JavaScript is required

Từ Vựng Các Vấn Đề Sức Khỏe

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

8 thuật ngữ trong bộ flashcard này

headache

(noun) - /ˈhed.eɪk/
  • đau đầu
  • eg: I have a terrible headache after working all day.

fever

(noun) - /ˈfiːvər/
  • sốt
  • eg: He has a high fever.

cough

(noun) - /kɑːf/
  • ho
  • eg: His persistent cough worried his parents.

sore throat

(noun) - /sɔː θrəʊt/
  • đau họng
  • eg: Drinking warm tea helps with a sore throat.

runny nose

(noun) - /ˈrʌni nəʊz/
  • sổ mũi
  • eg: His runny nose got worse in the cold weather.

stomachache

(noun) - /ˈstʌm.ək.eɪk/
  • đau bụng
  • eg: Eating too much junk food gave him a stomachache.

toothache

(noun) - /ˈtuːθeɪk/
  • đau răng
  • eg: I can’t eat anything because of a toothache.

tiredness

(noun) - /ˈtaɪədnəs/
  • mệt mỏi
  • eg: He felt tiredness after a long day at work.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.