Choose the word with a stress pattern that is different from the others
Câu 29 : Choose the word with a stress pattern that is different from the others: disposal, protection, chemical, solution
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiA. disposal /dɪˈspəʊ.zəl/
B. protection /prəˈtek.ʃən/
C. chemical /ˈkem.ɪ.kəl/
D. solution /səˈluː.ʃən/
Đáp án C nhấn âm 1; các đáp án còn lại nhấn âm 2
Chọn C
Câu 30 : Choose the word with a stress pattern that is different from the others: wonderful, organize, equality, modernize
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiA. wonderful /ˈwʌn.də.fəl/
B. organize /ˈɔː.ɡən.aɪz/
C. equality /iˈkwɒl.ə.ti/
D. modernize /ˈmɒd.ən.aɪz/
Đáp án C nhấn âm 2; các đáp án còn lại nhấn âm 1
Chọn C
Câu 31 : Choose the word with a stress pattern that is different from the others: deforest, defining, distracting, article
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiA. deforest /ˌdiːˈfɒr.ɪst/
B. defining /dɪˈfaɪn/
C. distracting /dɪˈstræk.tɪŋ/
D. article /ˈɑː.tɪ.kəl/
Đáp án D nhấn âm 1; các đáp án còn lại nhấn âm 2
Chọn D
Câu 32 : Choose the word with a stress pattern that is different from the others: adventure, engineer , pollution, expensive
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiA. adventure /ədˈven.tʃər/
B. engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/
C. pollution /pəˈluː.ʃən/
D. expensive /ɪkˈspen.sɪv/
Đáp án B nhấn âm 3; các đáp án còn lại nhấn âm 2
Chọn B
Đề thi HK2 môn Tiếng Anh 10 năm 2021-2022
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai