Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions
Câu 33 : Mark the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s): The police have concluded tentatively that the explosion was caused by a bomb.
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saitentatively (adv): một cách thăm dò
differently (adv): một cách khác biệt
hesitantly (adv): một cách do dự, chần chừ
certainly (adv): một cách chắc chắn
temporally (adv): thời gian
=> tentatively >< certainly
Tạm dịch: Cảnh sát đã kết luận dự kiến rằng vụ nổ là do bom.
Đáp án: C
Câu 34 : Mark the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s): The palace was badly damaged by fire, but was eventually restored to its original spiendor.
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo sairestore (v): khôi phục, hoàn lại
refurbish (v): làm cho sạch bóng lại; trang hoàng lại
devastate (v): tàn phá
strengthen (v): củng cố; tăng cường
renovate (v): xây mới lại, tân trang
=> restore >< devastate
Tạm dịch: Cung điện bị hư hỏng nặng nề bởi đám cháy, nhưng cuối cùng đã được khôi phục lại vẻ huy hoàng ban đầu của nó.
Đáp án: B
Câu 35 : Mark the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s): He didn’t seem in the least concerned for her safety.
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiDịch: Anh ta dường như không quan tâm đến sự an toàn của cô ta.
A. indifferent: khác biệt
B. ready: sẵn sàng
C. passionate: đam mê
D. stolen: đánh cắp
Đáp án: indifferent: khác biệt >< concern = liên quan tới
Câu 36 : Mark the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s): He decided not to buy the fake watch and wait until he had more money.
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiDịch: Anh ấy quyết định không mua chiếc đồng hồ giả đó và đợi đến khi anh ấy có nhiều tiền hơn.
A. faulty: lỗi
B. forger: nguỵ tạo
C. original: nguyên gốc
D. authentic: xác thực, chân thực
Đáp án: D. authentic (xác thực, chân thực) >< fake (hàng giả)
Đề thi HK1 môn Tiếng Anh 10 năm 2021-2022
Trường THPT Lương Văn Can