Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer in each of the following questions:
That’s a nice coat, and the colour __________ you well.
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiKiến thức: ngữ pháp
Giải thích:
Sự khác nhau giữa suit match và fit:
- suit (v): phù hợp với một người (nói đến sự phù hợp về màu sắc và kiểu dáng, nói về sự phù hợp của một vật với một người)
E.g: Blue suits me. (Màu xanh da trời hợp với tôi.)
- match (v): tương xứng, phù hợp, ăn khớp (nói về sự phù hợp của 2 vật có cùng màu sắc, kiểu dáng hoặc cùng loại)
E.g: I think this shirt matches these trousers. (Tôi nghĩ áo sơ mi này hợp với quần này.)
- fit (v): vừa vặn (nói đến sự phù hợp về kích thước và hình dạng)
E.g: These shoes don’t fit me. Have you got a smaller size? (Đôi giày này không vừa với (tôi. Bạn có cỡ nhỏ hơn không?)
- agree (v): đồng ý, đồng tình
Tạm dịch: “Đó là cái áo choàng đẹp và màu sắc rất hợp với bạn.”