ADMICRO
Don't eat those vegetables. They're ………...
Chính xác
Xem lời giải
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Môn: Tiếng Anh Lớp 12
ZUNIA12
Lời giải:
Báo saiGiải thích:poison(n): chất độc, thuốc độc
poisoning(n): sự đầu độc
poisoned (adj): bị làm cho độc, đã bị đầu độc
poisonous(adj): độc, có chất độc
Dịch nghĩa:Đừng ăn chỗ rau đó, nó có độc
ZUNIA9
AANETWORK