Choose the best answer from the four options given (A, B, C, or D) to complete each sentence:
Yoga pants are all the_________in North America right now, but in two years probably nobody will be wearing them.
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiKiến thức về THÀNH NGỮ
Giải thích:
Thành ngữ “ALL THE RAGE”: phổ biến, được ưa chuộng tại một thời điểm nhất định
Tạm dịch: Quần tập yoga hiện đang được ưa chuộng ở Bắc Mỹ, nhưng trong hai năm tới có lẽ
sẽ không ai còn mặc chúng nữa
Mở rộng:
1. Một số cụm từ, thành ngữ phổ biến về “thời trang, quần áo”:
- must-have item: món đồ thời trang cần phải có
- hand-me-downs: quần áo cũ của anh hoặc chị nhường lại cho em mặc
- off the peg: đồ may sẵn
- old fashioned: lỗi mốt
- a slave to fashion: (nghĩa đen) nô lệ thời trang; (nghĩa bóng) những người luôn bị ám ảnh bởi chuyện ăn mặc hợp thời trang và chạy theo xu hướng
- casual clothes: trang phục bình thường
- classic style: phong cách đơn giản/cổ điển
- fashionable: thời trang, hợp mốt
- smart clothes: trang phục thanh lịch
- the height of fashion: rất hợp thời trang
- to be on trend: cập nhật xu hướng
- to dress for the occasion: ăn mặc phù hợp hoàn cảnh
- to dress to kill: ăn mặc rất có sức hút
- to get dressed up: ăn vận chỉnh tề (để đi đến một sự kiện nào đó)
- to go out of fashion: lỗi mốt
- to have a sense of style: có gu ăn mặc
- to have an eye for (fashion): có mắt thẩm mỹ (về thời trang)
- to keep up with the latest fashion: bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất
- to look good in: mặc vào thấy đẹp
- to suit someone: hợp, vừa vặn với ai đó