Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions:
She now faces the daunting challenge of writing a successful sequel to her hugely popular first book.
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
daunting = making somebody feel nervous and less confident about doing something (adj): làm ai lo lắng hay thiếu tự tin về điều gì
formidable (adj): ghê gớm, kinh khủng feasible (adj): khả thi
encouraging (adj): khích lệ discouraging (adj): làm nản lòng
=> daunting >< encouraging
Tạm dịch: Bây giờ cô ấy phải đối mặt với những thách thức khó khăn khi viết phần tiếp theo thành công cho cuốn sách đầu tiên cực kỳ nổi tiếng của mình.