ADMICRO
No one asked him to donate his money. He did it voluntarily.
Chính xác
Xem lời giải
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Môn: Tiếng Anh Lớp 12
Chủ đề: Unit 10: Endangered Species
ZUNIA12
Lời giải:
Báo saivoluntarily = willingly (adv): một cách tình nguyện, sẵn sàng
ZUNIA9
AANETWORK