Find one odd word A, B, C or D
Câu 36 : Find one odd word: Sofa, Chair, Toilet, Table
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiA. Sofa: ghế sofa
B. Chair: cái ghế
C. Toilet: nhà vệ sinh
D. Table: cái bàn
⇒ Từ khác loại là C. Toilet
Câu 37 : Find one odd word: Cooker, Desk, Dishwasher, Fridge
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiA. Cooker: nồi cơm điện
B. Desk: cái bàn
C. Dishwasher: Dishwasher
D. Fridge: tủ lạnh
⇒ Từ khác loại là B. Desk
Câu 38 : Find one odd word: Bed, Lamp, Fan, Villa
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiA. Bed: giường
B. Lamp: đèn
C. Fan: quạt
D. Villa: biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
⇒ Từ khác loại là D. Villa
Câu 39 : Find one odd word: Aunt, Uncle, Grandmother, Teacher
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiA. Aunt: cô, dì, thím, mợ, bác gái
B. Uncle: chú; bác; cậu; dượng
C. Grandmother: bà ngoại
D. Teacher: giáo viên
⇒ Từ khác loại là D. Teacher
Câu 40 : Find one odd word: Cousin, Mother, Father, Brother
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiA. Cousin: anh, chị em họ
B. Mother: mẹ
C. Father: bố
D. Brother: anh em ruột
⇒ Từ khác loại là A. Cousin
Đề thi HK2 môn Tiếng Anh 6 Cánh diều năm 2021-2022
Trường THCS Lý Thái Tổ