ADMICRO
The little children watched the performance in_______amazement.
Chính xác
Xem lời giải
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ZUNIA12
Lời giải:
Báo saiamazement /əˈmeɪzmənt/ (n): sự ngạc nhiên
wide-eyed (adj): mắt tròn xoe, ngây thơ
Cụm từ: wide-eyed amazement đôi mắt đầy ngạc nhiên
cross-eyed (adj): lác mắt
eagle-eyed (adj): tinh mắt
hawk-eyed (adj): mắt sắc
Dịch nghĩa: Đứa bé xem màn trình diễn với đôi mắt đầy ngạc nhiên.
ZUNIA9
AANETWORK