We have our _________of course, but we are still quite satisfied with our life.
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải:
- odds and ends: sự tập hợp của những việc/ vật nhỏ và không quan trọng
E.g: I’ve done all the important building work; I’ve just got the odds and sods left, you know, like fitting the door handles. (Tôi đã hoàn thành tất cả công việc xây dựng quan trọng; tôi chỉ còn lại những việc nhỏ, như lắp những tay nắm.)
- ups and downs: sự thăng trầm
E.g: Every business has its ups and downs.
- safe and sound: an toàn, bình an vô sự
E.g: He arrived home safe and sound from the war.
- ins and outs: những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào); những chi tiết (và tính phức tạp) (của một vấn đề, hoạt động, thủ tục...)
E.g: to know all the ins and outs of the problem: biết hết mọi ngóc ngách của vấn đề
=> Đáp án B (Dĩ nhiên là chúng tôi có những thăng trầm, nhưng chúng tôi vẫn khá hài lòng với cuộc sống của mình)