Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
People in Korea gave books to schools in Indonesia, and Indonesians taught Koreans a traditional dance. This exchange helped them learn about each other’s culture.
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiTạm dịch: Người Hàn tặng sách cho trường học ở In-đô-nê-xi-a, và người In-đô-nê- xi-a dạy người Hàn một điệu múa truyền thống. Sự trao đổi này giúp họ hiểu biết văn hóa lẫn nhau.
→ exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n): sự trao đổi, giao dịch
Xét các đáp án:
giving and receiving things at the same time: cho nhận cùng thời điểm
trying many different things at the same time: thử nhiều thứ cùng thời điểm
the process of changing an amount of one currency: tiến trình thay đổi một lượng tiền tệ
an arrangement for two people/parties to me: sự thu xếp cho hai người bên tôi