ADMICRO
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Câu 21. She waved her hand about, ostentatiously displaying her large diamond ring.
Chính xác
Xem lời giải
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ZUNIA12
Lời giải:
Báo saiTừ trái nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Cô ta vẫy vẫy tay của mình lên, khoe khoang chiếc nhẫn kim cương thật lớn của mình.
=>Ostentatiously /ˌɑːstenˈteɪʃəsli/ (adv): phô trương, khoe khoang
Xét các đáp án:
A. expensively /ɪkˈspensɪvli/ (adv): một cách đắt đỏ
B. showily /ˈʃoʊɪli/ (adv): một cách lòe loẹt, phô trương
C. enormously /ɪˈnɔːrməsli/ (adv): một cách to lớn, khổng lồ
D. humbly /ˈhʌmbli/ (adv): nhún nhường, khiêm nhường
=> Ostentatiously >< Humbly
ZUNIA9
AANETWORK