We're going to volunteer!

Explore English 7 - Unit 11: What were you doing?

Explore English 7 - Unit 10: How do you get to the mall?
