Từ Vựng Explore English 8 - Unit 1: Which one is Justin?
Khám phá bộ flashcards "Explore English 8 - Unit 1: Which one is Justin?" - công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về chủ đề ngoại hình như "appearance" (ngoại hình), "height" (chiều cao), "curly hair" (tóc xoăn), "beard" (râu),... Giúp bạn mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và miêu tả người khác một cách tự tin.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

6416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
appearance
(noun) - /əˈpɪrəns/
- ngoại hình
- eg: Her appearance changed a lot.
athletic
(adjective) - /æθˈlet.ɪk/
- khỏe mạnh
- eg: He is very athletic and loves sports.
beard
(noun) - /bɪrd/
- râu
- eg: He has a long beard.
blonde
(adjective) - /blɑːnd/
- màu vàng (tóc)
- eg: She has blonde hair and blue eyes.
curly hair
(noun) - /ˈkɝːli hɛr/
- tóc xoăn
- eg: She has beautiful curly hair.
glasses
(noun) - /ˈɡlæsɪz/
- kính mắt
- eg: She wears glasses to read.
freckle
(noun) - /ˈfrekl/
- tàn nhang
- eg: She has freckles on her cheeks.
height
(noun) - /haɪt/
- chiều cao
- eg: What is your height?
muscular
(adjective) - /ˈmʌskjələr/
- cơ bắp
- eg: He has a muscular physique from years of training.
mustache
(noun) - /məˈstɑːʃ/
- ria mép
- eg: He shaved off his mustache for a new look.
overweight
(adjective) - /ˌoʊvərˈweɪt/
- thừa cân
- eg: He is overweight and needs to exercise more.
ponytail
(noun) - /ˈpəʊniteɪl/
- tóc đuôi ngựa
- eg: She tied her hair back in a ponytail for the workout.
short
(adjective) - /ʃɔːrt/
- ngắn, thấp
- eg: This dress is too short.
straight
(adjective) - /streɪt/
- thẳng
- eg: Go straight ahead.
tall
(adjective) - /tɔːl/
- cao
- eg: He is very tall.
wavy
(adjective) - /ˈweɪvi/
- gợn sóng
- eg: Her wavy hair falls gracefully over her shoulders.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Explore English 8 - Unit 12: Which is the Biggest Planet?

Explore English 8 - Unit 11: Buy one, Get one Free!

Explore English 8 - Unit 10: They've Found a Fossil

Explore English 8 - Unit 9: Phones used to be much bigger

Explore English 8 - Unit 8: Have you ever been to a festival?

Explore English 8 - Unit 7: When did it happen?

Explore English 8 - Unit 6: What will Earth be like in the Future?

Explore English 8 - Unit 5: I'm meeting friends later.

Explore English 8 - Unit 4: How do Sloths move?

Explore English 8 - Unit 3: Please don't Feed the Monkeys

Explore English 8 - Unit 2: I'd like to Be a Pilot

Explore English 7 - Unit 12: We're going to volunteer!

Explore English 7 - Unit 11: What were you doing?

Explore English 7 - Unit 10: How do you get to the mall?
