Đề thi giữa HK1 môn Công nghệ 6 CTST năm 2023-2024
Trường THCS Trần Nhân Tông
-
Câu 1:
Nhà ở có đặc điểm chung về
A. Kiến trúc và màu sắc
B. Cấu tạo và các khu vực chính trong nhà ở
C. Vật liệu xây dựng và cấu tạo
D. Kiến trúc và các khu vực chính trong nhà ở
-
Câu 2:
Khu vực nào sau đây thuộc khu vực của nhà ở?
A. Nơi cất giữ đồ dùng dạy học
B. Nơi đóng phí
C. Nơi ngủ nghỉ của các thành viên trong gia đình
D. Nơi làm thủ tục, hồ sơ
-
Câu 3:
Phần nào sau đây của ngôi nhà nằm dưới sâu mặt đất?
A. Khung nhà
B. Mái nhà
C. Sàn nhà
D. Móng nhà
-
Câu 4:
Nhà ở được phân chia thành các khu vực chính nào?
A. Khu vực sinh hoạt chung, khu vực nghỉ ngơi, khu vực nấu ăn, khu vực vệ sinh
B. Khu vực sinh hoạt chung, khu vực thờ cúng, khu vực nấu ăn, khu vực vệ sinh
C. Khu vực nghỉ ngơi, khu vực thờ cúng, khu vực nấu ăn, khu vực vệ sinh
D. Khu vực sinh hoạt chung, khu vực nghỉ ngơi, khu vực thờ cúng, khu vực nấu ăn, khu vực vệ sinh
-
Câu 5:
Kiến trúc nhà ở phổ biến ở khu vực nông thôn là
A. Nhà chung cư
B. Nhà ba gian
C. Nhà liên kế
D. Nhà biệt thự
-
Câu 6:
Bước hoàn thiện ngôi nhà gồm những công việc chính nào?
A. Trát và sơn tường
B. Lắp khung cửa
C. Xây tường
D. Cán nền, làm mái
-
Câu 7:
Nhóm vật liệu xây dựng nhân tạo là
A. Gạch, ngói, đá, sỏi, vôi
B. Thép, nhôm, nhựa, kính
C. Cát, đá, sỏi, gỗ
D. Xi măng, thép, đất sét, nứa
-
Câu 8:
Thứ tự các bước chính để xây dựng một ngôi nhà là:
A. Chuẩn bị xây dựng nhà → hoàn thiện ngôi nhà → thi công xây dựng nhà
B. Chuẩn bị xây dựng nhà → thi công xây dựng nhà → hoàn thiện ngôi nhà
C. Thi công xây dựng nhà → thiết kế → hoàn thiện
D. Hoàn thiện → thi công xây dựng nhà → thiết kế
-
Câu 9:
Nhà ở có vai trò vật chất vì:
A. Nhà ở là nơi để con người trú ngụ, bảo vệ con người khỏi những ảnh hưởng xấu của thiên nhiên, môi trường
B. Nhà ở là nơi để mọi người cùng nhau tạo niềm vui, cảm xúc tích cực
C. Nhà ở là nơi đáp ứng các nhu cầu sinh hoạt hàng ngày của các thành viên trong gia đình như ăn uống, giải trí, vệ sinh...
D. Nhà ở là nơi đem đến cho con người cảm giác thân thuộc, riêng tư
-
Câu 10:
Nhà ở nông thôn không có đặc điểm nào?
A. Có 2 nhà: nhà chính và nhà phụ
B. Chuồng trại chăn nuôi xây chung với nhà chính
C. Chuồng trại chăn nuôi và vệ sinh thường xa nhà, tránh hướng gió
D. Nhà phụ có bếp, chỗ để dụng cụ
-
Câu 11:
Dòng nào dưới đây không đúng khi nói về đặc điểm của các kiến trúc nhà ở đặc trưng của Việt Nam?
A. Ở thành thị, nhà ở thường là nhà cấp bốn, gồm nhà chính, nhà phụ và sàn. Nhà chính thường quay về hướng nam.
B. Ở thành thị, có kiểu nhà liên kế, nhà chung cư, nhà biệt thự...
C. Ở miền núi, nhà sàn là phổ biến, là kiến trúc truyền thống của người dân tộc ở vùng cao.
D. Nhà ở chung cư được xây dựng thành các căn hộ và không gian chung như khu để xe, khu mua bán, khu giải trí...
-
Câu 12:
Vì sao nhà ở mặt phố thường được thiết kế nhiều tầng?
A. Vì nhà nhiều tầng có giá trị thẩm mĩ, sang trọng hơn
B. Vì nhiều người thích ở trên cao
C. Mật độ dân cư cao nên chú trọng tiết kiệm đất, tận dụng không gian theo chiều cao
D. Tất cả đáp án trên
-
Câu 13:
Những vật liệu sau đây dùng để đúc thành trụ cốt thép
A. Xi măng
B. Cát, xi măng
C. Thép, cát, xi măng
D. Gạch, cát, xi măng
-
Câu 14:
Điền từ vào chỗ “...”
“Bê tông có sức chịu ... tốt nhưng chịu ... và lực uốn kém”
A. Lực nén - lực kéo
B. Lực kéo - lực nén
C. Lực đàn hồi - lực kéo
D. Lực nén - lực đàn hồi
-
Câu 15:
Điện cung cấp năng lượng cho đồ dùng nào dưới đây?
A. Bật lửa
B. Tủ lạnh
C. Bếp ga
D. Máy tính cầm tay
-
Câu 16:
Các nguồn năng lượng thường dùng trong ngôi nhà là
A. Điện
B. Chất đốt
C. Năng lượng mặt trời
D. Tất cả đáp án trên
-
Câu 17:
Nguồn năng lượng nào sau đây của thiên nhiên là vô tận?
A. Dầu mỏ
B. Than đá
C. Mặt trời
D. Cây rừng
-
Câu 18:
Hành động nào dưới đây thể hiện không tiết kiệm năng lượng?
A. Mở cửa sổ khi trời sáng
B. Không đóng cửa tủ lạnh sau khi sử dụng xong
C. Tắt điều hòa khi không sử dụng
D. Dùng tấm chắn gió cho bếp gas
-
Câu 19:
Hoạt động nào dưới đây là hoạt động sử dụng năng lượng trong gia đình?
A. Thắp sáng
B. Gấp quần áo
C. Quét nhà
D. Nhặt rau
-
Câu 20:
Hành động nào sử dụng lãng phí điện năng?
A. Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng
B. Sử dụng thiết bị điện có công suất phù hợp với nhu cầu sử dụng
C. Bật đèn phòng tắm suốt đêm
D. Sử dụng các đồ dùng tiết kiệm điện
-
Câu 21:
Năng lượng được chia thành những dạng nào?
A. Gió và tái tạo
B. Tái tạo và không tái tạo
C. Một dạng khác
D. Tất cả đều sai
-
Câu 22:
Nhãn dán năng lượng cho biết
A. Mức độ tiết kiệm điện của đồ dùng, thiết bị
B. Tính bền của đồ dùng, thiết bị
C. Tuổi thọ của đồ dùng, thiết bị
D. Tất cả đáp án trên
-
Câu 23:
Hoạt động nào dưới đây là hoạt động sử dụng năng lượng chất đốt trong gia đình?
A. Nấu ăn
B. Đun nước
C. Phơi quần áo
D. Đáp án A và C
-
Câu 24:
Hành động nào sau đây gây lãng phí điện khi sử dụng TV?
A. Tắt hẳn nguồn điện khi không còn sử dụng
B. Điều chỉnh âm thanh vừa đủ nghe
C. Chọn mua TV thật to dù căn phòng có diện tích nhỏ
D. Cùng xem chung một TV khi có chương trình cả nhà yêu thích
-
Câu 25:
Nguồn năng lượng nào sau đây không thể tái tạo?
A. Năng lượng mặt trời, thủy điện
B. Năng lượng gió, năng lượng sinh học
C. Than đá, dầu mỏ
D. Năng lượng gió, địa nhiệt
-
Câu 26:
Để chiếu sáng, đèn huỳnh quang tiêu thụ điện năng như thế nào so với đèn sợi đốt?
A. Như nhau
B. Ít hơn 4 đến 5 lần
C. Nhiều hơn 4 đến 5 lần
D. Đáp án khác
-
Câu 27:
Chỉ ra đáp án sai: Để sử dụng năng lượng trong gia đình tiết kiệm, hiệu quả cần
A. Giảm mức tiêu thụ năng lượng tối đa, sử dụng thiết bị có công suất nhỏ nhất
B. Lựa chọn thiết bị gia dụng tiết kiệm năng lượng
C. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo
D. Lắp đặt, sử dụng và bảo quản các thiết bị đúng hướng dẫn của nhà sản xuất
-
Câu 28:
Gỗ được dùng để làm chất đốt trong trường hợp nào sau đây?
A. Xay nhỏ và làm ván ép
B. Nghiền nhỏ, nấu với kiềm làm giấy
C. Đốt lấy nhiệt để nấu ăn, sưởi ấm
D. Đóng bàn, ghế, giường, tủ
-
Câu 29:
Để tiết kiệm năng lượng và thời gian đun khi nấu chè, em sẽ làm gì?
A. Dùng nồi lớn để nấu
B. Ngâm đậu trước khi nấu mềm
C. Dùng bếp hồng ngoại thay cho bếp gas
D. Đáp án khác
-
Câu 30:
Đâu không phải hệ thống trong ngôi nhà thông minh?
A. Hệ thống an ninh, an toàn
B. Hệ thống kiểm soát nhiệt độ
C. Hệ thống nhúng
D. Hệ thống giải trí
-
Câu 31:
Khi xuất hiện khói hoặc lửa, tín hiệu báo cháy phát ra mô tả hệ thống nào trong ngôi nhà thông minh?
A. Hệ thống an ninh, an toàn
B. Hệ thống chiếu sáng
C. Hệ thống kiểm soát nhiệt độ
D. Hệ thống giải trí
-
Câu 32:
Các hình thức cảnh báo các tình huống gây mất an ninh, an toàn là
A. Chuông báo, tin nhắn, đèn báo.
B. Chuông báo, tin nhắn, đèn báo, cuộc gọi tự động tới chủ nhà
C. Tin nhắn, đèn báo, cuộc gọi tự động tới chủ nhà
D. Chuông báo, đèn báo, cuộc gọi tự động tới chủ nhà
-
Câu 33:
Các thiết bị lắp đặt giúp cảnh báo các tình huống gây mất an ninh, an toàn như:
A. Có người lạ đột nhập, quên đóng cửa.
B. Quên đóng cửa, có nguy cơ cháy nổ xảy ra.
C. Quên đóng cửa, có nguy cơ cháy nổ xảy ra, có người lạ đột nhập xảy ra.
D. Có nguy cơ cháy nổ xảy ra, có người lạ đột nhập.
-
Câu 34:
TV tự động mở những chương trình mà chủ nhà yêu thích mô tả hệ thống nào trong ngôi nhà thông minh?
A. Hệ thống camera giám sát
B. Hệ thống giải trí thông minh
C. Hệ thống chiếu sáng thông minh
D. Hệ thống kiểm soát nhiệt độ
-
Câu 35:
Các thiết bị trong ngôi nhà thông minh được điều khiển từ xa bởi các thiết bị như
A. Điện thoại đời cũ, máy tính bảng có kết nối internet
B. Điện thoại, máy tính bảng không có kết nối internet
C. Điều khiển, máy tính không có kết nối internet
D. Điện thoại thông minh, máy tính bảng có kết nối internet
-
Câu 36:
Mô tả sau đây ứng với hệ thống nào trong ngôi nhà thông minh: Người đi đến, đèn tự động bật lên; khi không có người, đèn tự động tắt.
A. Hệ thống camera giám sát
B. Hệ thống giải trí thông minh
C. Hệ thống chiếu sáng thông minh
D. Hệ thống kiểm soát nhiệt độ
-
Câu 37:
Mô tả nào sau đây không chính xác khi nói về ngôi nhà thông minh?
A. Máy điều hòa hoạt động khi có người bấm thiết bị điều khiển
B. Người đi tới đâu, hệ thống đèn tương ứng tự động bật để chiếu sáng
C. Có màn hình cho biết hình ảnh của khách đang đứng ở cửa ra vào
D. Cửa tự động mở bằng cảm ứng vân tay
-
Câu 38:
Thế nào là sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả?
A. Sử dụng năng lượng mọi lúc, mọi nơi
B. Sử dụng ít năng lượng mà vẫn đảm bảo được nhu cầu
C. Giảm mức tiêu thụ năng lượng tối đa
D. Sử dụng thiết bị có công suất nhỏ nhất
-
Câu 39:
Nội dung nào sau đây không đúng khi nói về ngôi nhà thông minh?
A. Là ngôi nhà được trang bị hệ thống điều khiển tự động hay bán tự động cho các thiết bị trong gia đình
B. Giúp cuộc sống trở nên tiện nghi hơn, đảm bảo an ninh, an toàn
C. Được xây dựng bằng những vật liệu đặc biệt, đắt tiền
D. Đáp án A và B
-
Câu 40:
Ý nào sau đây không đúng khi nói về tiện ích của ngôi nhà thông minh?
A. Tủ lạnh có thể tự động gửi tin nhắn đến chủ nhà để thông báo về tình trạng thực phẩm trong tủ
B. Hệ thống năng lượng mặt trời sẽ giúp tiết kiệm năng lượng
C. Kết nối với Internet, các thiết bị trong ngôi nhà thông minh có thể được điều khiển từ mọi nơi
D. Bếp gas trong ngôi nhà thông minh tự tắt khi nước sôi