Từ Vựng Explore English 8 - Unit 7: When did it happen?
Khám phá bộ flashcards "Explore English 8 - Unit 7: When did it happen?" - công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về các tình huống khẩn cấp, tai nạn (accident), cứu hộ (rescue) và sơ cứu (first aid). Mở rộng vốn từ vựng, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các sự cố (incident) và thảm họa (disaster).
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

9116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
accident
(noun) - /ˈæksɪdənt/
- tai nạn
- eg: He had a car accident last week.
emergency
(noun) - /ɪˈmɜːrdʒənsi/
- tình trạng khẩn cấp
- eg: This is an emergency.
injury
(noun) - /ˈɪndʒəri/
- vết thương
- eg: He suffered a leg injury.
ambulance
(noun) - /ˈæmbjələns/
- xe cứu thương
- eg: The ambulance arrived quickly.
firefighter
(noun) - /ˈfaɪərˌfaɪtər/
- lính cứu hỏa
- eg: The firefighter saved the cat.
police officer
(noun) - /pəˈliːs ˈɒfɪsər/
- cảnh sát
- eg: The police officer helps keep us safe.
witness
(noun) - /ˈwɪtnəs/
- nhân chứng
- eg: He was a witness to the crime.
rescue
(verb) - /ˈrɛskjuː/
- giải cứu
- eg: They rescued the cat.
collapse
(verb) - /kəˈlæps/
- sụp đổ
- eg: The building collapsed.
evacuate
(verb) - /ɪˈvækjueɪt/
- sơ tán
- eg: Residents were ordered to evacuate the area before the hurricane hit.
survivor
(noun)
- người sống sót
- eg: The survivors were taken to the nearest hospital.
emergency room
(noun) - /ɪˈmɜːrdʒənsi ruːm/
- phòng cấp cứu
- eg: He was treated in the emergency room for his injuries.
paramedic
(noun) - /ˌpærəˈmɛdɪk/
- nhân viên cấp cứu
- eg: A paramedic arrived quickly at the scene.
disaster
(noun) - /dɪˈzæstər/
- thảm họa
- eg: The flood was a disaster.
first aid
(noun) - /ˌfɜːrst ˈeɪd/
- sơ cứu
- eg: She administered first aid to the injured cyclist.
incident
(noun) - /ˈɪnsɪdənt/
- sự cố
- eg: The incident happened last night.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Explore English 8 - Unit 12: Which is the Biggest Planet?

Explore English 8 - Unit 11: Buy one, Get one Free!

Explore English 8 - Unit 10: They've Found a Fossil

Explore English 8 - Unit 9: Phones used to be much bigger

Explore English 8 - Unit 8: Have you ever been to a festival?

Explore English 8 - Unit 6: What will Earth be like in the Future?

Explore English 8 - Unit 5: I'm meeting friends later.

Explore English 8 - Unit 4: How do Sloths move?

Explore English 8 - Unit 3: Please don't Feed the Monkeys

Explore English 8 - Unit 2: I'd like to Be a Pilot

Explore English 8 - Unit 1: Which one is Justin?

Explore English 7 - Unit 12: We're going to volunteer!

Explore English 7 - Unit 11: What were you doing?

Explore English 7 - Unit 10: How do you get to the mall?
