Từ Vựng Technology And Science Professions - Nghề Nghiệp Trong Công Nghệ Và Khoa Học
Khám phá bộ flashcards "Nghề Nghiệp Trong Công Nghệ Và Khoa Học" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt, nắm vững kiến thức về các ngành nghề công nghệ và khoa học, đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

12816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
web developer
(noun) - /wɛb dɪˈvɛləpər/
- nhà phát triển web
- eg: The web developer built an e-commerce site.
game developer
(noun) - /ɡeɪm dɪˈvɛləpər/
- nhà phát triển game
- eg: The game developer created an exciting new game.
software engineer
(noun) - /ˈsɒftweər ˌɛn.dʒɪˈnɪər/
- kỹ sư phần mềm
- eg: The software engineer improved the system.
data scientist
(noun) - /ˈdeɪ.tə ˈsaɪən.tɪst/
- nhà khoa học dữ liệu
- eg: Data scientists analyze large datasets to find patterns.
cybersecurity analyst
(noun) - /ˌsaɪ.bər.sɪˈkjʊə.rɪ.ti ˈæn.ə.lɪst/
- chuyên gia an ninh mạng
- eg: A cybersecurity analyst protects systems from cyber threats.
artificial intelligence specialist
(noun) - /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtɛl.ɪ.dʒəns ˈspɛʃ.əl.ɪst/
- chuyên gia trí tuệ nhân tạo
- eg: AI specialists develop smart systems for automation.
biologist
(noun) - /baɪˈɒl.ə.dʒɪst/
- nhà sinh học
- eg: A biologist studies living organisms and their environments.
chemist
(noun) - /ˈkɛm.ɪst/
- dược sĩ, nhà hóa học
- eg: Ask the chemist for advice.
physicist
(noun) - /ˈfɪz.ɪ.sɪst/
- nhà vật lý học
- eg: Physicists explore the fundamental laws of the universe.
mathematician
(noun) - /ˌmæθ.ə.məˈtɪʃ.ən/
- nhà toán học
- eg: A mathematician develops theories based on logic and numbers.
astronomer
(noun) - /əˈstrɒn.ə.mər/
- nhà thiên văn học
- eg: Astronomers study stars and planets in the universe.
geneticist
(noun) - /dʒəˈnɛt.ɪ.sɪst/
- nhà nghiên cứu di truyền
- eg: Geneticists study genes and heredity.
environmental scientist
(noun) - /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛn.təl ˈsaɪən.tɪst/
- nhà khoa học môi trường
- eg: Environmental scientists analyze pollution and climate change.
mechanical engineer
(noun) - /mɪˈkæn.ɪ.kəl ˌɛn.dʒɪˈnɪər/
- kỹ sư cơ khí
- eg: Mechanical engineers design and build machines.
robotics engineer
(noun) - /rəʊˈbɒt.ɪks ˌɛn.dʒɪˈnɪər/
- kỹ sư robot
- eg: A robotics engineer develops automated robotic systems.
statistician
(noun) - /ˌstæt.ɪˈstɪʃ.ən/
- nhà thống kê
- eg: Statisticians analyze data to identify trends.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Idioms of Hung Kings’ Remembrance - Thành Ngữ Tưởng Nhớ Vua Hùng

Ritual Offerings for Hung Kings' Worship - Lễ Vật Dâng Cúng

The spirit of the Hung Kings' Festival - Tinh Thần Lễ

Foods at the Hung Kings' Festival - Các Món Ăn Trong Lễ Hội

Hung King's Activities - Hoạt Động Giỗ Tổ

Family Customs - Phong Tục Gia Đình

Wedding Customs - Phong Tục Cưới Hỏi

Arts And Entertainment Professions - Nghề Nghiệp Trong Nghệ Thuật Và Giải Trí

Service And Hospitality Professions - Nghề Nghiệp Trong Ngành Dịch Vụ Và Du Lịch

Common Art Forms - Các Loại Hình Nghệ Thuật Phổ Biến

Art Supplies - Dụng Cụ Nghệ Thuật

Musical Instruments - Nhạc Cụ

Popular Desserts - Các Món Tráng Miệng Phổ Biến

Popular Street Foods - Món Ăn Đường Phố Phổ Biến
