Từ Vựng Hung King's Activities - Hoạt Động Giỗ Tổ
Khám phá bộ flashcards "Hoạt Động Giỗ Tổ" – công cụ học từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt hiệu quả, giúp bạn nắm vững các hoạt động truyền thống như dâng hương, hành hương, lễ cúng, và các màn biểu diễn văn hóa. Mở rộng vốn từ vựng, nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về ngày lễ quan trọng này.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

7316
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
Incense offering
(noun) - /ˈɪnsens ˈɒfərɪŋ/
- dâng hương
- eg: The ceremony includes an incense offering ritual.
pilgrimage
(noun) - /ˈpɪlɡrɪmɪdʒ/
- hành hương
- eg: Thousands of people make a pilgrimage to the Hung Kings' Temple every year.
cultural performance
(noun) - /ˈkʌlʧərəl pərˈfɔːrməns/
- các màn biểu diễn văn hóa
- eg: Traditional cultural performances attract many visitors at the festival.
procession
(noun) - /prəˈseʃ.ən/
- đám rước
- eg: A grand procession takes place at the Hung Kings' festival every year.
worship ceremony
(noun) - /ˈwɜːʃɪp ˈserəˌmoʊni/
- lễ cúng
- eg: The worship ceremony is conducted to honor the Hung Kings.
folk music
(noun) - /fəʊk ˈmjuːzɪk/
- nhạc dân gian, nhạc truyền thống
- eg: Folk music performances create a lively atmosphere at the festival.
community feast
(noun) - /kəˈmjunɪti fiːst/
- bữa tiệc cộng đồng
- eg: The community feast brings people together to celebrate.
legend recital
(noun) - /ˈledʒənd rɪˈsaɪtl/
- kể chuyện truyền thuyết
- eg: Elders perform a legend recital about the Hung Kings for young generations.
dragon dance
(noun) - /ˈdræɡ.ən dɑːns/
- múa lân/múa rồng
- eg: The dragon dance is performed during the festival.
Ancestor worship
(noun) - /ˈænsestə(r) ˈwɜːʃɪp/
- Thờ cúng tổ tiên
- eg: Ancestor worship is an important tradition in Vietnamese culture.
prayer ceremony
(noun) - /ˈpreər ˈserəˌmoʊni/
- lễ cầu nguyện
- eg: People gather at the temple for the prayer ceremony.
fireworks display
(noun) - /ˈfaɪəwɜːks dɪsˈpleɪ/
- màn bắn pháo hoa
- eg: A spectacular fireworks display marks the end of the festival.
folk game
(noun) - /foʊk ɡeɪm/
- trò chơi dân gian
- eg: Children enjoy playing folk games during the festival.
Offering tray
(noun) - /ˈɒfərɪŋ treɪ/
- mâm cúng
- eg: Families prepare an offering tray with traditional food.
traditional costume parade
(noun) - /trəˈdɪʃənl ˈkɑːstuːm pəˈreɪd/
- diễu hành trang phục truyền thống
- eg: The traditional costume parade showcases Vietnam’s rich culture.
ritual drum performance
(noun) - /ˈrɪtʃuəl drʌm pərˈfɔːrməns/
- trình diễn trống nghi lễ
- eg: The ritual drum performance marks the beginning of the festival.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Idioms of Hung Kings’ Remembrance - Thành Ngữ Tưởng Nhớ Vua Hùng

Ritual Offerings for Hung Kings' Worship - Lễ Vật Dâng Cúng

The spirit of the Hung Kings' Festival - Tinh Thần Lễ

Foods at the Hung Kings' Festival - Các Món Ăn Trong Lễ Hội

Family Customs - Phong Tục Gia Đình

Wedding Customs - Phong Tục Cưới Hỏi

Arts And Entertainment Professions - Nghề Nghiệp Trong Nghệ Thuật Và Giải Trí

Service And Hospitality Professions - Nghề Nghiệp Trong Ngành Dịch Vụ Và Du Lịch

Technology And Science Professions - Nghề Nghiệp Trong Công Nghệ Và Khoa Học

Common Art Forms - Các Loại Hình Nghệ Thuật Phổ Biến

Art Supplies - Dụng Cụ Nghệ Thuật

Musical Instruments - Nhạc Cụ

Popular Desserts - Các Món Tráng Miệng Phổ Biến

Popular Street Foods - Món Ăn Đường Phố Phổ Biến
