ADMICRO
I don’t think that the situation will change in the _____ future.
Chính xác
Xem lời giải
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ZUNIA12
Lời giải:
Báo saiGiải thích: foreseeable (adj): thấy trước được, dự đoán trước (phán đoán trước tương lai dựa vào hiện tại)
Đáp án còn lại:
know - knew - known (v): biết, hiểu
predictable (adj): có thể dự đoán được một cách chắc chắn về sự việc
foresee - foresaw - foreseen (v): đoán trước, nhìn thấy trước
Dịch nghĩa: Tôi không nghĩ rằng tình huống này làm thay đổi tương lai đã được dự đoán trước.
ZUNIA9
AANETWORK