Từ Vựng Explore English 7 - Unit 9: I often play games after school.
Khám phá bộ flashcards "Explore English 7 - Unit 9: I often play games after school" – công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả với các từ như running, cooking, skating, studying... Giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các hoạt động thường ngày sau giờ học.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

10816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
running
(noun) - /ˈrʌnɪŋ/
- chạy bộ
- eg: Running helps me stay fit.
cooking
(noun) - /ˈkʊk.ɪŋ/
- nấu ăn
- eg: Cooking is a fun and creative hobby.
skating
(noun) - /ˈskeɪtɪŋ/
- trò lướt sóng
- eg: She is learning ice skating.
studying
(noun) - /ˈstʌd.i.ɪŋ/
- việc học
- eg: Studying regularly helps improve grades.
practicing the violin
(noun) - /ˈpræk.tɪ.sɪŋ ðə vaɪəˈlɪn/
- tập chơi violin
- eg: She spends an hour each day practicing the violin.
working out
(noun) - /ˈwɝː.kɪŋ aʊt/
- tập thể dục
- eg: Working out at the gym keeps him healthy.
dancing
(noun) - /ˈdɑːnsɪŋ/
- nhảy múa
- eg: Dancing is her passion.
chatting
(noun) - /ˈtʃæt.ɪŋ/
- nói chuyện phiếm
- eg: They enjoy chatting over coffee after class.
commute
(verb) - /kəˈmjuːt/
- đi lại (giữa nhà và nơi làm việc)
- eg: He commutes to work by bus every day.
unusual
(adjective) - /ʌnˈjuːʒuəl/
- bất thường
- eg: This is an unusual situation.
cross
(verb) - /krɒs/
- băng qua
- eg: Cross the street carefully.
bridge
(noun) - /brɪdʒ/
- cây cầu
- eg: They crossed the bridge.
journey
(noun) - /ˈdʒɜːrni/
- hành trình
- eg: The journey took three hours.
wooden
(adjective) - /ˈwʊd.ən/
- bằng gỗ
- eg: He built a small wooden cabin in the woods.
ladder
(noun) - /ˈlædər/
- cái thang
- eg: He climbed the ladder.
breathtaking
(adjective) - /ˈbrɛθˌteɪ.kɪŋ/
- gây ấn tượng mạnh, ngoạn mục
- eg: The view from the mountain was breathtaking.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Explore English 8 - Unit 12: Which is the Biggest Planet?

Explore English 8 - Unit 11: Buy one, Get one Free!

Explore English 8 - Unit 10: They've Found a Fossil

Explore English 8 - Unit 9: Phones used to be much bigger

Explore English 8 - Unit 8: Have you ever been to a festival?

Explore English 8 - Unit 7: When did it happen?

Explore English 8 - Unit 6: What will Earth be like in the Future?

Explore English 8 - Unit 5: I'm meeting friends later.

Explore English 8 - Unit 4: How do Sloths move?

Explore English 8 - Unit 3: Please don't Feed the Monkeys

Explore English 8 - Unit 2: I'd like to Be a Pilot

Explore English 8 - Unit 1: Which one is Justin?

Explore English 7 - Unit 12: We're going to volunteer!

Explore English 7 - Unit 11: What were you doing?
