Từ Vựng Explore English 8 - Unit 2: I'd like to Be a Pilot
Khám phá bộ flashcards "Explore English 8 - Unit 2: I'd like to Be a Pilot" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các ngành nghề như phi công, kỹ sư, bác sĩ,... Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và hiểu biết về thế giới nghề nghiệp một cách thú vị.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

15416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
pilot
(noun) - /ˈpaɪlət/
- phi công
- eg: The pilot flew the plane safely.
engineer
(noun) - /ˈɛnʤɪnɪr/
- kỹ sư
- eg: He is an engineer.
doctor
(noun) - /ˈdɒktər/
- bác sĩ
- eg: She is a doctor.
nurse
(noun) - /nɜːrs/
- y tá
- eg: The nurse took care of the patient.
teacher
(noun) - /ˈtiːtʃər/
- giáo viên
- eg: My teacher is very kind.
scientist
(noun) - /ˈsaɪəntɪst/
- nhà khoa học
- eg: The scientist works in a laboratory.
artist
(noun) - /ˈɑːrtɪst/
- nghệ sĩ
- eg: She is a talented artist.
chef
(noun) - /ʃɛf/
- đầu bếp
- eg: He is a professional chef.
lawyer
(noun) - /ˈlɔːjər/
- luật sư
- eg: He is a famous lawyer.
mechanic
(noun) - /məˈkænɪk/
- thợ cơ khí
- eg: The mechanic fixed my car.
architect
(noun) - /ˈɑːrkɪtɛkt/
- kiến trúc sư
- eg: He is a talented architect.
journalist
(noun) - /ˈdʒɜːrnəlɪst/
- nhà báo
- eg: The journalist wrote an article about the event.
firefighter
(noun) - /ˈfaɪərˌfaɪtər/
- lính cứu hỏa
- eg: The firefighter saved the cat.
police officer
(noun) - /pəˈliːs ˈɒfɪsər/
- cảnh sát
- eg: The police officer helps keep us safe.
dentist
(noun) - /ˈdɛntɪst/
- nha sĩ
- eg: I have an appointment with my dentist.
pharmacist
(noun) - /ˈfɑːrməsɪst/
- dược sĩ
- eg: The pharmacist prepared my prescription.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Explore English 8 - Unit 12: Which is the Biggest Planet?

Explore English 8 - Unit 11: Buy one, Get one Free!

Explore English 8 - Unit 10: They've Found a Fossil

Explore English 8 - Unit 9: Phones used to be much bigger

Explore English 8 - Unit 8: Have you ever been to a festival?

Explore English 8 - Unit 7: When did it happen?

Explore English 8 - Unit 6: What will Earth be like in the Future?

Explore English 8 - Unit 5: I'm meeting friends later.

Explore English 8 - Unit 4: How do Sloths move?

Explore English 8 - Unit 3: Please don't Feed the Monkeys

Explore English 8 - Unit 1: Which one is Justin?

Explore English 7 - Unit 12: We're going to volunteer!

Explore English 7 - Unit 11: What were you doing?

Explore English 7 - Unit 10: How do you get to the mall?
