Từ Vựng Explore English 7 - Unit 12: We're going to volunteer!
Khám phá bộ flashcards "Explore English 7 - Unit 12: We're going to volunteer!" - công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả với các từ như clean up, trash, volunteer, beach, plastic. Giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các hoạt động tình nguyện, bảo vệ môi trường và gây quỹ.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

7316
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
clean up
(phrasal verb) - /kli:n ʌp/
- dọn dẹp
- eg: We should clean up the environment to reduce pollution.
trash
(noun) - /træʃ/
- rác
- eg: The trash bin is full.
volunteer
(noun) - /ˌvɒlənˈtɪər/
- tình nguyện viên
- eg: She works as a volunteer.
beach
(noun) - /biːtʃ/
- bãi biển
- eg: We spent the day at the beach.
plastic
(noun) - /ˈplæstɪk/
- nhựa
- eg: This bottle is made of plastic.
pick up
(phrasal verb) - /pɪk ʌp/
- nhặt
- eg: He picked up the trash from the ground.
raise money
(cụm động từ) - /reɪz ˈmʌn.i/
- gây quỹ
- eg: The students organized a bake sale to raise money for charity.
make decorations
(cụm động từ) - /meɪk ˌdek.əˈreɪ.ʃənz/
- làm đồ trang trí
- eg: We will make decorations for the school festival.
make posters
(cụm động từ) - /meɪk ˈpoʊ.stɚz/
- làm áp phích
- eg: They are making posters to promote the event.
balloon
(noun) - /bəˈluːn/
- bóng bay
- eg: The balloon is red.
unsold food
(cụm danh từ) - /ʌnˈsoʊld fuːd/
- thức ăn không bán được
- eg: The restaurant donates unsold food to local shelters.
waste
(noun) - /weɪst/
- rác thải
- eg: Recycling helps reduce waste.
food waste
(cụm danh từ) - /fuːd weɪst/
- thức ăn thừa
- eg: Reducing food waste can help combat hunger.
participant
(noun) - /pɑːˈtɪsɪpənt/
- người tham dự, thí sinh
- eg: There were 20 participants in the contest.
pollution
(noun) - /pəˈluːʃən/
- sự ô nhiễm
- eg: Air pollution is a big problem.
create
(verb) - /kriˈeɪt/
- tạo ra
- eg: She created a beautiful painting.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Explore English 8 - Unit 12: Which is the Biggest Planet?

Explore English 8 - Unit 11: Buy one, Get one Free!

Explore English 8 - Unit 10: They've Found a Fossil

Explore English 8 - Unit 9: Phones used to be much bigger

Explore English 8 - Unit 8: Have you ever been to a festival?

Explore English 8 - Unit 7: When did it happen?

Explore English 8 - Unit 6: What will Earth be like in the Future?

Explore English 8 - Unit 5: I'm meeting friends later.

Explore English 8 - Unit 4: How do Sloths move?

Explore English 8 - Unit 3: Please don't Feed the Monkeys

Explore English 8 - Unit 2: I'd like to Be a Pilot

Explore English 8 - Unit 1: Which one is Justin?

Explore English 7 - Unit 11: What were you doing?

Explore English 7 - Unit 10: How do you get to the mall?
