Từ Vựng Explore English 8 - Unit 11: Buy one, Get one Free!
Khám phá bộ flashcards "Explore English 8 - Unit 11: Buy one, Get one Free!" - công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về chủ đề mua sắm, khuyến mãi như advertisement, discount, coupon. Mở rộng vốn từ, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, nắm bắt các thuật ngữ liên quan đến bán lẻ, bảo hành và dịch vụ khách hàng.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

14716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
advertisement
(noun) - /ˌædvərˈtaɪzmənt/
- quảng cáo
- eg: I saw an advertisement for a new car.
discount
(noun) - /ˈdɪs.kaʊnt/
- giảm giá
- eg: This store offers discounts.
promotion
(noun) - /prəˈmoʊʃən/
- sự thăng chức, sự quảng cáo
- eg: She got a promotion at work.
coupon
(noun) - /ˈkuː.pɒn/
- phiếu đổi hàng, phiếu giảm giá
- eg: She used a coupon to get a discount.
bargain
(noun) - /ˈbɑːrɡɪn/
- món hời
- eg: I found a great bargain.
refund
(noun) - /ˈriː.fʌnd/
- khoản tiền hoàn lại
- eg: They gave me a full refund for the faulty product.
receipt
(noun) - /rɪˈsiːt/
- hóa đơn thanh toán
- eg: Keep the receipt in case you need a refund.
exchange
(verb) - /ɪksˈʧeɪndʒ/
- trao đổi
- eg: We exchanged phone numbers.
warranty
(noun) - /ˈwɒrənti/
- bảo hành
- eg: This TV comes with a two-year warranty.
customer
(noun) - /ˈkʌstəmər/
- khách hàng
- eg: The shop has many loyal customers.
retailer
(noun) - /ˈriːteɪlə(r)/
- nhà bán lẻ
- eg: Many retailers offer online shopping options.
wholesale
(noun) - /ˈhəʊlseɪl/
- bán buôn
- eg: The company buys goods at wholesale prices.
inventory
(noun) - /ˈɪnvəntri/
- hàng tồn kho
- eg: The store is taking inventory this weekend.
brand
(noun) - /brænd/
- thương hiệu
- eg: Nike is a popular brand.
price tag
(noun) - /praɪs tæɡ/
- nhãn giá
- eg: The price tag shows that the shirt costs $25.
checkout
(noun) - /ˈtʃekaʊt/
- quầy thanh toán
- eg: Please proceed to the checkout to pay for your items.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Explore English 8 - Unit 12: Which is the Biggest Planet?

Explore English 8 - Unit 10: They've Found a Fossil

Explore English 8 - Unit 9: Phones used to be much bigger

Explore English 8 - Unit 8: Have you ever been to a festival?

Explore English 8 - Unit 7: When did it happen?

Explore English 8 - Unit 6: What will Earth be like in the Future?

Explore English 8 - Unit 5: I'm meeting friends later.

Explore English 8 - Unit 4: How do Sloths move?

Explore English 8 - Unit 3: Please don't Feed the Monkeys

Explore English 8 - Unit 2: I'd like to Be a Pilot

Explore English 8 - Unit 1: Which one is Justin?

Explore English 7 - Unit 12: We're going to volunteer!

Explore English 7 - Unit 11: What were you doing?

Explore English 7 - Unit 10: How do you get to the mall?
